[PHÂN TÍCH KỸ THUẬT TRONG THỊ TRƯỜNG CRYPTO (PHẦN II)] CÁC CHỈ BÁO KỸ THUẬT CƠ BẢN

MA (Moving Average – Trung bình động)

1. Khái niệm cơ bản

Trung bình động (MA) là một chỉ báo kỹ thuật giúp làm mượt biến động giá bằng cách tính trung bình mức giá trong một khoảng thời gian nhất định. Mục đích chính là để xác định xu hướng chính của thị trường, loại bỏ “nhiễu” ngắn hạn.

Ví dụ: MA20 là đường trung bình giá đóng cửa của 20 cây nến gần nhất. Nếu bạn đang ở khung thời gian ngày, MA20 nghĩa là trung bình của 20 ngày gần đây.

Đường MA là gì? Hướng dẫn sử dụng đường MA trong giao dịch chứng khoán

Ví dụ về đường trung bình động MA

2. Các loại MA phổ biến

Có hai loại MA thường được sử dụng:

  • SMA (Simple Moving Average) – Trung bình động đơn giản: Tính trung bình đều giá trong một khoảng thời gian. Phù hợp cho xu hướng dài hạn.

  • EMA (Exponential Moving Average) – Trung bình động hàm mũ: Ưu tiên trọng số cho các mức giá gần nhất. Phản ứng nhanh hơn với biến động giá, phù hợp với giao dịch ngắn hạn.

Theo thời gian sử dụng, MA thường chia thành:

Loại MA

Khoảng thời gian

Mục đích sử dụng

MA10–20

Ngắn hạn

Dùng để bắt xu hướng ngắn

MA50

Trung hạn

Xác định xu hướng tổng thể

3. Cách sử dụng MA trong giao dịch

  • Khi giá nằm trên MA → thị trường có xu hướng tăng.

  • Khi giá nằm dưới MA → thị trường có xu hướng giảm.

  • Khi giá cắt lên MA → tín hiệu mua.

  • Khi giá cắt xuống MA → tín hiệu bán.

Chiến lược giao cắt MA:

  • Golden Cross: MA ngắn hạn (ví dụ MA50) cắt lên MA dài hạn (ví dụ MA200) → Tín hiệu mua mạnh.

  • Death Cross: MA ngắn hạn cắt xuống MA dài hạn → Tín hiệu bán mạnh.

Chiến Thuật Đường Trung Bình Động MA Với Giao Cắt Vàng (Cross Golden)

Đường MA ngắn hạn (50) cắt lên trên MA 200, cho thấy dấu hiệu mua mạnh

4. Lưu ý khi sử dụng MA

  • MA hoạt động hiệu quả nhất trong thị trường có xu hướng rõ ràng, không phù hợp khi thị trường đi ngang (sideway).

  • Nên kết hợp MA với các công cụ khác như RSI, MACD hoặc mô hình giá để tăng độ tin cậy của tín hiệu.

  • Dùng nhiều MA cùng lúc (ví dụ: MA20, MA50, MA200) để đánh giá tổng quan xu hướng ngắn – trung – dài hạn.

Trong phân tích kỹ thuật, Trung bình động (Moving Average - MA) là một trong những công cụ cơ bản và quan trọng nhất. MA giúp làm mượt hành động giá, lọc bớt nhiễu và cho phép nhà giao dịch dễ dàng quan sát xu hướng tổng thể của thị trường.


Có hai loại trung bình động phổ biến nhất mà nhà giao dịch thường sử dụng:

  • SMA (Simple Moving Average - Trung bình động đơn giản)

  • EMA (Exponential Moving Average - Trung bình động hàm mũ)

Mặc dù cùng chung mục đích — đó là đo lường xu hướng giá trong một khoảng thời gian nhất định — nhưng cách tính toán và độ nhạy với biến động giá giữa SMA và EMA là khác nhau, dẫn tới ứng dụng thực tế cũng khác biệt.

⚡ SMA – Trung bình động đơn giản

  • SMA tính trung bình giá bằng cách cộng tất cả mức giá trong một khoảng thời gian rồi chia đều.

  • SMA cho tín hiệu ổn định và ít nhiễu, nhưng phản ứng chậm với các thay đổi giá đột ngột.

  • Phù hợp cho giao dịch trung hạn và dài hạn, đặc biệt trong các thị trường có xu hướng mạnh mẽ.

⚡ EMA – Trung bình động hàm mũ

  • EMA cũng tính trung bình giá nhưng ưu tiên trọng số cao hơn cho các dữ liệu mới nhất.

  • EMA phản ứng nhanh hơn với biến động giá, cho phép nhà giao dịch nắm bắt tín hiệu đảo chiều hoặc gia nhập xu hướng sớm hơn.

  • Phù hợp cho các chiến lược giao dịch nhanh như day trading hoặc scalping, nhất là trong thị trường biến động mạnh như crypto hoặc forex.

✅ Vì sao cần hiểu rõ SMA và EMA?

  • Lựa chọn đúng loại Moving Average theo phong cách giao dịch (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn) sẽ nâng cao hiệu quả giao dịch.

