瞭解加密貨幣的內在價值以及如何計算它們

本文為機器翻譯
展示原文

內在價值指的是一種資產基於其基本面特徵而不是市場價格的真實價值。例如,在傳統金融中,一隻股票的內在價值通常由其利潤、現金流和增長潛力等因素決定。

在加密貨幣領域,評估內在價值沒有那麼簡單。由於加密資產不與實體實體或穩定的收入流(如股息)相關聯,確定其內在價值需要結合技術、經濟和效用等多方面因素。簡單地說,內在價值回答了這個問題:是什麼讓這種加密貨幣的價值超出了交易所的交易價格?

加密貨幣的內在價值由以下因素形成:

  • 效用(Utility): 這種加密貨幣解決了什麼問題?
  • 稀缺性(Scarcity): 供給是否有限或存在通脹?
  • 網路價值(Network Value): 生態系統有多大規模和活躍度?
  • 安全性(Security): 區塊鏈抵禦攻擊的能力如何?

例如,比特幣的內在價值在於其固定的供給(2100萬枚硬幣)、去中心化的網路以及透過工作量證明(PoW)機制實現的安全性。

以太坊主要從其作為去中心化應用(DApps)和智慧合約平臺的角色中獲取價值。

計算加密貨幣內在價值的三種常用方法

讓我們深入探討三種常用於估算加密貨幣內在價值的方法。

1. 梅特卡夫定律(Metcalfe's Law)

概念: 梅特卡夫定律認為,網路的價值與其活躍使用者數的平方成正比。換句話說,當用戶數增加時,網路價值會呈指數增長。

應用: 這種方法特別適用於擁有強大生態系統和大量活躍使用者的加密貨幣。網路價值可以用公式計算:

網路價值 = (活躍地址數)^2

以太坊為例

以太坊是一個龐大的生態系統,包括開發者、去中心化應用(DApps)和去中心化金融(DeFi)專案。它的價值得到成千上萬活躍開發者和數百萬使用者的支撐。具體來說,每日活躍地址數可以代表"網路規模"。

截至2024年12月13日,根據YCharts的資料,以太坊的每日活躍地址數為543,929。應用梅特卡夫定律:

網路價值 = (543,929)^2 = 296,086,104,84

約296億個單位(一個相對指標,不是美元)。

這表明,當用戶數增加時,網路價值會呈指數增長。如果以太坊的每日活躍地址數增加,其網路價值也會更快上升。

應用梅特卡夫定律的挑戰

  • 過度簡單化: 梅特卡夫定律沒有考慮使用者互動的質量。一個擁有1000個不活躍使用者的網路,價值可能低於一個更小但使用者互動更活躍的網路。
  • 資料準確性: 估算"活躍"使用者數存在困難,尤其是當存在機器人和垃圾賬戶時,會扭曲資料。
  • 比較侷限性: 某些區塊鏈可能擁有較少使用者,但提供更快的交易速度。梅特卡夫定律無法反映這些差異。

2. 生產成本

概念: 這種方法根據生產或開採一種加密貨幣的成本來計算其內在價值。對於使用工作量證明(PoW)機制的區塊鏈,如比特幣,成本包括電力、硬體和運營費用。

應用方法: 生產成本充當加密貨幣價值的"底線",因為如果市場價格低於生產成本,礦工將停止運營。

以比特幣為例

比特幣的內在價值通常與其開採成本掛鉤。

  • 截至12月13日,比特幣的平均開採成本為86,303美元,而市場價格為101,523美元。這表明,基於開採成本,比特幣的內在價值至少為86,303美元。當市場價格高於此水平時,開採仍然有利可圖,鼓勵礦工繼續維護網路。相反,如果比特幣價格跌至低於生產成本,礦工可能會停止運營,因為沒有利潤,這將影響網路安全。101,523美元的市場價格與86,303美元的開採成本之間的15,220美元差額反映了一個健康的市場,礦工仍有動力維持網路穩定。
  • 在2022年市場下跌期間,比特幣價格曾一度跌至16,000美元,低於某些礦工的生產成本(約20,998美元)。-4,998美元的負差額導致這些低效礦工虧損。當這種情況發生時,效率較低的礦工可能被迫停止運營,從而降低雜湊率並影響網路安全。同時,系統會自動調整難度,以平衡成本和市場價格。

挑戰:

  • Biến động theo khu vực: Chi phí khai thác khác nhau trên toàn cầu. Ví dụ, các thợ đào tại Kazakhstan hoặc Texas được hưởng lợi từ giá điện rẻ, trong khi tại châu Âu, chi phí này cao hơn. Tuy nhiên, ngày càng nhiều thợ đào chuyển sang sử dụng nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời hoặc gió để giảm chi phí và hướng tới phát triển bền vững hơn.
  • Biến động thị trường: Giá BTC có thể tạm thời giảm xuống dưới chi phí sản xuất, đặc biệt trong giai đoạn thị trường suy thoái.

