bản tóm tắt
Hệ sinh thái stablecoin toàn cầu đang chuyển từ các thử nghiệm cục bộ sang tái cấu trúc có hệ thống, báo hiệu sự tích hợp nhanh chóng của một cơ chế truyền tải giá trị và điều phối tài chính mới vào cấu trúc kinh tế chính thống. Nó không chỉ thiết lập nhân vật nhà cung cấp dịch vụ thanh toán bù trừ và lưu trữ trong hệ sinh thái tài sản kỹ thuật số, mà còn xây dựng một cầu nối trung gian phổ quát giữa on-Chuỗi và off Chuỗi, trở thành một phần mở rộng hữu cơ của cơ sở hạ tầng tài chính truyền thống.
Ở giai đoạn hiện tại, sự phát triển của stablecoin được đặc trưng bởi hai xu hướng chính: thứ nhất, chuyển đổi từ các sản phẩm kỹ thuật sang giao diện tổ chức. Ngày càng nhiều quốc gia và tổ chức bắt đầu thúc đẩy sự phát triển tuân thủ stablecoin theo các ranh giới quy định rõ ràng và các quy tắc lồng ghép tài chính; thứ hai, mở rộng từ chức năng đơn lẻ sang tích hợp đa chiều. Stablecoin đã được tích hợp độ sâu vào các kịch bản đa lớp như thanh toán, chuyển tiền, quản lý tài sản và thực hiện hợp đồng thông minh, trở thành một đơn vị giá trị lập trình của các hoạt động tài chính.
Trong khi đó, việc sử dụng ở Đông Nam Á cho thấy một lộ trình rõ ràng về phi tập trung, áp dụng theo kịch bản và thay thế cơ bản. Stablecoin, bằng cách đáp ứng nhu cầu cá nhân, đang thúc đẩy sự phát triển của các tổ chức. Thực tiễn tại các thị trường này cho thấy stablecoin có khả năng hoạt động độc lập với các hệ thống truyền thống, thiết lập một hệ thống tài chính bổ sung xuyên biên giới, xuyên nền tảng và xuyên hệ thống.
Từ góc nhìn toàn cầu, stablecoin không còn chỉ là những công cụ đổi mới bên lề của tài chính kỹ thuật số; chúng đang nhanh chóng phát triển thành một biến số quan trọng trong trật tự tài chính quốc tế. Con đường hội nhập thể chế, cấu trúc quản trị và logic lưu thông của chúng sẽ tác động sâu sắc đến mạng lưới giá trị toàn cầu trong tương lai và kiến trúc chủ quyền của nó. Bất kỳ ai có thể xây dựng một hệ thống stablecoin linh hoạt, minh bạch và tương tác hơn sẽ nắm bắt được thế chủ động trong vòng cạnh tranh tài chính kỹ thuật số mới.
1. Đánh giá thị trường Stablecoin toàn cầu trong nửa đầu năm 2025
1.1 Quy mô thị trường và xu hướng tăng trưởng
Trong nửa đầu năm 2025, thị trường stablecoin toàn cầu đã tăng trưởng đáng kể, với giá trị vốn hóa thị trường tăng từ khoảng 200 tỷ đô la vào cuối năm 2024 lên khoảng 243 tỷ đô la, tăng tổng cộng hơn 20%. Xu hướng tăng trưởng này không chỉ được phản ánh qua việc giá trị vốn hóa thị trường của stablecoin hàng đầu liên tục mở rộng mà còn ở việc sử dụng stablecoin ngày càng tăng trong các hoạt động thanh toán, quyết toán và tài chính phi tập trung thực tế.
Động lực tăng trưởng chính của thị trường stablecoin vẫn tập trung vào hai dự án lớn: USDT và USDC, nhưng lộ trình phát triển của chúng đang có sự phân kỳ đáng kể. USDT, vẫn giữ nhân vật là cơ sở hạ tầng lớp giao dịch, nắm giữ địa vị thống lĩnh trên sàn giao dịch toàn cầu, thị trường OTC và các thị trường có tính thanh khoản cao. Đồng tiền này đặc biệt được sử dụng rộng rãi như một phương thức thay thế đồng đô la ở châu Á, các thị trường mới nổi và các quốc gia đang phải đối mặt với thanh khoản đô la eo hẹp. Giá trị vốn hóa thị trường khổng lồ và thanh khoản độ sâu đã biến nó thành phương tiện quyết toán mặc định cho hầu hết các giao dịch crypto .
Ngược lại, USDC ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các giao diện thanh toán bù trừ và phía doanh nghiệp. Nó tự hào có những lợi thế vốn có về tính minh bạch trong kiểm toán , cơ chế dự trữ tiền tệ fiat và tích hợp quy định. Thông qua tích hợp độ sâu với các mạng thanh toán như Visa, Stripe và Apple Pay, USDC đã thiết lập một hệ thống thanh toán tuân thủ vòng kín. Hơn nữa, USDC đang tích cực mở rộng triển khai đa chuỗi, nhanh chóng thu hút sự chú ý trên các mạng hiệu suất cao như Solana, Polygon và Base, đẩy nhanh việc áp dụng trong các trường hợp thanh toán doanh nghiệp, quyết toán ngoài Chuỗi và Web2. Có thể nói rằng USDT ưu tiên hiệu quả lưu thông, trong khi USDC tập trung vào tính tuân thủ và tích hợp tài chính. Những sự khác biệt về ứng dụng, cơ sở người dùng và cách tiếp cận chiến lược này đang cùng nhau hỗ trợ cấu trúc lõi kép của thị trường stablecoin .
Trong khi đó, stablecoin phi tập trung cũng đang tự định hình lại. USDS (trước đây là nâng cấp Dai ) thể hiện tính liên tục chiến lược trong cơ chế quản trị và thiết kế mô-đun, trong khi các dự án mới nổi như USDe tập trung vào các kịch bản lợi nhuận và tích hợp thanh khoản . Mặc dù quy mô tổng thể của các dự án này vẫn còn hạn chế, nhưng cấu trúc của chúng mang đến nhiều hướng đi thử nghiệm hơn cho hệ sinh thái DeFi. USD1, tận dụng tính trung lập kỹ thuật số và cấu trúc chuỗi Chuỗi, đã nhanh chóng được lưu hành, cho thấy nhu cầu mang tính cấu trúc của thị trường đối với "stablecoin phi nền tảng". Trong khi đó, các loại tiền tệ nền tảng như FDUSD, đang phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ về yêu cầu dự trữ, đã bộc lộ rủi ro phụ thuộc vào hệ sinh thái, dẫn đến điều chỉnh hồi cả giá trị vốn hóa thị trường và đà giao dịch.
Nhìn chung, thị trường stablecoin đang chuyển dịch từ cạnh tranh về quy mô sang phân hóa về cấu trúc và bố cục chức năng. Các dự án hàng đầu liên tục tiến vào quyết toán thanh toán, tài khoản doanh nghiệp và tích hợp ngoài Chuỗi. Các dự án tầm trung đang tập trung vào việc tối ưu hóa cấu trúc DeFi, trong khi các dự án mới nổi đang khám phá những đột phá trong các thể chế và câu chuyện. Bối cảnh này đang đặt nền móng cho stablecoin thiết lập địa vị chiến lược trong hệ thống thanh toán toàn cầu. Với sự tích hợp sâu hơn của các mạng lưới thanh toán bù trừ, đường thanh toán và hệ thống hợp đồng thông minh trên Chuỗi, một "giai đoạn tích hợp chức năng" có thể bắt đầu vào nửa cuối năm 2025: stablecoin sẽ trở thành trung gian giữa hệ sinh thái tài sản kỹ thuật số và tài chính truyền thống, chiếm vị trí chiến lược trong thanh toán bán lẻ, tài trợ thương mại, lưu thông B2B và ràng buộc danh tính số .
