1. Khái niệm về thẻ U
1.1 Thẻ U
Thẻ U là một công cụ cung cấp dịch vụ tài chính cho các nhà đầu tư tiền điện tử. Cách sử dụng thẻ U tương tự như thẻ ngân hàng, người nắm giữ thẻ có thể trực tiếp tiêu dùng hoặc rút tiền mặt thông qua thẻ U, mà không cần phải tự chuyển đổi tiền ảo thành tiền pháp định trước.
Thẻ U được chia thành hai loại chính là thẻ U vật lý và thẻ U ảo. Thẻ U vật lý như thẻ Mastercard U, thẻ UnionPay U có phạm vi chấp nhận rộng hơn và được chấp nhận nhiều hơn. Thẻ U ảo như Dupay thì thường được sử dụng nhiều hơn trong thương mại điện tử hoặc thanh toán quốc tế, tiện lợi và linh hoạt hơn, nhưng không thể rút tiền mặt tại máy ATM.
Các mô hình phát hành thẻ U phổ biến bao gồm:
(1) Ngân hàng phát hành trực tiếp. Ngân hàng sử dụng mạng thanh toán và khung tuân thủ của mình để cung cấp cho người dùng một giải pháp thanh toán tiền điện tử ổn định.
(2) Ngân hàng hợp tác với công ty tiền điện tử phát hành. Trong trường hợp này, ngân hàng cung cấp cơ sở hạ tầng tài chính truyền thống, trong khi công ty bên thứ ba chịu trách nhiệm quản lý và chuyển đổi tiền điện tử.
(3) Công ty thanh toán tiền điện tử độc lập phát hành. Một số công ty chuyên về thanh toán tiền điện tử, hợp tác với Visa hoặc Mastercard, phát hành thẻ U độc lập.
(4) Phát hành theo mô hình SaaS. Đây là trường hợp một số công ty thanh toán bên thứ ba cung cấp nền tảng phát hành thẻ U theo mô hình SaaS (phần mềm dưới dạng dịch vụ) cho các đại lý hoặc nhà cung cấp dịch vụ tài chính khác.
1.2 Cơ chế sử dụng thẻ U
Việc sử dụng thẻ U khá tiện lợi, đây là một trong những lý do chính khiến nó được chấp nhận rộng rãi. Chúng ta có thể hiểu cơ chế sử dụng thẻ U thông qua hai bước sau:
(1) Nạp tiền: Người dùng nạp USDT vào ví, sau đó chuyển USDT từ địa chỉ ví sang địa chỉ thẻ U. Lúc này, nhà vận hành thẻ U sẽ quy đổi USDT thành ngoại tệ tương ứng.
(2) Rút tiền hoặc thanh toán: Người dùng có thể sử dụng thẻ U rút tiền mặt tại máy ATM trên toàn thế giới, hoặc trực tiếp thanh toán bằng thẻ U, lúc này số tiền thanh toán đã là tiền pháp định sau khi được quy đổi, chứ không phải USDT.
2. Lý do thẻ U được ưa chuộng
2.1 Bảo vệ quyền riêng tư cá nhân
Người dùng Web3 thường rất chú trọng đến quyền riêng tư, bao gồm cả quyền riêng tư giao dịch, mong muốn duy trì nặc danh khi thanh toán hoặc chuyển tiền. Thẻ U cung cấp cơ chế bảo vệ quyền riêng tư xuất sắc cho người dùng. Một mặt, thẻ U ảo thường không yêu cầu đăng ký danh tính thực, cho phép người dùng ẩn danh khi mua hàng hoặc nạp tiền; mặt khác, mặc dù thẻ U vật lý có thể yêu cầu một mức độ xác minh danh tính (KYC) nhất định, nhưng vẫn giảm đáng kể rủi ro phơi bày thông tin cá nhân so với giao dịch thông qua ngân hàng truyền thống.
2.2 Đơn giản hóa quy trình thanh toán
Thẻ U thường có thể cung cấp thanh toán và quyết toán ngay lập tức, vừa tránh được sự chậm trễ có thể xảy ra khi chuyển tiền qua ngân hàng truyền thống, vừa không cần phải chuyển đổi USDT sang tiền pháp định trước khi sử dụng, rất tiện lợi. Ngoài thanh toán truyền thống qua POS, thẻ U còn có thể thực hiện thanh toán thông qua ví điện tử, quét mã QR, tương thích với nhiều kênh thanh toán chính, rất linh hoạt.
