Chỉ số VRVP
Giải thích chi tiết về Chỉ báo VRVP (Biểu đồ phân phối khối lượng khả kiến)
I. Các khái niệm cốt lõi
- Hồ sơ Khối lượng: VRVP hiển thị tổng khối lượng giao dịch ở các mức giá khác nhau dưới dạng biểu đồ thanh ngang . Thanh càng dài thì hoạt động giao dịch trong phạm vi giá đó càng sôi động .
- Phạm vi hiển thị: Tính toán của phạm vi này chỉ dựa trên dữ liệu trong khoảng thời gian và giá hiện đang hiển thị trên biểu đồ . Điều này cho phép các nhà giao dịch tập trung vào việc phân tích hoạt động thị trường gần đây .
- Các dấu hiệu chính:
- Đường màu đỏ (POC, Điểm kiểm soát): Đường này biểu thị mức giá có khối lượng giao dịch cao nhất.
- Hai đường màu trắng (VAH/VAL) lần lượt biểu thị Vùng giá trị cao và Vùng giá trị thấp, đồng thời là ranh giới trên và dưới của vùng giá trị.
II. Chức năng và công dụng chính
VRVP giúp các nhà giao dịch xác định các vùng giá quan trọng trên thị trường và chức năng cốt lõi của nó có thể được tóm tắt là xác định và xác nhận các mức hỗ trợ và kháng cự hiệu quả.
1. Xác định mức hỗ trợ và kháng cự.
- Nút khối lượng lớn (HVN):
- Các vùng giá có khối lượng giao dịch đặc biệt cao được coi là "vùng giá trị hợp lý" nơi những người tham gia thị trường đạt được sự đồng thuận.
- Những khu vực này có thể đóng vai trò hỗ trợ mạnh khi giá giảm trong tương lai; một khi bị phá vỡ, chúng có thể trở thành mức kháng cự .

- Nút khối lượng thấp (LVN):
- Những khu vực có khối lượng giao dịch thưa thớt có nghĩa là giá sẽ duy trì trong phạm vi đó trong một khoảng thời gian ngắn.
- Giá thường thay đổi nhanh khi vượt qua những khu vực này trong tương lai.

2. Xác định các điểm kiểm soát và vùng giá trị.
- Điểm kiểm soát (POC):
- Mức giá duy nhất có khối lượng giao dịch cao nhất trên toàn bộ bản đồ phân phối.
- Đây là "mức giá hợp lý" được công nhận nhiều nhất trên thị trường trong thời kỳ đó.

- Khu vực giá trị (VA):
- Phạm vi giá bao gồm một tỷ lệ phần trăm cụ thể (thường là 70%) tổng khối lượng giao dịch.
- Đây là khu vực có hoạt động giao dịch sôi động nhất trên thị trường.
- Ranh giới của vùng giá trị (VAH/VAL) cũng là điểm tham chiếu quan trọng cho mức hỗ trợ và kháng cự.

- Chiến lược đột phá/đột phá (Ứng dụng cốt lõi):
- Nếu giá tăng cao hơn POC hoặc HVN, điều này cho thấy thị trường chấp nhận mức giá cao hơn và có khả năng giá sẽ tiếp tục tăng .
- Nếu giá giảm xuống dưới POC hoặc HVN, điều này có thể cho thấy sự thay đổi trong sự đồng thuận của thị trường, khiến giá có khả năng tiếp tục đi xuống .
- Giao dịch pullback: Khi giá giảm trở lại gần mức POC hoặc HVN, hãy coi đó là điểm vào tối ưu để mua hoặc bán .
- Giao dịch theo phạm vi: Giao dịch trong vùng giá trị (VA) với lệnh dừng lỗ được đặt bên ngoài ranh giới của vùng giá trị (VAH hoặc VAL).
III. Tóm tắt các ứng dụng giao dịch
VRVP rất dễ hiểu; nó đóng vai trò vừa là hỗ trợ vừa là kháng cự.VRVP thường được sử dụng để phát triển chiến lược.
Bài viết tiếp theo sẽ sử dụng đường trung bình động để hướng dẫn!