Bảng 1: Thay đổi giá trị vốn hóa thị trường của tất cả stablecoin lớn trong nửa đầu năm 2025
Bảng 2: Vốn hóa giá trị vốn hóa thị trường chiếm tỷ lệ stablecoin toàn cầu lớn ( tính đến cuối quý 2 năm 2025)
1.2 Tiến bộ toàn cầu lớn
Trong nửa đầu năm 2025, stablecoin tiếp tục thúc đẩy quá trình thể chế hóa và tích hợp cơ sở hạ tầng trên toàn cầu, thể hiện bốn xu hướng chính: minh bạch hóa quy định, tích hợp hệ thống thanh toán, thí điểm thanh toán bù trừ xuyên biên giới và tích hợp với các nền tảng chính thống. Những phát triển này đang cùng nhau thúc đẩy stablecoin từ công cụ tài chính crypto lên một nhân vật trung tâm hơn trong hệ thống tài chính chính thống.
Về mặt pháp lý, một số nền kinh tế lớn (bao gồm Hoa Kỳ, Châu Âu, Nhật Bản, Singapore và Hồng Kông) đã làm rõ ranh giới pháp lý của stablecoin, ban hành hoặc triển khai các khuôn khổ chính thức bao gồm việc tuân thủ dự trữ, cơ chế kiểm toán, giấy phép phát hành và các yêu cầu về minh bạch. Một sự đồng thuận toàn cầu đang nổi lên: stablecoin phải có thể kiểm soát được, có sự chắc chắn về nguồn vốn và có các lộ trình tuân thủ để tích hợp vào hệ thống tài chính truyền thống. Trọng tâm quản lý đang dần chuyển từ "phòng ngừa rủi ro" sang "thiết kế quy tắc", tạo ra không gian thể chế cho các tổ chức phát hành và sử dụng stablecoin một cách tuân thủ.
Việc sử dụng thanh toán và bù trừ xuyên biên giới tiếp tục tăng trưởng. Stablecoin đã được tích hợp rộng rãi trong các giao dịch chuyển tiền cá nhân, quyết toán trên nền tảng và thanh toán vi mô quốc tế. Với chi phí thấp, khả năng tiếp cận cao và khả năng lập trình, stablecoin đang trở thành một giải pháp thay thế hiệu quả cho các giao dịch chuyển tiền xuyên biên giới truyền thống tại một số thị trường cụ thể, dần chuyển đổi từ một công cụ phân bổ tài sản sang một phương tiện lưu thông và giao dịch vốn thông thường.
Các công ty fintech chính thống tiếp tục tích hợp stablecoin vào các sản phẩm của họ. Visa, Stripe, PayPal và các công ty khác đã mở khả năng quyết toán stablecoin trên nhiều chuỗi công khai và nhiều loại tài khoản, cho phép người dùng doanh nghiệp trực tiếp sử dụng USDC và các loại tiền tệ khác để thanh toán, đối chiếu và thanh toán ngoài Chuỗi. Điều này cho thấy stablecoin không còn chỉ là " tài sản trên Chuỗi " nữa mà đang được tích hợp vào các quy trình kinh doanh và hệ thống tài chính thực tế.
Cơ sở hạ tầng thị trường cơ bản cũng đang phát triển đồng thời. Stablecoin đang trở thành một loại tài sản cốt lõi trong ví thông minh, hệ thống tài khoản Chuỗi và giao diện thanh toán mô-đun . Các nhà cung cấp cơ sở hạ tầng đang ra mắt API quyết toán tự động, mô-đun kiểm soát rủi ro và bộ công cụ thanh lý doanh nghiệp, giúp stablecoin dễ dàng triển khai hơn trong các hệ thống ERP truyền thống, quyết toán xuyên biên giới và dịch vụ tài chính kỹ thuật số. Hơn nữa, việc triển khai đa chuỗi đã trở thành tiêu chuẩn cho các dự án stablecoin, cải thiện đáng kể hiệu quả lưu thông và tính dự phòng của chúng.
Nhìn chung, sự phát triển của stablecoin toàn cầu đã bước vào giai đoạn "hội nhập thể chế và hội nhập kịch bản". Với ranh giới chính sách ngày càng rõ ràng và nền tảng công nghệ ngày càng trở nên mô-đun, stablecoin đang nâng cấp từ " crypto bổ sung" thành "lớp quyết toán tài sản tích hợp, tích hợp định".
1.3 Sự kiện đáng chú ý
Khối lượng thanh toán stablecoin trong nhiều trường hợp tăng trưởng
Việc áp dụng stablecoin tiếp tục tăng trưởng trên nhiều lĩnh vực. Trong các giao dịch B2B, khối lượng giao dịch hàng tháng tăng trưởng từ dưới 100 triệu đô la vào đầu năm 2023 lên hơn 3 tỷ đô la vào đầu năm 2025. Đối với thẻ trả trước tiền crypto, khối lượng giao dịch hàng tháng tăng trưởng từ 250 triệu đô la lên hơn 1 tỷ đô la, phản ánh việc áp dụng rộng rãi của chúng trong thanh toán hàng ngày. Trong khi đó, thanh toán B2C cũng chứng kiến tăng trưởng nhanh chóng, tăng từ 50 triệu đô la mỗi tháng lên hơn 300 triệu đô la. Hơn nữa, nhu cầu tăng trưởng đối với tiền trả trước và thanh toán xuyên biên giới đã thúc đẩy sự mở rộng ổn định của các dịch vụ cho vay liên quan. Những xu hướng này chứng minh tầm quan trọng địa vị stablecoin trong hệ sinh thái tài chính toàn cầu, khiến chúng trở thành một công cụ quan trọng cho các giao dịch hàng ngày cho doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Các ngân hàng lớn đã triển khai chương trình thí điểm stablecoin và token tiền gửi
Sau khi luật liên bang Hoa Kỳ được làm rõ, một số tập đoàn tài chính lớn, bao gồm JPMorgan, Citigroup và Bank of America, đã bắt đầu phát triển token tiền gửi kỹ thuật số và các sản phẩm stablecoin. JPMorgan đang thử nghiệm token tiền gửi có tên "JPMD", dự kiến sẽ chạy trên Chuỗi cơ sở và mở cửa cho khách hàng tổ chức. Citi cũng đang xem xét việc phát hành stablecoin của riêng mình. CEO của Bank of America cho biết họ đang "tích cực đánh giá và chờ đợi sự rõ ràng về mặt pháp lý". Xu hướng này cho thấy các ngân hàng truyền thống đang chuyển từ nhân vật khách quan sang chủ động, tích cực thúc đẩy việc sử dụng stablecoin và tích hợp chúng vào các hệ thống thanh toán quốc tế và thanh toán xuyên biên giới, báo hiệu một sự chuyển đổi sâu sắc trong ngành tài chính.
2. Tổng quan thị trường Đông Nam Á và xu hướng ứng dụng
2.1 Mô hình áp dụng theo khu vực
Trong nửa đầu năm 2025, hệ sinh thái stablecoin Đông Nam Á thể hiện mô hình phát triển được thúc đẩy bởi nhu cầu chuyển tiền, chủ yếu dựa trong đó tài sản được neo giá bằng đô la Mỹ, và được thúc đẩy bởi sự tích hợp ứng dụng tại địa phương. Việt Nam, Philippines và Indonesia là ba thị trường có cường độ sử dụng cao nhất, trong khi Thái Lan và Singapore đi đầu trong việc tích hợp chính sách và thể chế hóa. Nhìn chung, khu vực đang chuyển đổi từ tài sản đoạn "lưu thông crypto " sang giai đoạn "cơ sở hạ tầng stablecoin", với sự khác biệt đáng kể về ứng dụng và định vị giữa các quốc gia.