  • Kết hợp SMA và EMA thông minh giúp xác định xu hướng chính xác, tìm điểm vào lệnh - thoát lệnh tối ưu và quản lý rủi ro tốt hơn.







RSI (Relative Strength Index – Chỉ số sức mạnh tương đối)

RSI là một chỉ báo dao động (oscillator) dùng để đo lường tốc độ và sự thay đổi của giá, giúp nhà giao dịch xác định khi nào một tài sản đang trong trạng thái quá mua (overbought) hoặc quá bán (oversold). Chỉ báo này được tính toán dựa trên mức tăng và giảm giá trung bình trong một khoảng thời gian nhất định, phổ biến nhất là 14 phiên.

RSI được biểu diễn dưới dạng một đường dao động từ 0 đến 100.

  • Khi RSI > 70: Tài sản có thể đang bị mua quá mức, và có thể xảy ra điều chỉnh giảm giá trong thời gian tới.

  • Khi RSI < 30: Tài sản có thể đang bị bán quá mức, và có khả năng xảy ra hồi phục hoặc đảo chiều tăng giá.

RSI là gì? Cách ứng dụng RSI vào phân tích đầu tư - Công ty cổ phần giao  dịch hàng hóa Đông Nam Á

Chỉ báo RSI

Tuy nhiên, điều quan trọng là RSI không dự đoán chính xác thời điểm đảo chiều, mà chỉ đưa ra tín hiệu cảnh báo về trạng thái quá mua hoặc quá bán. Do đó, nhà đầu tư nên kết hợp RSI với các chỉ báo hoặc mô hình kỹ thuật khác để nâng cao độ tin cậy.

Ngoài các ngưỡng 30 và 70 truyền thống, một số nhà giao dịch điều chỉnh các mức này tùy vào từng thị trường hoặc chiến lược cụ thể:

  • RSI > 80 có thể báo hiệu mức quá mua cực mạnh trong xu hướng tăng mạnh.

  • RSI < 20 có thể báo hiệu mức quá bán cực mạnh trong xu hướng giảm mạnh.

Một trong những ứng dụng mạnh mẽ của RSI là tín hiệu phân kỳ (divergence):

  • Phân kỳ dương (Bullish Divergence): Giá tạo đáy thấp hơn, nhưng RSI lại tạo đáy cao hơn → tín hiệu đảo chiều tăng.

  • Phân kỳ âm (Bearish Divergence): Giá tạo đỉnh cao hơn, nhưng RSI tạo đỉnh thấp hơn → tín hiệu đảo chiều giảm.

Phân kỳ là gì? Các loại phân kỳ thường gặp - Vietcap

Các trường hợp phân kỳ và hội tụ của RSI

RSI đặc biệt hữu ích trong thị trường đi ngang (sideway), vì nó giúp nhà đầu tư nhận diện những vùng giá có khả năng bật lên hoặc đảo chiều ngắn hạn. Tuy nhiên, trong thị trường có xu hướng mạnh, RSI có thể nằm ở vùng quá mua hoặc quá bán trong thời gian dài mà không có sự đảo chiều rõ ràng. Lúc này, việc dùng RSI một cách độc lập sẽ dễ gây nhiễu.

Vì vậy, nhà giao dịch thông minh thường sử dụng RSI như một công cụ xác nhận tín hiệu thay vì công cụ quyết định chính. Việc kết hợp RSI với hỗ trợ – kháng cự, mô hình giá hoặc các chỉ báo khác như MACD, Bollinger Bands sẽ mang lại hiệu quả cao hơn.









MACD (Moving Average Convergence Divergence – Hội tụ Phân kỳ Trung bình Động)

MACD là một trong những chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ và linh hoạt nhất, giúp xác định xu hướng, đo lường động lượng (momentum) và phát hiện tín hiệu đảo chiều. MACD được xây dựng từ ba thành phần chính:

  1. Đường MACD: Hiệu số giữa EMA 12 và EMA 26 (MACD = EMA12 – EMA26)

  2. Đường Signal (đường tín hiệu): Là đường EMA 9 của đường MACD

  3. Histogram: Là phần biểu đồ cột thể hiện khoảng cách giữa đường MACD và đường Signal. Histogram giúp trực quan hóa lực mua – bán trên thị trường.

Phân Kỳ Trong Phân Tích Kỹ Thuật Chứng Khoán - Stock Farmer

Cấu tạo của chỉ báo MACD

Khi áp dụng MACD vào phân tích kỹ thuật, bạn có thể đọc được nhiều loại tín hiệu giao dịch khác nhau.

Tín hiệu giao cắt (Signal Cross):

  • Khi đường MACD cắt lên đường Signal → đây là tín hiệu mua, báo hiệu đà tăng giá đang hình thành.

  • Khi đường MACD cắt xuống đường Signal → đây là tín hiệu bán, báo hiệu đà giảm giá đang xuất hiện.

Tín hiệu sẽ mạnh hơn nếu giao cắt xảy ra gần hoặc ngay tại đường zero (0) – trục trung tâm của MACD.

