Kỳ vọng về việc Fed cắt giảm lãi suất: Tại sao dữ liệu việc làm không phải là yếu tố then chốt?

Bài viết này được dịch máy
Xem bản gốc
  • Số liệu việc làm phi nông nghiệp mới nhất xác nhận sự suy giảm dần của thị trường lao động, củng cố thêm sự chia rẽ nội bộ trong Fed nhưng lại không cung cấp nhiều thông tin độc lập về các quyết định cắt giảm lãi suất trong tương lai.
  • Các chỉ số lạm phát như PCE và Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) có trọng lượng chính sách lớn hơn so với dữ liệu việc làm hàng tháng, khiến cho lộ trình cắt giảm lãi suất rộng hơn trở nên quan trọng hơn bất kỳ cuộc họp riêng lẻ nào của FOMC.
  • Các công cụ dựa trên thị trường như CME FedWatch cung cấp cái nhìn rõ ràng hơn, theo thời gian thực về kỳ vọng lãi suất của các tổ chức so với việc chỉ dựa vào các tiêu đề báo chí để diễn giải dữ liệu việc làm.

Báo cáo việc làm mới nhất của Mỹ cho thấy thị trường lao động đang hạ nhiệt, nhưng số liệu việc làm phi nông nghiệp lại ít quan trọng hơn dữ liệu lạm phát khi đánh giá việc cắt giảm lãi suất của Fed và kỳ vọng thị trường.



Báo cáo việc làm phi nông nghiệp mới nhất của Mỹ được công bố vào một thời điểm khá thú vị. Không phải vì nó mang đến một bất ngờ lớn, mà vì nó củng cố một thực tế mà nhiều người tham gia thị trường đã cảm nhận được: nền kinh tế Mỹ đang dần bước vào giai đoạn chuyển đổi chậm chạp và không đồng đều, và việc đạt được Consensus về chính sách trong Cục Dự trữ Liên bang ngày càng trở nên khó khăn hơn.

Trong khi các tiêu đề thường tập trung vào việc số liệu việc làm “vượt” hay “không đạt” kỳ vọng, cách tiếp cận đó đã bỏ qua điểm mấu chốt rộng hơn. Chính sách tiền tệ không được thiết lập dựa trên một dữ liệu duy nhất. Quan trọng hơn, báo cáo việc làm phi nông nghiệp chỉ là một trong số nhiều yếu tố đầu vào trong quá trình ra quyết định của Cục Dự trữ Liên bang — và không phải là yếu tố có ảnh hưởng nhất.

Để hiểu dữ liệu thực sự có ý nghĩa gì đối với kỳ vọng về lãi suất, việc nhìn nhận vấn đề từ góc độ tổng quan sẽ rất hữu ích.


DỮ LIỆU BẢNG LƯƠNG PHI NÔNG NGHIỆP MỚI NHẤT TRONG BỐI CẢNH

Báo cáo việc làm ngày hôm qua không phải là báo cáo hàng tháng thông thường. Nó kết hợp dữ liệu của cả tháng 10 và tháng 11, sau những gián đoạn do việc chính phủ Mỹ đóng cửa hồi tháng 10 gây ra. Chỉ riêng điều đó thôi cũng đủ khiến các số liệu cần được diễn giải thận trọng hơn bình thường.

Một vài chi tiết nổi bật.

Đầu tiên, số liệu việc làm tháng 10 đã được điều chỉnh giảm mạnh. Số liệu việc làm trong tháng đó cho thấy sự sụt giảm khoảng 105.000 việc làm, phản ánh sự suy giảm đáng kể so với các ước tính trước đó. Tuy nhiên, việc đóng cửa chính phủ có thể đã làm sai lệch cả quá trình thu thập và báo cáo dữ liệu, khiến số liệu tháng 10 kém tin cậy hơn bình thường.

Thứ hai, số lượng việc làm được tạo ra trong tháng 11 tăng 64.000 việc. Mặc dù con số này cao hơn một chút so với kỳ vọng của thị trường, nhưng vẫn chưa thực sự mạnh mẽ. Đồng thời, tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 4,6%, đánh dấu mức cao nhất trong nhiều năm và vượt quá dự báo Consensus .