Singapore: Với stablecoin làm cốt lõi, kết nối thanh toán xuyên biên giới, tiêu dùng hàng ngày và phân bổ tài sản kỹ thuật số
Singapore đang thúc đẩy việc mở rộng ứng dụng stablecoin, vượt ra ngoài phạm vi thanh toán doanh nghiệp xuyên biên giới, sang các bối cảnh thường nhật như bán lẻ và du lịch. USDC và XSGD đã được tích hợp rộng rãi vào các API doanh nghiệp và hệ thống thanh toán, trở thành công cụ nền tảng cho việc chuyển tiền liên doanh nghiệp. Các nhà bán lẻ địa phương như Metro Department Store cũng đang chấp nhận stablecoin như USDT và USDC thông qua Dtcpay, mang đến cho người dùng trải nghiệm tiêu dùng thuận tiện và dễ dàng. Các mô hình stablecoin mới, chẳng hạn như USDG, đang khám phá việc tích hợp phân phối lại lợi nhuận và tính khả dụng toàn cầu trong khuôn khổ pháp lý của Singapore, mở rộng ứng dụng thực tế của chúng trong thanh toán và quản lý quỹ. Nhìn chung, Singapore đang thúc đẩy sự phát triển stablecoin từ một phương tiện thanh toán thành một cơ sở hạ tầng tài chính tích hợp đa kịch bản.
Hồng Kông: Stablecoin được các nhà xuất khẩu và thị trường OTC áp dụng rộng rãi, tạo thành kênh quyết toán bên ngoài hệ thống đô la Hồng Kông
Tại Hồng Kông, stablecoin đang trở thành một lựa chọn thay thế phổ biến cho đồng đô la Mỹ đối với các công ty xuất khẩu và người dùng cá nhân. Khi ngày càng nhiều khách hàng nước ngoài thanh toán đơn hàng của họ bằng USDT hoặc USDC, các nhà xuất khẩu vừa và nhỏ trong nước đang ngày càng chuyển sang stablecoin để quyết toán nhằm tránh sự chậm trễ và phí chuyển khoản ngân hàng. Kể từ năm 2021, khối lượng giao dịch USDT để thanh toán thương mại của khách hàng Trung Quốc đã tăng trưởng gấp năm lần, phản ánh sự áp dụng nhanh chóng của đồng tiền này trong việc kinh doanh thực tế. Hồng Kông cũng có một mạng lưới OTC đã được thiết lập bao gồm hơn 200 cửa hàng truyền thống và hơn 250 nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến. Nhiều cửa hàng trong số này có quầy giao dịch chuyên nghiệp, dịch vụ đa ngôn ngữ và hệ thống báo giá theo thời gian thực, cho phép người dùng trao đổi hoặc đổi stablecoin lấy tiền mặt. Stablecoin đã trở thành phương tiện quan trọng cho thương mại xuyên biên giới và dòng tài sản, và vai trò mang tính hệ thống của chúng đang ngày càng sâu sắc hơn.
Việt Nam: Bán lẻ dẫn đầu, DeFi và kiều hối xám phát triển song song
Việt Nam đã dần phát triển một hệ thống tài chính song song phi chính thức xoay quanh USDT. Trong trường hợp không có sự hỗ trợ chính thức và khuôn khổ pháp lý, người dùng tiếp tục mua và lưu hành stablecoin thông qua Binance P2P, các nhóm OTC Telegram và các kênh không chính thức khác. Stablecoin được sử dụng rộng rãi để quản lý quỹ cá nhân, chuyển khoản xuyên biên giới nhỏ, quyết toán thu nhập tự do và bảo toàn tài sản, trở thành phương tiện trao đổi chính trong các hoạt động tài chính hàng ngày tại Việt Nam. Dữ liệu cho thấy trong nửa đầu năm 2025, khoảng 7,8% kiều hối quốc tế tại Việt Nam được xử lý bằng stablecoin. Hơn nữa, USDT luôn duy trì mức phí bảo hiểm 3%–5% trên thị trường giao dịch trong nước, thể hiện đầy đủ vai trò là nơi trú ẩn an toàn và lưu trữ giá trị trong hoàn cảnh dòng vốn bị hạn chế và biến động tỷ giá hối đoái.
Philippines: Các ứng dụng thanh toán đã hoàn thiện, với hệ sinh thái chuyển tiền được tích hợp độ sâu với ví điện tử
Philippines tự hào có hệ sinh thái ví điện tử đa dạng nhất Đông Nam Á. Các nền tảng lớn đang nhanh chóng tích hợp chức năng stablecoin và crypto, thúc đẩy sự hình thành của mạng lưới tài chính crypto địa phương tập trung vào ví. Trong đó: GCash đã chính thức tích hợp USDC, cho phép người dùng nạp tiền và thanh toán bằng stablecoin một cách thuận tiện, đánh dấu sự khởi đầu của việc tích hợp stablecoin vào cơ sở hạ tầng tài chính chính thống của quốc gia này. Grab cũng đã công bố quan hệ đối tác với nhà cung cấp dịch vụ thanh toán Triple-A và nền tảng địa phương PDAX để ra mắt dịch vụ nạp tiền crypto tại Philippines, cho phép người dùng nạp tiền GrabPay của họ bằng nhiều loại tài sản crypto khác nhau. Các nền tảng này đang tiên phong trong việc tích hợp mạng lưới thanh toán tiền crypto sang tiền pháp định, đặt nền móng cho việc triển khai thành công stablecoin của Philippines trong kiều hối, chi tiêu của người tiêu dùng và quyết toán thu nhập .
Indonesia: Đẩy nhanh quá trình chuyển đổi từ công cụ trú ẩn an toàn sang tài sản thanh toán tần suất cao
Theo dữ liệu từ Cơ quan quản lý giao dịch hàng hóa tương lai Indonesia (Bappebti), hơn 60% nhà đầu tư crypto có độ tuổi từ 18 đến 30, trong đó 26,9% ở độ tuổi 18-24 và 35,1% ở độ tuổi 25-30. Khi người dùng trẻ tuổi trở thành lực lượng thống trị trên thị trường, việc sử dụng stablecoin tăng trưởng đáng kể. Là tài sản neo theo tiền pháp định, có độ biến động thấp, stablecoin được sử dụng rộng rãi để rủi ro mất giá tiền tệ hoặc biến động tỷ giá hối đoái, đóng vai trò là công cụ có giá trị để phòng ngừa, bảo toàn giá trị và đa dạng hóa danh mục đầu tư. Việc sử dụng cũng thể hiện các đặc điểm khu vực ở một số khu vực. Ví dụ, Bali, với sự tập trung của những người du mục kỹ thuật số và cơ sở hạ tầng hoàn thiện, đã trở thành một khu vực giao dịch sôi động. Stablecoin từng được sử dụng để thanh toán ngoại tuyến ở Bali, nhưng sau đó đã bị cấm làm phương tiện trao đổi do các hạn chế về quy định.
Thái Lan: Với sự gia tăng của các kịch bản xuyên biên giới và du lịch, stablecoin đang nhanh chóng trở thành quyết toán
Thái Lan là một trong những khu vực có quy định pháp lý chặt chẽ nhất đối với tài sản kỹ thuật số. Năm 2024, Ngân hàng Thương mại Siam đã ra mắt dịch vụ chuyển tiền xuyên biên giới dựa trên stablecoin . Một báo cáo được chính thức của Tether trích dẫn cho thấy USDT là stablecoin được sử dụng rộng rãi nhất ở Thái Lan, tài sản 40% tổng khối lượng giao dịch crypto . Circle cũng đã tiến hành các hoạt động giao dịch nội địa với Bitkub, sàn giao dịch được quản lý lớn nhất của Thái Lan. Một số khách sạn cao cấp đã chấp nhận thanh toán bằng USDT và USDC, và cũng có rất nhiều nhà cung cấp dịch vụ OTC tư nhân. Mặc dù mạng lưới thanh toán toàn quốc vẫn chưa được thiết lập, nhưng stablecoin đang ngày càng trở nên phổ biến như một giải pháp thay thế hiệu quả cho đồng đô la Mỹ trong các ngành công nghiệp định hướng xuất khẩu. Chương trình thí điểm "Hộp crypto Thanh toán Tiền điện tử" gần đây sẽ mở rộng hơn nữa các trường hợp sử dụng cho khách du lịch để đổi tài sản kỹ thuật số lấy đồng baht Thái kỹ thuật số và mua hàng thông qua quét mã QR.