Đường MACD trong chứng khoán: Cách sử dụng hiệu quả nhất

Sử dụng chỉ báo MACD trong phân tích kỹ thuật

Vị trí so với đường zero:

  • MACD nằm trên 0 → thị trường có xu hướng tăng.

  • MACD nằm dưới 0 → thị trường có xu hướng giảm.

Việc theo dõi MACD vượt hoặc rơi khỏi đường 0 giúp xác định xu hướng tổng thể đang chiếm ưu thế.

Tín hiệu phân kỳ (Divergence):

Phân kỳ giữa MACD và giá là tín hiệu tiềm năng về sự đảo chiều sắp xảy ra.

  • Phân kỳ dương (Bullish divergence): Giá tạo đáy thấp hơn, nhưng MACD tạo đáy cao hơn → cho thấy lực bán đang suy yếu, khả năng đảo chiều tăng.

  • Phân kỳ âm (Bearish divergence): Giá tạo đỉnh cao hơn, nhưng MACD tạo đỉnh thấp hơn → báo hiệu lực mua giảm dần, khả năng thị trường điều chỉnh giảm.

Bài 4 : Đường MACD-Chỉ báo đường trung bình động hội tụ và phân kỳ

Phân kỳ dương (hội tụ) và phân kỳ âm của chỉ báo MACD

Một vài lưu ý quan trọng khi dùng MACD:

  • MACD có độ trễ vì nó dựa trên EMA (cũng là một chỉ báo trễ theo giá). Do đó, nên sử dụng MACD để xác nhận xu hướng hơn là dự đoán trước.

  • Trong thị trường sideway, MACD thường xuyên cho tín hiệu nhiễu. Hạn chế sử dụng MACD trong vùng không có xu hướng rõ ràng.

  • Kết hợp MACD với các công cụ như RSI hoặc đường xu hướng (trendline) sẽ giúp nâng cao độ chính xác của chiến lược.



Bollinger Bands (Dải Bollinger)

Bollinger Bands là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi John Bollinger, dùng để đo lường mức độ biến động của giá và xác định các vùng quá mua, quá bán. Chỉ báo này gồm 3 thành phần:

  1. Dải giữa (Middle Band): Là đường trung bình động đơn giản (SMA), thường dùng SMA20.

  2. Dải trên (Upper Band): SMA20 + 2 độ lệch chuẩn (standard deviation).

  3. Dải dưới (Lower Band): SMA20 – 2 độ lệch chuẩn.

Các dải này giãn ra hoặc co lại tùy theo độ biến động của thị trường. Khi thị trường biến động mạnh, dải Bollinger mở rộng ra. Khi thị trường đi ngang, dải Bollinger sẽ thu hẹp lại.

Bollinger band là gì? 3 cách sử dụng hiệu quả nhất – Stock Insight – Chứng  khoán trong tầm tay

Cấu tạo của chỉ báo Bollinger Bands

Cách sử dụng Bollinger Bands trong giao dịch:

  1. Xác định vùng quá mua/quá bán:

  • Khi giá chạm dải trên, thị trường có thể đang ở trạng thái quá mua, có khả năng điều chỉnh.

  • Khi giá chạm dải dưới, thị trường có thể đang ở trạng thái quá bán, có khả năng bật tăng.

  • Chiến lược “Bollinger Bounce”:

    • Trong thị trường sideway, giá thường dao động giữa hai dải trên và dưới.

    • Mua khi giá chạm dải dưới, bán khi giá chạm dải trên.

    • Chiến lược này hiệu quả nhất khi thị trường không có xu hướng rõ ràng.

  • Chiến lược “Bollinger Squeeze”:

    • Khi dải Bollinger thu hẹp bất thường, nghĩa là thị trường đang trong giai đoạn tích lũy, chuẩn bị có một đợt biến động lớn.

    • Sau squeeze, nếu giá break lên trên dải trên, đó có thể là tín hiệu bắt đầu xu hướng tăng.

    • Nếu giá break xuống dưới dải dưới, đó có thể là tín hiệu bắt đầu xu hướng giảm.

    Lưu ý khi sử dụng Bollinger Bands:

    • Bollinger Bands không phải là chỉ báo dự đoán, mà là công cụ đo lường. Tín hiệu của nó cần được xác nhận bằng hành động giá (price action) hoặc các chỉ báo khác như RSI, MACD.

    • Trong thị trường có xu hướng mạnh, giá có thể “bám dải” (đi sát dải trên hoặc dải dưới) trong thời gian dài, vì vậy không nên vội vàng vào lệnh ngược chiều chỉ vì giá chạm dải.

    • Nên kết hợp Bollinger Bands với hỗ trợ/kháng cự, mô hình nến và khối lượng để có quyết định chính xác hơn.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên chỉ là ý kiến của tác giả, không đại diện cho bất kỳ lập trường nào của Followin, không nhằm mục đích và sẽ không được hiểu hay hiểu là lời khuyên đầu tư từ Followin.
    Thích
    1
    Thêm vào Yêu thích
    1
    Bình luận