Thứ ba, việc tạo việc làm vẫn tập trung cao độ. Hầu hết các vị trí mới đến từ lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và xây dựng, trong khi các lĩnh vực khác — đặc biệt là một số ngành dịch vụ — cho thấy đà phát triển chậm hơn nhiều.

Nhìn chung, báo cáo cho thấy một bức tranh về nền kinh tế vẫn đang tạo thêm việc làm, nhưng quá trình này diễn ra không đồng đều và với tốc độ chậm dần.


DỮ LIỆU THỰC TẾ NÓI GÌ VỀ THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG

Điều quan trọng nhất cần rút ra từ báo cáo này không phải là liệu con số chính có vượt kỳ vọng hay không, mà là mô hình đằng sau những con số đó.

Thị trường việc làm rõ ràng đang giảm sút, nhưng chưa sụp đổ. Hiện chưa có bằng chứng về sự gia tăng mạnh mẽ các đợt sa thải hàng loạt hoặc sự tăng đột biến trong số đơn xin trợ cấp thất nghiệp. Thay vào đó, thị trường lao động dường như đang bước vào giai đoạn suy yếu dần.

Đây là xu hướng điển hình của các nền kinh tế đang chuyển đổi từ giai đoạn tăng trưởng cuối chu kỳ sang giai đoạn suy thoái. Các công ty đang chịu áp lực từ chi phí tăng cao — bao gồm tiền lương, chi phí tài chính và giá nguyên liệu đầu vào — trong khi khả năng dự báo doanh thu trở nên không chắc chắn hơn. Tuy nhiên, tình hình chưa đủ tồi tệ để biện minh cho việc cắt giảm nhân sự mạnh mẽ.

Kết quả là, các công ty thường phản ứng một cách âm thầm hơn. Việc tuyển dụng chậm lại. Các vị trí còn trống vẫn chưa được lấp đầy. Việc tăng lương trở nên khó khăn hơn. Tiền thưởng giảm hoặc biến mất. Những điều chỉnh này làm suy yếu nhu cầu lao động mà không gây ra cú sốc việc làm đột ngột.

Phân tích theo từng lĩnh vực củng cố quan điểm này. Việc tuyển dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe vẫn ổn định nhờ nhu cầu mang tính cấu trúc hơn là sức mạnh theo chu kỳ. Việc tuyển dụng trong lĩnh vực xây dựng phản ánh các dự án đang triển khai và đà phát triển cơ sở hạ tầng, chứ không phải sự tăng tốc kinh tế trên diện rộng. Việc thiếu tăng trưởng việc làm mạnh mẽ trong các dịch vụ không thiết yếu là một dấu hiệu đáng chú ý.

Từ góc nhìn này, tỷ lệ thất nghiệp 4,6% không phải là đáng báo động — nhưng nó xác nhận rằng tình trạng dư thừa lao động đang dần quay trở lại thị trường lao động.


ĐỘNG LỰC ĐÌNH TRỆ VÀ CĂNG THẲNG CHÍNH SÁCH

Báo cáo việc làm này phù hợp chặt chẽ với một xu hướng kinh tế vĩ mô rộng hơn: nguy cơ ngày càng gia tăng về tình trạng đình trệ kinh tế kèm lạm phát.

Một mặt, áp lực lạm phát vẫn dai dẳng. Chi phí đầu vào của doanh nghiệp vẫn ở mức cao, và sự ổn định giá cả chưa được khôi phục hoàn toàn. Trong điều kiện bình thường, điều này sẽ ủng hộ chính sách tiền tệ thắt chặt hơn.

Mặt khác, đà tăng trưởng kinh tế đang suy yếu. Tốc độ tuyển dụng chậm lại, kỳ vọng tăng trưởng giảm dần và niềm tin của doanh nghiệp đang lung lay. Những yếu tố này thường dẫn đến điều kiện tài chính dễ dàng hơn.