2.3 Giảm chi phí thanh toán xuyên biên giới
Phí giao dịch của thẻ U thường thấp hơn đáng kể so với các kênh thanh toán truyền thống, đặc biệt rõ ràng trong thanh toán xuyên biên giới:

3. Rủi ro tiềm ẩn của thẻ U
3.1 Rủi ro về thuế
Do hỗ trợ nặc danh hoặc yêu cầu xác minh danh tính ít hơn, một số người dùng muốn sử dụng thẻ U để trốn thuế, chẳng hạn như che giấu nguồn thu nhập để giảm số tiền phải nộp. Tuy nhiên, hành vi trốn thuế thông qua thẻ U thực chất là không khả thi. Trước hết, mặc dù thẻ U có một số độ ẩn danh, nhưng hầu hết thẻ U vẫn phụ thuộc vào mạng lưới thanh toán quốc tế (Visa, Mastercard, v.v.). Những mạng lưới này sẽ ghi lại chi tiết mỗi giao dịch, bao gồm số tiền giao dịch, thông tin về người bán, thời gian giao dịch, v.v. Do đó, cơ quan thuế vẫn có thể theo dõi được dòng chảy của các khoản tiền thông qua các bản ghi giao dịch này. Ngoài ra, đối với các giao dịch xuyên biên giới, cơ quan thuế còn có thể theo dõi thông qua hệ thống giám sát ngoại hối, trao đổi thông tin ngân hàng, v.v. để theo dõi dòng chảy vốn xuyên biên giới.
Nhiều quốc gia đã ký kết Thỏa thuận Trao đổi Thông tin Thuế tự động (CRS, Tiêu chuẩn Báo cáo Chung), dòng vốn xuyên biên giới trở nên minh bạch hơn. Thông qua cách này, cơ quan thuế cũng có thể thu thập được thông tin giao dịch liên quan đến Thẻ U. Cuối cùng, trong quá trình sử dụng thực tế, các nền tảng thanh toán cũng có thể thực hiện kiểm tra danh tính nghiêm ngặt đối với các giao dịch lớn. Nếu người dùng liên quan đến dòng vốn lớn và thường xuyên, nền tảng có thể yêu cầu cung cấp bằng chứng về tính hợp pháp của nguồn vốn. Vì vậy, việc trốn thuế thông qua Thẻ U thực sự không khả thi và có thể dẫn đến kiểm tra và xử phạt về thuế.
3.2 Rủi ro pháp lý
Khi sử dụng Thẻ U, người dùng cũng cần lưu ý một số rủi ro pháp lý. Ví dụ, ở một số quốc gia quản lý ngoại hối nghiêm ngặt, mặc dù Thẻ U không giới hạn số dư cá nhân, nhưng việc chuyển vốn ra ngoài vượt quá hạn mức ngoại hối vẫn vi phạm các quy định về quản lý ngoại hối, nếu bị cơ quan quản lý ngoại hối phát hiện, sẽ bị phạt hành chính, thậm chí liên quan đến hình sự.
Ngoài ra, ở một số quốc gia, vị trí pháp lý của tiền điện tử vẫn chưa rõ ràng, một số quốc gia hoàn toàn cấm sử dụng tiền điện tử. Lúc này, sử dụng Thẻ U tiền điện tử để giao dịch cũng có thể bị coi là hành vi bất hợp pháp. Vì vậy, trước khi sử dụng Thẻ U, người dùng cần hiểu rõ các yêu cầu tuân thủ cơ bản ở quốc gia và khu vực của mình. Hơn nữa, người dùng càng không nên sử dụng Thẻ U làm công cụ để thực hiện các hành vi phạm pháp và tội phạm. Ví dụ, nếu người dùng sử dụng Thẻ U để giao dịch với tần suất và số tiền lớn, hoặc giúp người khác rút tiền, cũng sẽ bị coi là hoạt động kinh doanh bất hợp pháp hoặc rửa tiền, đối mặt với hình phạt hình sự.
4. Kết luận
Tóm lại, Thẻ U với ưu điểm về bảo mật cao, thanh toán tiện lợi, phí thấp, đã cung cấp một giải pháp thanh toán ngoài chuỗi xuất sắc cho các nhà đầu tư tiền điện tử, được nhiều người ủng hộ. Tuy nhiên, Thẻ U cũng không hoàn hảo, người dùng Thẻ U vẫn phải đối mặt với các vấn đề tiềm ẩn như rủi ro thuế và rủi ro pháp lý, cần phải cẩn trọng, nếu không sẽ chịu thiệt thòi.





