4. Hệ sinh thái Berachain – Blockchain DeFi-native với cơ chế đồng thuận độc đáo Proof of Liquidity
4.1. Khái quát
Berachain là một dự án blockchain Layer 1 thế hệ mới, được phát triển với định hướng đặc biệt là “DeFi-native”. Điều này có nghĩa là từ khi bắt đầu, Berachain đã được thiết kế để tối ưu hóa và phục vụ cho hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi). Các blockchain truyền thống thường có những hạn chế khi áp dụng vào các ứng dụng DeFi, nhưng với Berachain, mọi thứ từ đầu đã được xây dựng để hỗ trợ các giao dịch DeFi diễn ra một cách nhanh chóng, an toàn và tối ưu.
Dự án này được phát triển bởi một nhóm sáng lập rất đặc biệt trong cộng đồng crypto. Berachain ban đầu xuất phát từ một cộng đồng meme gấu trúc “Bong Bears” trên NFT Twitter. Mặc dù bắt đầu chỉ là một bộ sưu tập NFT, nhưng đội ngũ phát triển của Berachain đã nhận thấy tiềm năng phát triển công nghệ blockchain và dần chuyển hướng xây dựng một blockchain thực sự. Berachain không chỉ mang trong mình một cơ chế đồng thuận riêng biệt mà còn sở hữu một hệ sinh thái và công nghệ độc đáo, nhằm hỗ trợ và thúc đẩy DeFi đến gần hơn với cộng đồng.
4.2. Công nghệ và điểm khác biệt
✅ 1. Cơ chế đồng thuận Proof of Liquidity (PoL)
Không giống các blockchain dùng Proof of Stake (PoS) – nơi người nắm nhiều token mới được làm validator, Berachain chọn hướng đi riêng: Validator được chọn dựa trên thanh khoản mà họ đóng góp vào hệ thống DeFi.
Tức là: Ai cung cấp nhiều thanh khoản cho các pool DeFi (LP token), thì được đề cử làm validator và nhận phần thưởng từ mạng lưới.
Ưu điểm:
Gắn hoạt động staking với hiệu quả hệ sinh thái DeFi
Tránh được tình trạng "cá mập stake rồi... ngồi chơi" → khuyến khích dòng tiền đi vào sử dụng thực tế
2. Cấu trúc 3 token độc đáo
Berachain không chỉ có 1 token như nhiều blockchain khác mà vận hành dựa trên 3 loại token có vai trò khác nhau:
Berachain sử dụng hệ thống token phức tạp hơn thường lệ với 3 loại token khác nhau là BGT, BERA và HONEY. Trong đó:
BGT: Token quản trị của Berachain, không thể chuyển nhượng và có thể nhận được bằng việc cung cấp thanh khoản cho native DEX là BEX. Được sử dụng để quyết định phần thưởng của các pool tương tự như veToken của Curve. BGT cũng có thể đổi 1:1 sang BERA để làm phí giao dịch nhưng không được đổi ngược lại.
BERA: Trả phí giao dịch trên mạng lưới và phần thưởng cho các validator. Token có tỷ lệ lạm phát ước tính 10% một năm và tất cả token trả phí gas sẽ bị đốt.
HONEY: Stablecoin được gán theo giá trị USD, có thể được mint thông qua thế chấp 150% giá trị tài sản hoặc swap trực tiếp trên BEX. HONEY sẽ được sử dụng để ghép cặp thanh khoản trên BEX.
→ Cấu trúc này giúp phân quyền rõ ràng giữa quản trị, sử dụng và thanh khoản, giảm rủi ro “lạm phát” hoặc thao túng hệ thống.
Cơ chế 3 token của Berachain
✅ 3. Tương thích EVM – dễ phát triển
Berachain được xây dựng trên Cosmos SDK + CometBFT, nhưng vẫn hoàn toàn tương thích với EVM → nghĩa là các dự án Ethereum có thể dễ dàng chuyển qua mà không cần viết lại code.
Ngoài ra, hệ thống có thể tích hợp tương lai với các IBC chains (chuỗi thuộc Cosmos) → mở rộng khả năng tương tác cross-chain.
4.3. Hệ sinh thái DeFi-native trên Berachain
Berachain đang xây dựng hệ sinh thái của riêng mình với các mảnh ghép từ nhiều mảng khác nhau bao gồm:
DeFi: Beradrome, Aori, Honeypot Finance,...
NFT: Bera Collective, Bera Punks, Beranames,
Gaming: Gamblino, Wizzwoods, BOINK,...
Infrastructure: Shogun, Infrared, Hyacinth
DAO: MijaniDao, Apiology DAO, notrealDAO,...
