Trump đang liên tục đe dọa tính độc lập của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, và lần cuối cùng một tổng thống Mỹ gây áp lực như vậy phải trở lại năm 1971, vào thời điểm trước kỷ nguyên lạm phát lớn của Mỹ.
Năm 1971, nền kinh tế Mỹ đã phải đối mặt với tình trạng "đình trệ", tỷ lệ thất nghiệp lên tới 6.1%, tỷ lệ lạm phát vượt quá 5.8%, và tình trạng mất cân đối thanh toán quốc tế tiếp tục mở rộng. Để tranh thủ nhiệm kỳ tái cử, Tổng thống Nixon đã gây áp lực chưa từng có lên chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang lúc bấy giờ là Burns.
Hồ sơ Nhà Trắng cho thấy, năm 1971, số lần tương tác giữa Nixon và Burns tăng đáng kể, đặc biệt là trong quý 3 và quý 4 năm 1971, hai người đã gặp nhau chính thức 17 lần mỗi quý, vượt xa tần suất giao tiếp thông thường.
(Phần còn lại của bản dịch sẽ tiếp tục theo cùng phong cách)「Đóng cửa sổ chuyển đổi đô la và vàng, tạm dừng quyền của các chính phủ nước ngoài chuyển đổi vàng bằng đô la; thực hiện đóng băng tiền lương và giá cả trong 90 ngày, kiềm chế lạm phát; áp dụng thuế bổ sung 10% cho tất cả các mặt hàng nhập khẩu chịu thuế, bảo vệ sản phẩm Mỹ khỏi ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái.」
Những biện pháp này được gọi là "Cú sốc Nixon", phá vỡ nền tảng của hệ thống Bretton Woods được thiết lập năm 1944, vàng tăng vọt và hệ thống tỷ giá hối đoái toàn cầu sụp đổ.
Ban đầu, việc kiểm soát tiền lương và giá cả đã kiềm chế lạm phát trong ngắn hạn, lạm phát của Mỹ năm 1972 bị dập xuống còn 3,3%. Nhưng đến năm 1973, Nixon đã gỡ bỏ kiểm soát giá, và hậu quả của việc đô la lưu thông số lượng lớn, mất cân bằng cung cầu đã nhanh chóng xuất hiện. Thêm vào đó là cuộc khủng hoảng dầu mỏ đầu tiên trong năm đó, giá cả bắt đầu tăng vọt.
Nền kinh tế Mỹ ngay lập tức rơi vào tình trạng "kép chết" hiếm thấy, tỷ lệ lạm phát năm 1973 đạt 8,8%, năm 1974 còn cao hơn, lên tới 12,3%, tỷ lệ thất nghiệp cũng liên tục tăng, tạo nên mô hình suy thoái rõ ràng.
Lúc này, Burns đã cố gắng thắt chặt chính sách tiền tệ, nhưng lại phát hiện ra rằng mình đã mất uy tín hoàn toàn.
Sự phụ thuộc của ông vào các thỏa hiệp chính trị và các biện pháp phi tiền tệ đã đặt nền móng cho "Siêu lạm phát", cho đến khi Paul Volcker lên nắm quyền sau năm 1979 và sử dụng chính sách tăng lãi suất cực đoan để "dập tắt" hoàn toàn lạm phát, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ mới giành lại được uy tín độc lập.
Powell không muốn trở thành Burns tiếp theo
Nhiệm kỳ của Burns để lại tỷ lệ lạm phát trung bình 7% và làm suy yếu uy tín của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ. Các tài liệu nội bộ của Cục Dự trữ Liên bang và bản ghi âm của Nixon cho thấy Burns đã đặt nhu cầu chính trị ngắn hạn lên trên sự ổn định giá cả lâu dài, nhiệm kỳ của ông trở thành bài học điển hình về sự thiếu độc lập của ngân hàng trung ương.
Một nhà bình luận tài chính đã giễu nhại:
「Burns đã không lừa dối, không giết người, thậm chí không phải là kẻ ấu dâm... Tội duy nhất ông ta phạm phải là - hạ lãi suất trước khi lạm phát được kiểm soát hoàn toàn.」
Ngược lại, người kế nhiệm Burns là Paul Volcker, với lãi suất 19% đã "siết chết" lạm phát, mặc dù gây ra suy thoái nghiêm trọng, nhưng lại trở thành anh hùng chấm dứt lạm phát trong mắt phố Wall, lịch sử kinh tế và thậm chí là công chúng.
Lịch sử chứng minh, người Mỹ có thể tha thứ cho một chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang gây ra suy thoái kinh tế, nhưng sẽ không tha thứ cho một chủ tịch làm bùng phát lạm phát.
Powell hiểu rõ điều này, và chắc chắn không muốn trở thành Burns tiếp theo.