Sự căng thẳng này giải thích tại sao sự bất đồng nội bộ trong Cục Dự trữ Liên bang lại ngày càng gay gắt. Các nhà hoạch định chính sách phải đối mặt với sự đánh đổi giữa việc kiểm soát lạm phát và tránh những thiệt hại kinh tế không cần thiết. Dữ liệu việc làm mới nhất không giải quyết được vấn đề nan giải đó — mà chỉ đơn giản là xác nhận nó.

Điều quan trọng là, đây là lý do tại sao thị trường diễn giải báo cáo này là có phần tích cực đối với các tài sản rủi ro. Không phải vì tăng trưởng việc làm mạnh mẽ, mà vì dữ liệu ủng hộ ý tưởng về sự suy giảm có kiểm soát hơn là một cú hạ cánh đột ngột.


TẠI SAO BẢNG LƯƠNG NGOÀI NÔNG NGHIỆP CÓ ẢNH HƯỞNG HẠN CHẾ ĐẾN VIỆC GIẢM GIÁ?

Mặc dù nhận được nhiều sự chú ý, nhưng số liệu việc làm phi nông nghiệp không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lãi suất.

Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) họp khoảng sáu đến bảy tuần một lần, tổng cộng tám cuộc họp mỗi năm. Ngược lại, hầu hết các chỉ số kinh tế vĩ mô — bao gồm dữ liệu về lạm phát và việc làm — được công bố hàng tháng. Do đó, bất kỳ dữ liệu đơn lẻ nào cũng chỉ có trọng lượng hạn chế.

Quan trọng hơn, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đánh giá một hệ thống phân cấp các chỉ số. Mặc dù việc làm có ảnh hưởng, nhưng nó không phải là yếu tố quyết định nhất khi nói đến việc cắt giảm lãi suất.

Từ góc độ chính sách, tầm quan trọng tương đối của các chỉ số chính thường được xếp hạng như sau:

  • Lạm phát chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE)
  • Chỉ số giá tiêu dùng (Chỉ số giá tiêu dùng (CPI))
  • Số liệu việc làm phi nông nghiệp
  • Số đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu hàng tuần
  • Chỉ số quản lý mua hàng (PMI)
  • GDP hàng quý

Ngoại trừ GDP, tất cả các chỉ số này đều được công bố hàng tháng. Chúng thường đưa ra những tín hiệu trái chiều. Việc tập trung quá mức vào bất kỳ chỉ số nào trong số đó — đặc biệt là số lượng việc làm — có nguy cơ dẫn đến những kết luận sai lệch.

Đây là lý do tại sao việc cố gắng dự báo việc cắt giảm lãi suất dựa trên một báo cáo việc làm duy nhất thường dẫn đến sự thất vọng.


YẾU TỐ THỰC SỰ: CON ĐƯỜNG GIẢM LÃI SUẤT, KHÔNG PHẢI CUỘC HỌP

Một trong những sai lầm phổ biến nhất mà các nhà đầu tư mắc phải là coi mỗi cuộc họp của FOMC như một sự kiện riêng lẻ. Trên thực tế, thị trường quan tâm nhiều hơn đến hướng đi của chính sách hơn là kết quả của bất kỳ cuộc họp nào.

Việc cắt giảm lãi suất một lần sẽ không có nhiều ý nghĩa nếu không được tiếp nối bằng các biện pháp nới lỏng bổ sung. Ngược lại, ngay cả khi không có đợt cắt giảm ngay lập tức, kỳ vọng về một chu kỳ nới lỏng trong tương lai cũng có thể tác động mạnh mẽ đến giá tài sản — đặc biệt là trên thị trường tiền điện tử.

Đây là lý do tại sao dữ liệu việc làm, dù có liên quan, chỉ mang tính thứ yếu. Nó giúp định hình bức tranh tổng thể, nhưng hiếm khi tự mình quyết định chính sách.

Điều quan trọng nhất là liệu lạm phát có tiếp tục giảm tốc trong khi tăng trưởng kinh tế suy yếu đủ để biện minh cho việc nới lỏng chính sách tiền tệ kéo dài hay không. Để đưa ra phán đoán đó cần dữ liệu trong nhiều tháng, chứ không phải chỉ một báo cáo duy nhất.