Malaysia: Tài sản crypto đang trở nên phổ biến và stablecoin được sử dụng làm tài sản đầu vào cho mục đích đầu tư và lưu trữ giá trị
Nhận thức và mức độ sử dụng tài sản crypto của người dùng Malaysia đã tăng trưởng đáng kể trong năm năm qua. Stablecoin đang dần phát triển từ một phương tiện giao dịch thuần túy thành một công cụ chính để người dùng địa phương phân bổ tài sản và lưu trữ giá trị ngắn hạn. Đến cuối năm 2024, tỷ lệ sở hữu crypto trên toàn quốc đã đạt 60%. Một nghiên cứu trên 198 người dùng Malaysia cũng cho thấy mức độ nhận thức và chấp nhận cao đối với stablecoin, với nền tảng để áp dụng dần dần được xây dựng. Trong các tình huống thanh toán, phòng ngừa rủi ro và phân bổ tài sản, người dùng nhìn chung cho rằng stablecoin có thể giảm thiểu hiệu quả sự biến động của thị trường crypto và tăng cường sự ổn định cũng như tiện lợi của giao dịch. Niềm tin của người trả lời vào stablecoin, tần suất sử dụng và niềm tin vào thị trường đều có mối tương quan đáng kể với mức độ sẵn sàng áp dụng chúng, cho thấy xu hướng áp dụng tổng thể tương đối tích cực, cho thấy ứng dụng khả thi và khả thi của stablecoin tại Malaysia.
2.2 Stablecoin địa phương mới nổi
Trong khi stablecoin được hỗ trợ bằng đô la như USDT và USDC vị trí chủ đạo trên toàn cầu, thì có một xu hướng tăng trưởng ở châu Á là phát triển stablecoin được neo theo tiền tệ địa phương để tăng cường chủ quyền tiền tệ và giảm sự phụ thuộc vào đô la Mỹ.
Singapore: XSGD của StraitsX là một stablecoin hàng đầu được neo giá theo đô la Singapore. Tính đến giữa năm 2025, giá trị vốn hóa thị trường của XSGD đạt khoảng 11 triệu đô la Mỹ, với khối lượng giao dịch tích lũy vượt quá 8 tỷ đô la Mỹ. Nó hỗ trợ nhiều Chuỗi , bao gồm Ethereum, Polygon, Arbitrum và XRPL. XSGD được quản lý bởi Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) và tuân thủ Đạo luật Dịch vụ Thanh toán, đảm bảo tính tuân thủ cao trong khu vực. StraitsX cũng đã hợp tác với Grab, Ant International và các tổ chức khác về thanh toán xuyên biên giới để thúc đẩy ứng dụng thực tế của XSGD trong các tình huống quyết toán doanh nghiệp và bán lẻ.
Việt Nam: VNDC là stablecoin nội địa chính của Việt Nam, được hỗ trợ bởi USDT. giá trị vốn hóa thị trường khoảng 3,32 triệu đô la, với khối lượng giao dịch hàng tháng vượt quá 100 triệu đô la. Đồng tiền này chủ yếu lưu hành trên nền tảng liên kết ONUS và đóng vai trò là chuẩn mực định giá và thanh khoản cho tài sản crypto như ETH và BTC. Mặc dù không được tích hợp vào các nền tảng DeFi chính thống, VNDC đã thiết lập một hệ sinh thái khép kín, ổn định cho người dùng trong nước.
Philippines: Philippines hiện có ba stablecoin nội địa lớn: PHT, PHPC và PHPX. PHT, được APACX nuôi dưỡng và triển khai trên các mạng lưới Ethereum, Polygon và TRON , tập trung vào ngoại hối nội địa, thanh toán kỹ thuật số và các kịch bản tài chính nhẹ, và hiện đang dẫn đầu về triển khai và ứng dụng. Ngược lại, hai đồng tiền ổn định còn lại vẫn đang trong giai đoạn đầu: PHPC, do Coins.ph ra mắt và triển khai trên các mạng lưới Polygon và Ronin , đã hoàn thành thử nghiệm sandbox quy định của ngân hàng trung ương nhưng vẫn chưa được đưa vào lưu hành chính thức. PHPX, do UnionBank, RCBC và các ngân hàng khác cùng phát hành, chạy trên mạng lưới Hedera và hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm, chủ yếu được sử dụng cho quyết toán liên ngân hàng và các giao dịch xuyên biên giới tuân thủ quy định.
PHT, một stablecoin neo giá bằng đồng Peso Philippines do APACX nuôi dưỡng , được phát hành theo cơ chế thế chấp vượt mức và đã được triển khai trên ba chuỗi công khai công khai lớn: Ethereum, TRON và Polygon . Giá trị vốn hóa thị trường hiện tại của nó khoảng 5 triệu đô la Mỹ, với khối lượng giao dịch trung bình hàng tháng vượt quá 1 triệu đô la Mỹ. PHT được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cốt lõi như giao dịch OTC, chuyển tiền xuyên biên giới, ví người dùng, thu mua của người bán và phát hành thẻ crypto . Công ty đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các tổ chức địa phương và khu vực như Moneybees, Juancash và StraitsX để thúc đẩy tích hợp độ sâu của stablecoin vào việc đổi tiền pháp định, thanh toán và lưu thông trên Chuỗi .
Indonesia: Indonesia hiện có hai stablecoin nội địa lớn: IDRT và XIDR. IDRT, do Rupiah Token phát hành và được triển khai trên Ethereum và BNB Chain, giá trị vốn hóa thị trường khoảng 1,7 triệu đô la và chủ yếu được sử dụng để nạp tiền và đổi trên sàn giao dịch nội địa. XIDR, do StraitsX ra mắt giá trị vốn hóa thị trường khoảng 130.000 đô la, tập trung vào các giao dịch thanh toán xuyên biên giới và DeFi tuân thủ quy định, hỗ trợ Chuỗi như Ethereum và Polygon . Cả hai đều được neo giá theo đồng rupiah Indonesia, nhưng đường dẫn sử dụng và tích hợp hệ sinh thái của chúng khác nhau.
Malaysia: MYRC, do BLOX ra mắt, là một stablecoin được neo giá vào đồng Ringgit Malaysia (RMB) và được hỗ trợ bởi tiền pháp định theo tỷ lệ 1:1. Tính đến giữa năm 2025, MYRC giá trị vốn hóa thị trường khoảng 730.000 USD và đã được triển khai trên Ethereum và Arbitrum . Hiện đang trong giai đoạn ra mắt beta, MYRC vẫn chưa được áp dụng rộng rãi.
Thái Lan: Hiện tại, không có stablecoin nào được định giá bằng đồng baht Thái Lan đang lưu hành trên thị trường chính thống. SCB và công ty con SCB 10X đã ra mắt đồng stablecoin thí điểm THBX vào năm 2024 và thử nghiệm trong khuôn khổ pháp lý thử nghiệm của ngân hàng trung ương. Dự án đã được giới thiệu tại Devcon, nơi người dùng có thể chuyển đổi USDC sang THBX để mua hàng trực tuyến bằng ví "Rubie". Tuy nhiên, kể từ năm 2025, dự án vẫn chưa có thêm tiến triển nào, và con đường thương mại hóa vẫn chưa rõ ràng.
3. Xu hướng pháp lý và các mốc quan trọng của Đông Nam Á
Trong nửa đầu năm 2025, Đông Nam Á đã bước vào giai đoạn thực chất về quy định đối với stablecoin. Nhiều quốc gia đã lần lượt hoàn thành việc soạn thảo hệ thống, thúc đẩy thí điểm hoặc triển khai quy định, cho thấy xu hướng chuyển đổi từ "chính sách mơ hồ" sang "quy định theo kịch bản".