3. Mô hình giá trị chiết khấu theo tiện ích

Khái niệm: Phương pháp này ước tính giá trị nội tại của tiền mã hóa bằng cách dự báo giá trị tiện ích trong tương lai, chẳng hạn như khối lượng giao dịch hoặc mức độ chấp nhận, sau đó chiết khấu giá trị này về hiện tại.

Cách áp dụng: Các nhà phân tích đánh giá các trường hợp sử dụng tiềm năng, tỷ lệ chấp nhận và hoạt động giao dịch, sau đó chiết khấu lợi ích trong tương lai bằng một tỷ lệ chiết khấu cụ thể.

Ví dụ: BNB

BNB lấy giá trị nội tại từ vai trò của nó trong hệ sinh thái Binance.

BNB được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, tham gia vào các đợt mở bán token và nhận phần thưởng staking. Theo YCharts, tính đến ngày 14/12, BNB Smart Chain xử lý khoảng 3,795 triệu giao dịch mỗi ngày. Các nhà phân tích có thể tính toán giá trị chiết khấu của các khoản phí giao dịch này theo thời gian để ước tính giá trị nội tại của BNB.

Cách áp dụng mô hình giá trị chiết khấu theo tiện ích để ước tính giá trị nội tại của BNB:

Giả sử phí trung bình cho mỗi giao dịch là 0,10 USD, tổng phí giao dịch hàng ngày sẽ là:

3.795.000 × 0,10 = 379.500 USD hoặc 0,3795 triệu USD mỗi ngày

Điều này tương đương với phí giao dịch hàng năm là:

379.500 × 365 (năm không nhuận) = 138,52 triệu USD/năm

Để tính giá trị nội tại của BNB trong 10 năm tới, bạn có thể áp dụng tỷ lệ chiết khấu 10%. Sử dụng công thức giá trị chiết khấu bên dưới, tổng giá trị chiết khấu của phí giao dịch dự kiến của BNB trong 10 năm là 851,13 triệu USD.

Dưới đây là các giá trị chiết khấu theo từng năm dựa trên mức phí giao dịch hàng năm 138,52 triệu USD, với tỷ lệ chiết khấu 10% trong 10 năm (các giá trị được đưa vào công thức trên):

Ví dụ giả định này minh họa cách áp dụng mô hình giá trị chiết khấu để ước tính giá trị nội tại của BNB, giả định rằng phí giao dịch không đổi theo thời gian. Tuy nhiên, trong thực tế, phí giao dịch có thể biến động, và các yếu tố như mức chiết khấu BNB, cấp độ tài khoản và loại giao dịch đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí chính xác.

Thách thức:

  • Dữ liệu mang tính suy đoán: Việc dự đoán khối lượng giao dịch và tỷ lệ chấp nhận trong tương lai chứa đựng nhiều yếu tố phỏng đoán.
  • Độ nhạy của tỷ lệ chiết khấu: Những thay đổi nhỏ trong tỷ lệ chiết khấu có thể tác động lớn đến kết quả định giá.
  • Thay đổi trong hệ sinh thái: Nếu Binance gặp vấn đề pháp lý hoặc phải đối mặt với sự cạnh tranh, tiện ích của BNB có thể giảm, khiến các dự báo trước đó trở nên không còn chính xác.

Tại sao tiền pháp định không có giá trị nội tại?

Tiền pháp định, như đô la Mỹ (USD) hoặc Euro (EUR), không có giá trị nội tại theo nghĩa truyền thống. Khác với vàng hoặc bạc, tiền pháp định không được đảm bảo bởi một loại hàng hóa vật chất. Giá trị của nó đến từ các yếu tố như sự quy định của chính phủ, niềm tin và khả năng đóng vai trò làm phương tiện trao đổi. Trong các tài liệu học thuật, tiền pháp định thường được định nghĩa là "một loại token vô giá trị nội tại, không được đảm bảo."