Các dự án nổi bật trong hệ sinh thái Berachain
5. Hệ sinh thái Monad – Tái định nghĩa hiệu năng EVM
5.1. Khái quát chung
Monad là một dự án blockchain Layer 1 thế hệ mới hiện đang nhận được rất nhiều sự quan tâm từ cộng đồng lập trình viên và các nhà đầu tư mạo hiểm trong ngành Web3. Dù vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm (testnet), Monad đã nhanh chóng được giới chuyên môn đánh giá là một trong những "ứng viên nặng ký" cho vị trí Ethereum Killer tiếp theo – tức là một blockchain có thể vượt mặt Ethereum về hiệu năng mà vẫn duy trì được trải nghiệm quen thuộc với người dùng và nhà phát triển.
Điểm khác biệt lớn nhất của Monad so với các Layer 1 thế hệ mới như Sui hay Aptos là: Monad không phát minh ra ngôn ngữ mới như Move, cũng không thay đổi toàn bộ mô hình blockchain. Thay vào đó, Monad giữ nguyên hệ sinh thái Ethereum, sử dụng Solidity làm ngôn ngữ chính, hoàn toàn tương thích EVM, nhưng tối ưu lại toàn bộ hạ tầng để tăng tốc độ xử lý lên gấp hàng trăm lần. Nhờ vậy, Monad hướng tới mục tiêu tạo ra một blockchain có hiệu năng như Solana, nhưng trải nghiệm và công cụ như Ethereum – đúng như tuyên ngôn của họ: “Mang lại hiệu năng Solana trong trải nghiệm Ethereum”.
Dù chưa chính thức ra mắt mainnet tính đến đầu năm 2025, nhưng Monad đã thể hiện sức hút rất lớn khi huy động thành công 225 triệu USD từ các quỹ đầu tư hàng đầu như Paradigm, Dragonfly Capital, Coinbase Ventures, Electric Capital,…. Điều này không chỉ cho thấy tiềm năng công nghệ của dự án, mà còn phản ánh kỳ vọng lớn từ giới đầu tư vào một blockchain có thể tạo ra làn sóng đổi mới tiếp theo trong không gian EVM. Với nền tảng vững chắc và sự hậu thuẫn mạnh mẽ, Monad được kỳ vọng sẽ trở thành trụ cột mới trong bức tranh Web3 đang ngày càng phân hóa và phát triển nhanh chóng.
5.2. Công nghệ nổi bật
Monad không sáng tạo ngôn ngữ mới, mà chọn hướng tối ưu triệt để trải nghiệm Ethereum thông qua những công nghệ mang tính đột phá về hiệu suất:
✅ 1. MonadVM – Máy ảo EVM mới, cực kỳ nhanh
Monad không dùng EVM cũ như Ethereum, mà xây dựng MonadVM – vẫn giữ tương thích 100% nhưng nâng cấp về tốc độ, bộ nhớ, tối ưu CPU.
Tức là: Solidity vẫn chạy được như bình thường, nhưng chạy nhanh hơn rất nhiều lần.
✅ 2. Pipelined Execution – Xử lý block song song
Blockchain hiện tại thường phải xử lý từng block một cách tuần tự: xử lý xong block A mới đến block B → tốn thời gian.
Monad thì xử lý nhiều block cùng lúc theo pipeline, giống như “băng chuyền nhiều tầng” → tăng tốc toàn hệ thống.
👉 Đây là một khác biệt rất lớn so với các L1 hiện nay.
✅ 3. Parallel Transaction Execution – Giao dịch chạy song song
Giống Aptos hay Sui, Monad cũng cho phép chạy nhiều giao dịch cùng lúc nếu không xung đột → giảm tắc nghẽn và tăng TPS thực tế.
Chỉ số kỹ thuật | Giá trị công bố |
TPS lý thuyết | ~10,000 – 20,000 TPS |
Thời gian tạo block | 1 giây/block |
Độ trễ giao dịch | Dưới 1 giây |
Tương thích EVM | 100% (Solidity & tooling) |
Trạng thái hiện tại | Testnet (2024), Mainnet dự kiến 2025 |
📌 Monad sẽ là Layer 1 độc lập, không phải Layer 2 hay Rollup, nhưng lại cung cấp trải nghiệm gần giống Ethereum → cực kỳ thuận lợi cho onboarding developer và người dùng hiện tại.
5.4. Hệ sinh thái Monad: Đang hình thành
Hiện tại, Monad đang xây dựng và phát triển hệ sinh thái của riêng mình với những dự án nổi bật trong từng mảng như sau:
DeFi: Ambient, iZUMi Finance, Aori,...
Infrastructure: LayerZero, Wormhole, Pyth Network,...
NFT: Monadians, Blocknads, Poply,...