Bảng 3: Các mốc quan trọng về quy định tại Đông Nam Á trong nửa đầu năm 2025
3.1 Rõ ràng liên quan
Singapore: Kết hợp các quy định về vốn ngân hàng và tăng cường các tiêu chuẩn tuân thủ stablecoin
Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) đã ban hành "Khung pháp lý về stablecoin" vào tháng 8 năm 2023, áp dụng cho stablecoin đơn vị tiền tệ (SCS) được neo vào đồng đô la Singapore hoặc các loại tiền tệ G10 và lưu hành tại địa phương, đồng thời được đưa vào hệ thống quản lý như một điều khoản bổ sung cho Đạo luật dịch vụ thanh toán.
Trên cơ sở này, vào tháng 3 năm 2025, MAS đã công bố một tài liệu tham vấn mới, " Tài liệu Tham vấn về Xử lý Vốn Thận trọng đối với Tài sản Crypto và Các Yêu cầu Quy định đối với Công cụ Vốn Bổ sung Loại 1 và Loại 2 ", lần đầu tiên đề xuất các yêu cầu quy định về vốn thận trọng đối với các ngân hàng nắm giữ stablecoin và đặt ra các tiêu chuẩn cụ thể hơn về chất lượng, bảo mật và cấu trúc pháp lý của stablecoin. Đề án mới này chủ yếu nhắm vào tài sản stablecoin được phân loại là Nhóm 1b, tức là tài sản crypto được neo vào tiền tệ fiat, có cơ chế hoàn trả và đã được các cơ quan chức năng xác minh. Các yêu cầu cụ thể bao gồm:
- Yêu cầu về cơ chế quy đổi: Ngân hàng phải có khả năng quy đổi stablecoin theo mệnh giá từ đơn vị phát hành hoặc đại lý được ủy quyền, và quy trình quy đổi phải rõ ràng và có thể thực thi về mặt pháp lý. Ngân hàng phải đánh giá khả năng quy đổi của mình trước khi mua, sáu tháng một lần và để ứng phó với biến động thị trường.
- Tiêu chuẩn tài sản dự trữ: Stablecoin phải được đảm bảo hoàn toàn bằng tài sản chất lượng cao, rủi ro thấp , chẳng hạn như trái phiếu chính phủ, tiền gửi ngân hàng trung ương hoặc tiền gửi tại các ngân hàng được xếp hạng A- trở lên. Kỳ hạn trung bình còn lại không được quá ba tháng và tài sản dự trữ phải được lưu ký bởi một bên thứ ba độc lập.
- Kiểm tra độ ổn định của neo giá: Các ngân hàng phải định kì xác minh giá stablecoin được neo chặt chẽ với đồng tiền tham khảo. Việc này có thể được thực hiện thông qua phương pháp thống kê (ví dụ: tần suất chênh lệch giá so với mệnh giá 0,5% trong vòng 30 ngày không được vượt quá 10%) hoặc đánh giá của cơ quan quản lý. Kết quả kiểm tra phải được ghi lại để phục vụ cho kiểm toán và xem xét theo quy định.
- Yêu cầu về cấu trúc pháp lý: Các ngân hàng phải trực tiếp nắm giữ quyền sở hữu hoặc tài sản đằng sau stablecoin , hoặc có được trái quyền đối với dự trữ thông qua một cấu trúc pháp lý rõ ràng. Họ không được gián tiếp nắm giữ tài sản cơ sở thông qua một SPV phức tạp, khó hiểu.
- Nghĩa vụ thẩm định: Các ngân hàng được yêu cầu tiến hành thẩm định liên tục về cơ cấu quản trị, khả năng hoàn trả, cơ chế lưu ký, thành phần dự trữ và các yếu tố khác của đơn vị phát hành. Nếu stablecoin không còn đáp ứng các điều kiện trên, nó phải được phân loại lại ngay lập tức thành tài sản rủi ro cao (Nhóm 2) và phải tuân theo các yêu cầu về vốn cao hơn.
Lần liệu của MAS nêu rõ rằng họ sẽ nội địa hóa các quy định stablecoin dựa trên các tiêu chuẩn xử lý vốn của Ủy ban Giám sát Ngân hàng Basel (BCBS) đối với tài sản crypto và đang tìm kiếm phản hồi từ công chúng Đề án. Sau khi được triển khai, khuôn khổ này sẽ đưa Singapore trở thành một trong số ít các khu vực pháp lý trên toàn cầu đưa stablecoin vào chế độ quản lý vốn ngân hàng của mình.
Hồng Kông: Thiết lập các quy định quản lý toàn diện stablecoin với hệ thống cấp phép làm cốt lõi
Vào ngày 21 tháng 5 năm 2025, Hội đồng Lập pháp Hồng Kông đã thông qua Dự luật Stablecoin , thiết lập khuôn khổ quản lý stablecoin đầu tiên tập trung vào hệ thống cấp phép. Dự luật sẽ chính thức có hiệu lực vào ngày 1 tháng 8 năm 2025. Dự luật được Cơ quan Quản lý Tiền tệ Hồng Kông thực thi và áp dụng cho các tổ chức phát hành trong nước và nước ngoài tham gia vào các hoạt động liên quan đến stablecoin tại Hồng Kông hoặc phục vụ công chúng Hồng Kông.
Sắc lệnh định nghĩa "stablecoin được chỉ định" là một tài sản ảo được neo giá vào một hoặc nhiều loại tiền tệ pháp định và có mục đích duy trì mức neo giá đó. Các cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào bất kỳ hoạt động nào trong năm hoạt động sau đây phải xin giấy phép từ HKMA để hoạt động hợp pháp:
- Phát hành hoặc đúc stablecoin;
- Đổi hoặc đốt stablecoin;
- quản lý tài sản dự trữ của mình;
- Cung cấp dịch vụ ví stablecoin(bao gồm cả lưu ký);
- Quảng bá hoặc tiếp thị stablecoin
Sắc lệnh yêu cầu người được cấp phép phải liên tục đáp ứng các nghĩa vụ tuân thủ sau:
- Yêu cầu về cơ chế quy đổi: Người được cấp phép phải đảm bảo rằng người dùng có thể quy đổi tiền pháp định từ đơn vị phát hành theo giá trị danh nghĩa của stablecoin. Việc quy đổi phải được hoàn tất càng sớm càng tốt, với mức phí hợp lý và không kèm theo bất kỳ điều kiện không phù hợp nào. Việc quy đổi sẽ không bị đình chỉ hoặc từ chối trừ khi có sự đồng ý bằng văn bản của HKMA.
- Tiêu chuẩn tài sản dự trữ: Tổng số lượng stablecoin đang lưu hành phải được đảm bảo hoàn toàn bằng một lượng tài sản tiền tệ fiat tương đương. Tài sản dự trữ phải có chất lượng cao và thanh khoản cao, đồng thời phải được tách biệt khỏi quỹ hoạt động và được lưu ký bởi một bên thứ ba độc lập.
- Yêu cầu về quản lý rủi ro: Người được cấp phép phải thiết lập cơ chế kiểm soát nội bộ và chính sách quản lý rủi ro hợp lý, bao gồm hệ thống quản lý tài sản dự trữ, giám sát thanh khoản, kiểm tra căng thẳng và quy trình ứng phó khẩn cấp, để đảm bảo họ duy trì khả năng trả nợ trong các điều kiện thị trường khác nhau.
- Yêu cầu về kiểm toán và công bố thông tin: Người được cấp phép phải ủy thác cho kiểm toán độc lập xác minh định kì tài sản dự trữ và tình hình tài chính liên quan, đồng thời công bố cho công chúng thông tin như thành phần dự trữ, thỏa thuận lưu ký, khả năng trả nợ, chính sách đánh giá rủi ro và thỏa thuận quản trị.