  • Không có sự bảo chứng hữu hình: Tiền pháp định không thể quy đổi ra vàng, bạc hoặc bất kỳ tài sản vật chất nào. Hệ thống "bản vị vàng" đã bị hầu hết các quốc gia từ bỏ từ nhiều thập kỷ trước.
  • Giá trị dựa trên niềm tin: Giá trị của tiền pháp định phụ thuộc vào niềm tin của người dân vào khả năng quản lý kinh tế và thực hiện nghĩa vụ nợ của chính phủ. Ví dụ, đồng đô la Mỹ được tin cậy bởi sự ổn định kinh tế và chính trị của Mỹ.
  • Nguồn cung không giới hạn: Chính phủ và ngân hàng trung ương có thể in tiền pháp định theo ý muốn, điều này khiến nguồn cung của nó không cố định, không giống như BTC hoặc vàng. Điều này làm cho tiền pháp định dễ bị lạm phát, khiến sức mua của nó giảm dần theo thời gian.

Bạn có thể thắc mắc tiền pháp định hoạt động như thế nào. Hãy cùng tìm hiểu!

Giá trị của tiền pháp định được duy trì như thế nào?

Mặc dù không có giá trị nội tại, tiền pháp định vẫn hoạt động hiệu quả nhờ vào các yếu tố sau:

  • Luật định về tiền tệ hợp pháp: Chính phủ yêu cầu sử dụng tiền pháp định để thanh toán thuế và các khoản nợ. Ví dụ, tại Vương quốc Anh, thuế phải được thanh toán bằng đồng bảng Anh.
  • Tiện ích kinh tế: Tiền pháp định có tính thanh khoản cao, được chấp nhận rộng rãi và dễ sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, làm tăng giá trị của nó trong thực tiễn.
  • Sự bảo chứng từ các tổ chức: Ngân hàng trung ương và hệ thống tài chính tạo ra "niềm tin" bằng cách kiểm soát việc phát hành tiền pháp định và đảm bảo sự ổn định của nó.

Cuộc tranh luận về việc liệu tiền pháp định hay tiền mã hóa có giá trị "thực sự" thường xoay quanh các khác biệt sau:

方面法定貨幣加密貨幣
內在價值沒有(基於信任和法律規定)多樣(基於稀缺性、效用和網路價值)
供給無限(可由政府增發)大多數加密貨幣供給固定或有限
擔保由政府和中央銀行擔保基於去中心化網路或特定用例
通脹風險高,由於無節制印鈔對於供給固定的加密貨幣來說較低

為了更好地理解上述差異,請透過《價值理論手冊》(第29頁)中提出的定義來觀察。該書將內在價值定義為"因其自身、本質或作為最終目的而有價值的東西"。相反,外在價值是"作為手段或其他事物目的而有價值的東西"。

根據這些定義,法定貨幣沒有內在價值;它的價值來自政府的擔保和法律框架(外在價值)。相反,比特幣擁有使其具有獨立價值的特性,如稀缺性(2100萬比特幣的上限)、去中心化以及作為對等網路的效用(無需信任)。

而法定貨幣依賴於對集中機構的信任,比特幣的價值源於其獨特的自我維持特性,這引發了關於這種資產內在價值的爭論。

為什麼內在價值很重要

理解內在價值有助於投資者區分有潛力的專案和投機性專案。在2017年ICO熱潮期間,數千種代幣上線,但幾乎沒有內在價值。許多專案最終崩潰,因為缺乏基本要素——效用、安全性或稀缺性——無法維持長期需求。

關注內在價值可以讓您做出明智的決策,避免被炒作所影響。例如,比特幣仍然占主導地位,因為它透過稀缺性、網路效應和效用展現了強大的內在價值,而許多其他代幣則逐漸消失。

最後,要理解加密貨幣相對於法定貨幣的內在價值,您需要掌握內在價值和外在價值之間的區別,以及它們如何應用於不同型別的資產。

來源
免責聲明:以上內容僅為作者觀點,不代表Followin的任何立場,不構成與Followin相關的任何投資建議。
喜歡
收藏
評論