ĐỂ THỊ TRƯỜNG LÀM PHẦN VIỆC CHÍNH

Còn một điểm quan trọng khác thường bị bỏ qua. Các nhà đầu tư cá nhân không cần phải sao chép hoàn toàn công việc của các chuyên gia phân tích kinh tế vĩ mô.

Thị trường không bị chi phối bởi những ý kiến ​​riêng lẻ hay bình luận trên mạng xã hội. Chúng được định hình bởi những kỳ vọng tổng hợp của các tổ chức quản lý hàng nghìn tỷ đô la, được hỗ trợ bởi các nhóm chuyên gia kinh tế, chiến lược gia và nhà phân tích dữ liệu.

Thay vì cố gắng tự mình cân nhắc từng điểm dữ liệu, thường thì việc quan sát xem những kỳ vọng đó đang hội tụ ở đâu sẽ hiệu quả hơn.

Đây là lúc các công cụ như CME FedWatch trở nên có giá trị.


SỬ DỤNG CME FEDWATCH ĐỂ THEO DÕI KỲ VỌNG LÃI SUẤT

Công cụ CME FedWatch tổng hợp giá cả theo thời gian thực từ hợp đồng tương lai lãi suất để ước tính phân bố xác suất của thị trường đối với các quyết định sắp tới của Cục Dự trữ Liên bang.

Thay vì phỏng đoán liệu Cục Dự trữ Liên bang (Fed) có cắt giảm lãi suất hay không — và cắt giảm bao nhiêu — các nhà đầu tư có thể xem xét thị trường đang định vị như thế nào.

Công cụ này cũng cho phép người dùng theo dõi sự thay đổi của kỳ vọng theo thời gian, cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc liệu tâm lý đang thay đổi dần dần hay chỉ phản ứng với những biến động ngắn hạn.

Đối với bất kỳ ai đang cố gắng hiểu kỳ vọng về lãi suất, phương pháp này vừa hiệu quả hơn vừa đáng tin cậy hơn so với việc chỉ phản ứng với từng dữ liệu riêng lẻ.

Công cụ này có sẵn tại đây:


https://www.cmegroup.com/markets/interest-rates/cme-fedwatch-tool.html


NHÌN VƯỢT QUA NHỮNG TIẾNG ỒN

Báo cáo việc làm phi nông nghiệp mới nhất đã hoàn thành đúng nhiệm vụ của nó: xác nhận một xu hướng chứ không tạo ra một xu hướng mới.

Tỷ lệ việc làm đang giảm nhưng chưa sụp đổ. Áp lực lạm phát vẫn tiếp diễn, nhưng tăng trưởng đang suy yếu. Các quyết định chính sách ngày càng phức tạp hơn chứ không đơn giản hơn.

Trong bối cảnh đó, việc dựa vào một con số việc làm hàng tháng duy nhất để đưa ra quyết định đầu tư là điều không hợp lý. Bức tranh toàn cảnh nằm ở sự tương tác giữa lạm phát, tăng trưởng và kỳ vọng chính sách theo thời gian.

Đối với các nhà đầu tư sẵn sàng lùi lại một bước, sử dụng các công cụ phù hợp và tập trung vào lộ trình chính sách thay vì những tin tức giật gân, tín hiệu sẽ rõ ràng hơn nhiều so với những ồn ào xung quanh.

Các quan điểm trên được trích dẫn từ @Web3___Ace

Kỳ vọng cắt giảm lãi suất của Fed: Tại sao dữ liệu việc làm không phải là chìa khóa 〉這篇文章最早發佈於《 CoinRank 》。

Nguồn
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên chỉ là ý kiến của tác giả, không đại diện cho bất kỳ lập trường nào của Followin, không nhằm mục đích và sẽ không được hiểu hay hiểu là lời khuyên đầu tư từ Followin.
Thích
50
Thêm vào Yêu thích
10
Bình luận