- Cơ chế ứng dụng xuyên biên giới: Ngay cả khi đơn vị phát hành stablecoin không có cơ sở hoạt động tại Hồng Kông, miễn là đơn vị đó cung cấp dịch vụ cho công chúng Hồng Kông hoặc gây ra rủi ro tiềm ẩn cho sự ổn định tài chính của Hồng Kông, HKMA có thể chỉ định đơn vị đó là "đơn vị được chỉ định" và buộc đơn vị đó phải xin giấy phép và chấp nhận sự giám sát của địa phương.
- Thực thi pháp luật và trách nhiệm pháp lý: Các cá nhân hoặc tổ chức tham gia hoạt động stablecoin mà không có giấy phép, không thực hiện nghĩa vụ quy đổi, công bố thông tin sai lệch hoặc cản trở điều tra của cơ quan quản lý sẽ bị coi là phạm tội hình sự và có thể bị phạt tiền, đình chỉ việc kinh doanh hoặc phạt tù. HKMA cũng có quyền thực hiện các hành động pháp lý như điều tra, hạn chế và thu hồi giấy phép.
Hơn 40 tổ chức đã bày tỏ sự quan tâm đến việc xin giấy phép stablecoin tại Hồng Kông. Trong đó, Standard Chartered/Animoca/HKT Alliance, JD.com Coinlink và RD InnoTech đã được chọn vào chương trình thử nghiệm quy định (sandbox) của HKMA vào cuối năm 2015 và đã bắt đầu tích hợp sơ bộ, mang lại cho họ lợi thế tiên phong. HKMA tuyên bố sẽ hết sức thận trọng trong việc cấp phép, chỉ chấp thuận một số ít đơn đăng ký có mức độ tuân thủ cao, mục đích rõ ràng và quản lý rủi ro hoàn thiện.
Thái Lan: USDT và USDC có thể giao dịch hợp pháp và sandbox đang khám phá các ứng dụng neo giữ tiền tệ địa phương.
Vào ngày 6 tháng 3 năm 2025, Ủy ban Chứng khoán Thái Lan (SEC) đã ban hành thông báo (Sor Jor. 9/2568) bổ sung USDT và USDC vào danh sách tài sản kỹ thuật số đủ điều kiện tham gia chuẩn mực giao dịch. Sửa đổi này, có hiệu lực từ ngày 16 tháng 3, cho phép hai đồng tiền stablecoin) đô la Mỹ chính được sử dụng làm cặp giao dịch trên sàn giao dịch tài sản kỹ thuật số được quản lý tại địa phương. Sự thay đổi này đánh dấu lần đầu tiên stablecoin được đưa vào thị trường giao dịch được quản lý của Thái Lan, báo hiệu sự công nhận của các tổ chức về chức năng giao dịch của chúng trên thị trường nội địa.
Thứ hai, Ngân hàng Thái Lan (BOT) đang thúc đẩy Chương trình Thử nghiệm Thanh toán Lập trình (Programmable Payments Sandbox ), cho phép các công ty thử nghiệm các kịch bản tài chính sáng tạo, bao gồm thanh toán Chuỗi và bù trừ tự động, trong một hoàn cảnh được kiểm soát. Theo trang web chính thức của BOT, cơ chế này yêu cầu người nộp đơn phải sử dụng đơn vị dữ liệu điện tử (EDU) được định giá bằng đồng baht Thái với cơ chế dự trữ 1:1 và khả năng tự động thực hiện các điều kiện thông qua công nghệ sổ cái phân tán(DLT) và hợp đồng thông minh. Cấu trúc này rất giống với các đồng tiền stablecoin) được neo theo tiền tệ địa phương, mặc dù chính sách không trực tiếp sử dụng thuật ngữ "stablecoin".
Dự án thử nghiệm đầu tiên được đưa vào thử nghiệm sandbox do SCB 10X khởi xướng, hoàn thành giai đoạn thử nghiệm đầu tiên vào tháng 5 năm 2024, với giai đoạn thứ hai dự kiến ra mắt vào quý 3 năm 2025. SCB 10X là công ty con về đổi mới sáng tạo và đầu tư mạo hiểm của SCBX Group, công ty mẹ của Siam Commercial Bank (SCB) tại Thái Lan, tập trung vào việc khám phá các ứng dụng blockchain , Web3 và công nghệ tài chính.
Theo thông tin do ngân hàng trung ương công bố, hầu hết các dự án thử nghiệm khác sẽ được triển khai vào nửa cuối năm 2025. Các tổ chức tham gia bao gồm: Ngân hàng Ayudhya, Kasikornbank, Bitkub, True Money, OM Platform, v.v. Nội dung thử nghiệm bao gồm thanh toán token hóa tài sản , thanh toán lưu ký, dịch vụ sàn giao dịch stablecoin toàn cầu và cho vay kỹ thuật số B2B. Chu kỳ thử nghiệm dự kiến sẽ tiếp tục đến năm 2026.
Malaysia: Làm rõ các thuộc tính tài chính, stablecoin chịu sự giám sát của ngân hàng trung ương
Trong dự thảo "Khung pháp lý cho các sản phẩm thị trường vốn token hóa " (Tài liệu tham vấn số 1/2025), được công bố vào tháng 5 năm 2025, Ủy ban Chứng khoán Malaysia (SC) đã đề xuất rõ ràng việc điều chỉnh "token song sinh kỹ thuật số", các cấu trúc token các sản phẩm thị trường vốn truyền thống (như trái phiếu và quỹ) trên Chuỗi . Khung pháp lý này nhấn mạnh tính trung lập về công nghệ và chỉ giới hạn ở tài sản được hỗ trợ hợp pháp ngoài Chuỗi . Khung pháp lý này không áp dụng cho các " tài sản gốc trên Chuỗi " như crypto và stablecoin. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các điều khoản của tài liệu, chẳng hạn như yêu cầu lưu ký, tính nhất quán thông tin Chuỗi ngoài Chuỗi, và các biện pháp kiểm soát rủi ro kỹ thuật, có sự trùng lặp mạnh mẽ với logic thiết kế của stablecoin sinh lãi. Mặc dù không được bao gồm rõ ràng trong phạm vi áp dụng, các điều chỉnh về mặt kỹ thuật và quản trị trong tương lai vẫn có thể dựa trên khung pháp lý này.
Vào ngày 17 tháng 6 năm 2025, tại Hội nghị chuyên đề Sasana 2025, Thủ tướng Anwar Ibrahim đã công bố việc thành lập Trung tâm Đổi mới Tài sản Kỹ thuật số , do Ngân hàng Trung ương Malaysia dẫn đầu, như một nền tảng hỗ trợ đổi mới tài sản. Chính thức, trung tâm này hướng đến việc cung cấp một "hoàn cảnh được kiểm soát" cho các công ty fintech thử nghiệm các khái niệm mới và cung cấp phản hồi về thiết kế quy định. Mặc dù thông cáo báo chí không đề cập trực tiếp đến stablecoin, nhưng nó đã nêu rõ rằng nền tảng này sẽ hỗ trợ việc khám phá số hóa tài sản và đổi mới fintech. Điều này có nghĩa là các dự án như stablecoin có thể đăng ký tham gia các chương trình thí điểm theo cơ chế này, với các ranh giới quy định và cơ chế tuân thủ được đánh giá dựa trên loại hình và mục đích của dự án.
Vào ngày 30 tháng 6 năm 2025, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Malaysia (SC) đã ban hành " Dự thảo sửa đổi Hướng dẫn về Thị trường được Công nhận - Sàn giao dịch Tài sản Kỹ thuật số " (Tài liệu Tham vấn số 3/2025), giới thiệu một cơ chế niêm yết tài sản kỹ thuật số cởi mở hơn cho sàn giao dịch tài sản kỹ thuật số trong nước. Trong phần đánh giá tài sản rủi ro cao, tài liệu lần đầu tiên đề cập rõ ràng đến " stablecoin" như một danh mục riêng biệt, lưu ý rằng mặc dù chúng được cho là được neo vào tài sản và ổn định về giá trị, nhưng cơ chế ổn định của chúng thường do bên phát hành kiểm soát, có khả năng gây ra rủi ro ổn định tài chính. Tài liệu đặc biệt nhấn mạnh rằng tác động mang tính hệ thống của stablecoin "thuộc phạm vi quản lý của Ngân hàng Trung ương Malaysia". Điều này chứng tỏ các cơ quan quản lý đã ứng xử stablecoin tài sản crypto nói chung, làm rõ bản chất của chúng là các công cụ tài chính và giao trách nhiệm giám sát theo quy định cho ngân hàng trung ương.
3.2 Bảo hiểm gián tiếp
Philippines: Lần đầu tiên định nghĩa tài sản crypto và thiết lập hệ thống quản lý CASP
Vào tháng 5 năm 2025, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Philippines đã chính thức ban hành " Quy định dành cho Nhà cung cấp Dịch vụ Tài sản Crypto " (Thông tư số 4) và " Hướng dẫn Hoạt động dành cho Nhà cung cấp Dịch vụ Tài sản Crypto " (Thông tư số 5).
Thuật ngữ " tài sản crypto " lần đầu tiên được các cơ quan quản lý Philippines định nghĩa rõ ràng trong các quy định lần. Thuật ngữ này được định nghĩa là: "Một dạng giá trị hoặc quyền kỹ thuật số được bảo đảm bằng công nghệ crypto , dựa trên sổ cái phân tán crypto hoặc các công nghệ tương tự để xác minh và bảo mật giao dịch, và có thể được chuyển nhượng, lưu trữ hoặc giao dịch điện tử."
Các tổ chức cung cấp dịch vụ phát hành, giao dịch, kết nối, tư vấn hoặc tiếp thị tài sản crypto tại Philippines phải đăng ký là Nhà cung cấp Dịch vụ Tài tài sản Crypto (CASP) và chịu sự giám sát của SEC. Nếu tài sản có đặc điểm chứng khoán, họ cũng phải hoàn tất việc đăng ký theo Đạo luật Quản lý Chứng khoán, nộp báo cáo đăng ký chứng khoán, công bố đầy đủ thông tin cho nhà đầu tư trước khi phát hành và tuân thủ các quy định về chống rửa tiền và các quy định liên quan khác.
Stablecoin , với tư cách là một dạng tài sản crypto phổ biến, thường đáp ứng định nghĩa trên, và các nhà cung cấp dịch vụ liên quan được yêu cầu phải tuân thủ các nghĩa vụ đăng ký CASP và tuân thủ hoạt động. Hơn nữa, nếu thiết kế stablecoin bao gồm phân phối lợi nhuận, kỳ vọng tăng giá tài sản hoặc quyền quản trị, nó cũng có thể bị SEC coi là "chứng khoán crypto ", khiến nó phải tuân thủ các quy định tài sản chặt chẽ hơn.
Cụ thể, nếu các tổ chức liên quan tham gia vào dịch vụ tài sản crypto có ý định cung cấp các dịch vụ liên quan cho công chúng tại Philippines, họ phải nộp đơn đăng ký CASP với tư cách là pháp nhân địa phương, thành lập văn phòng thực tế, có vốn góp không dưới 100.000.000 PHP, nộp kế hoạch việc kinh doanh chi tiết, công bố rủi ro và mô tả kiến trúc bảo mật CNTT, đồng thời thực hiện các nghĩa vụ tuân thủ khác nhau trong quá trình hoạt động.
Trong khi SEC thiết lập hệ thống đăng ký và tuân thủ, Ngân hàng Trung ương Philippines (BSP) cũng thúc đẩy thử nghiệm thực tế các dự án crypto sáng tạo thông qua cơ chế "hộp cát quản lý". Năm 2024, tài sản PHPC neo giá vào tài sản Philippines, do nền tảng nội địa Coins.ph ra mắt, đã được chấp thuận thử nghiệm hộp cát. Đồng tiền này chính thức rút khỏi thị trường vào tháng 6 năm 2025 sau khi đáp ứng các yêu cầu về khả năng thanh toán, bảo mật hệ thống và tuân thủ, trở thành tài sản kỹ thuật số neo giá vào đồng nội tệ đầu tiên được BSP chấp thuận đưa vào lưu thông trên thị trường đại chúng.
Indonesia: OJK tiếp quản trách nhiệm quản lý và tiếp tục đánh giá và xem xét tài sản crypto
Vào ngày 10 tháng 1 năm 2025, Indonesia đã chính thức hoàn tất việc chuyển giao trách nhiệm quản lý crypto , với việc Cơ quan Dịch vụ Tài chính (OJK) tiếp quản toàn bộ trách nhiệm quản lý tài sản crypto và phái sinh chứng khoán từ Cơ quan Quản lý Hàng hóa tài sản Hợp đồng Tương lai (Bappebti). Sự thay đổi này, được thực hiện theo Luật số 4 năm 2023 (Luật Toàn diện Ngành Tài chính), đã được chính thức thực hiện thông qua Quy định số 49 năm 2024 của Chính phủ tài sản Chuyển giao Trách nhiệm Quản lý đối với Tài sản Tài chính Kỹ thuật số (Bao gồm crypto ) và phái sinh Tài chính, và Quy định số 27 năm 2024 của OJK tài sản Cung cấp Giao dịch Tài sản Tài chính Kỹ thuật số (Bao gồm crypto ) . Điều này đã đánh dấu một kỷ nguyên mới về quản lý tài chính kỹ thuật số tại Indonesia.
Mặc dù stablecoin không được đề cập trực tiếp trong các quy định liên quan, nhưng quy định của OJK bao gồm " tài sản crypto được bảo đảm" trong phạm vi quản lý của mình, bao gồm các đặc điểm cốt lõi của stablecoin . Do đó, với tư cách là một loại tài sản crypto tài sản bảo đảm bằng tài sản , stablecoin nên được đưa vào phạm vi quản lý của hệ thống quy định này.
Các quy định nêu rõ nếu tài sản crypto muốn được giao dịch hợp pháp tại Indonesia, chúng phải được đưa vào "Danh sách tài sản crypto " chính thức và vượt qua đánh giá tương ứng: tài sản được ra mắt phải có tính minh bạch trên Chuỗi, cơ chế hỗ trợ tài sản, công bố thông tin về đơn vị phát hành và các yếu tố khác.
Sàn giao dịch đánh giá chỉ báo dựa trên giá trị vốn hóa thị trường, thanh khoản và mức độ tuân thủ quy định, đồng thời cập nhật danh sách tài sản hàng quý. STABLECOIN có quyền can thiệp vào tài sản giao dịch, bao gồm đình chỉ, hủy niêm yết và lệnh thanh lý bắt buộc. Mặc dù các quy định này không đề cập cụ thể đến stablecoin , nhưng chúng cũng được áp dụng nếu phát hiện rủi ro hoặc hành vi không tuân thủ.
Tất cả các tổ chức cung cấp dịch vụ giao dịch, lưu ký và thanh toán bù trừ tài sản crypto phải có giấy phép OJK và đáp ứng các tiêu chuẩn toàn diện về quản trị, chống rửa tiền, bảo mật hệ thống và bảo vệ nhà đầu tư. Hội đồng quản trị, giám đốc điều hành và cổ đông nắm quyền kiểm soát của các tổ chức mới thành lập phải vượt qua quy trình đánh giá tính phù hợp.
Theo quy định mới của OJK, tất cả tài sản crypto được cấp phép phải hoàn tất việc đánh giá tài sản và cập nhật danh sách trong vòng ba tháng (tức sàn giao dịch trước tháng 4 năm 2025). Stablecoin được đưa vào danh sách cũng sẽ phải đối mặt với các nghĩa vụ tuân thủ như đánh giá và liên tục công bố các cơ chế hoạt động cơ bản của chúng.
Việt Nam: Luật Công nghiệp Công nghệ Số được ban hành, Stablecoin có thể được phân loại là tài sản được token hóa
Ngày 01 tháng 03 năm 2025, Thủ tướng Chính phủ đã ký Chỉ thị số 05/CT-TTg, giao Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước chủ trì xây dựng Đề án quản lý tài sản số và tiền kỹ thuật số, trình Chính phủ khung pháp lý sơ bộ trong tháng đó. Mặc dù không đề cập cụ thể đến tài sản crypto như Bitcoin , nhưng Chỉ thị này đánh dấu bước chuyển đổi quản lý tài sản crypto từ kiểm soát hành chính sang giai đoạn chuẩn bị hợp pháp hóa.
Ngày 14 tháng 6, Quốc hội Việt Nam đã chính thức thông qua " Luật Công nghiệp Công nghệ Số ", lần đầu tiên định nghĩa " tài sản số" và phân biệt các loại hình. Theo luật, tài sản số được định nghĩa là tài sản tồn tại dưới dạng mã số và có thể được sở hữu, kiểm soát và giao dịch bởi các tổ chức hoặc cá nhân. Chúng được phân loại thành "tài sản ảo" và "tài sản được token hóa ".
Tài sản ảo là tài sản không gắn liền với bất kỳ giá trị thực tế nào và được tạo ra hoàn toàn thông qua các hệ thống kỹ thuật số. Nhìn chung, chúng bao gồm các hình thức crypto phổ biến hiện có. Mặt trong đó , tài sản được token hóa là tài sản kỹ thuật số được tạo ra bằng cách mã hóa tài sản thực tế và áp dụng cho các lĩnh vực như bất động sản, trái quyền và hàng hóa.
Về hình thức và đặc điểm kỹ thuật, stablecoin có mức độ tương đồng cao với tài sản được token hóa. Do đó, chúng có khả năng được đưa vào danh mục quản lý này. Hơn nữa, luật này loại trừ rõ ràng tiền pháp định, tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC), chứng khoán và tài sản tài chính khác thuộc phạm vi quản lý của luật, cho thấy trọng tâm quản lý của luật này là tài sản kỹ thuật số nằm ngoài hệ thống tài chính truyền thống.
Luật Công nghiệp Công nghệ Số cũng thiết lập cơ chế "khuôn khổ pháp lý thử nghiệm" để thí điểm các công nghệ kỹ thuật số và sản phẩm tài chính mới. Mặc dù luật không đề cập trực tiếp đến stablecoin, cơ chế khuôn khổ pháp lý này có thể cung cấp một môi trường thử nghiệm cho stablecoin trong một số ứng dụng hạn chế như thanh toán xuyên biên giới và du lịch.
Việc ban hành quy định này cho thấy Việt Nam đang đưa blockchain vào danh mục công nghệ chiến lược quốc gia. Tuy nhiên, các quy định cụ thể như hệ thống cấp phép, báo cáo tuân thủ và phòng chống rửa tiền vẫn cần chờ các cơ quan quản lý tài chính (như Ngân hàng Trung ương Việt Nam, Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Tương lai) ban hành các chính sách hỗ trợ chi tiết hơn.
4. Thách thức và cơ hội trong việc triển khai stablecoin tại Đông Nam Á
4.1 Cơ hội
Khung pháp lý đang trở nên rõ ràng hơn, mở ra cánh cửa cho các dự án tuân thủ
Đến năm 2025, quy định về stablecoin tại các quốc gia Đông Nam Á lớn đã dần trở nên rõ ràng hơn, với sự chuyển dịch tổng thể từ cách tiếp cận chờ đợi sang chấp nhận thận trọng. Singapore và Hồng Kông là những quốc gia đầu tiên thiết lập các khuôn khổ rõ ràng. Singapore đã đưa stablecoin vào hệ thống quản lý vốn ngân hàng, trong khi Hồng Kông thiết lập khuôn khổ quản lý chính thức thông qua hệ thống cấp phép và cơ chế ứng dụng xuyên biên giới. Mặc dù các quốc gia như Philippines, Indonesia và Malaysia chưa ban hành luật cụ thể, nhưng họ đã đưa stablecoin vào khuôn khổ quản lý đối với tài sản crypto hoặc sản phẩm tài chính, thúc đẩy các chương trình thí điểm tuân thủ thông qua cơ chế thử nghiệm và đánh giá sàn sàn giao dịch.
Các điểm khó khăn trong thanh toán cục bộ là đáng kể và stablecoin có không gian thay thế về mặt cấu trúc
Các quốc gia như Philippines, Thái Lan và Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức về mặt cấu trúc lan rộng, bao gồm tính thanh khoản quốc tế kém của tiền pháp định, chi phí giao dịch xuyên biên giới cao và cơ sở hạ tầng thanh toán bán lẻ yếu kém. Stablecoin có thể bỏ qua các hệ thống thanh toán bù trừ trung gian, cho phép chuyển khoản trực tiếp trên Chuỗi và quyết toán tức thì, giảm đáng kể thời gian giao dịch. Ví dụ, tại Philippines, USDT đã trở thành một lựa chọn thay thế được sử dụng rộng rãi cho kiều hối lao động. Các stablecoin do địa phương sở hữu cũng có thể giải quyết nhu cầu thực tế này thông qua các kênh tuân thủ, giải quyết thách thức giao dịch chặng cuối mà tài chính truyền thống đang gặp khó khăn.
Các dự án Stablecoin do các tổ chức địa phương dẫn đầu đang đẩy nhanh việc triển khai thí điểm
Không giống như các đợt phát hành stablecoin trước đây, vốn do đội ngũ kỹ thuật bên ngoài dẫn dắt, bắt đầu từ năm 2025, ngày càng có nhiều dự án stablecoin được dẫn dắt bởi các ngân hàng địa phương, sàn giao dịch được cấp phép hoặc các công ty công nghệ tài chính. Ví dụ, dự án thanh toán lập trình bằng đồng baht Thái Lan do SCB 10X thúc đẩy tích hợp tự nhiên với các hệ thống tuân thủ địa phương, giúp dễ dàng giành được sự tin tưởng của chính phủ. Điều này cho thấy stablecoin đang chuyển nhân vật"công cụ DeFi" sang "cơ sở hạ tầng tài chính địa phương", với tiềm năng trở thành tiêu chuẩn cho thanh toán kỹ thuật số.
Công nghệ tương tác đã hoàn thiện và các kịch bản sử dụng liên tục được mở rộng.
Các giao thức truyền thông xuyên Chuỗi (như Layerzero) đã hỗ trợ Hoán đổi nguyên tử và lưu thông stablecoin trên nhiều Chuỗi , ngăn chặn sự phân mảnh giá trị. Hơn nữa, các công nghệ tài chính thế hệ mới như bằng chứng dự phòng Chuỗi , kiểm toán tự động và trực quan hóa lưu ký đang đồng thời nâng cao tính tuân thủ và minh bạch của stablecoin Chuỗi. Kết hợp với việc Singapore và Thái Lan đang khám phá các kịch bản thanh toán có thể lập trình, stablecoin sẽ không chỉ được sử dụng cho mục đích chuyển tiền mà còn cho các chức năng việc kinh doanh phức tạp hơn như quyết toán tự động và thanh toán kích hoạt sự kiện.
Stablecoin trở thành giải pháp trung gian cho việc số hóa tiền tệ địa phương
Trong bối cảnh hầu hết các quốc gia Đông Nam Á vẫn chưa sẵn sàng triển khai CBDC (Tiền kỹ thuật số ngân hàng trung ương) bán lẻ, stablecoin do các tổ chức tư nhân phát hành và được neo vào đồng nội tệ của họ mang