Văn bản: Li Jiange, Tian Yuan, FT tiếng Trung
Trong cấu trúc vĩ đại của hệ thống tài chính toàn cầu, đồng đô la Mỹ từ lâu đã chiếm giữ địa vị cốt lõi, và sự thiết lập và thay đổi của "mỏ neo đô la Mỹ" đằng sau nó đã ảnh hưởng sâu sắc đến hướng đi của nền kinh tế thế giới. Mỏ neo đô la Mỹ về cơ bản là cơ sở hỗ trợ và nguồn tín dụng của giá trị đô la Mỹ, giống như nền tảng của một tòa nhà tài chính, đã thiết lập địa vị của đô la Mỹ trong hệ thống tiền tệ quốc tế.
Kể từ thế kỷ 20, đồng đô la Mỹ đã trải qua bốn giai đoạn phát triển quan trọng, từ đồng đô la vàng ban đầu, đến đồng đô la dầu mỏ, đến đồng đô la trái phiếu Mỹ và hiện đang trên con đường khám phá đồng đô la kỹ thuật số. Mỗi lần chuyển đổi đều đi kèm với những điều chỉnh lớn trong bối cảnh chính trị và kinh tế quốc tế, phản ánh ý định chiến lược của Hoa Kỳ là duy trì quyền bá chủ tài chính và kiểm soát sức mạnh diễn ngôn kinh tế toàn cầu trong các giai đoạn khác nhau. Phân tích sâu sắc bốn giai đoạn này sẽ không chỉ giúp chúng ta hiểu được cơ chế hình thành và duy trì sự vị trí chủ đạo của đồng đô la mà còn cung cấp thông tin chi tiết về xu hướng thay đổi trong tương lai của hệ thống tài chính toàn cầu và cung cấp các tài liệu tham khảo chính để các quốc gia xây dựng chiến lược tài chính và ứng phó với các cú sốc tài chính bên ngoài.
1. Đồng đô la vàng: vinh quang ngắn ngủi dưới hệ thống Bretton Woods
Lần cuộc chiến tranh thế giới đã định hình lại bối cảnh chính trị và kinh tế toàn cầu. Với lợi thế là Hoa Kỳ không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chiến tranh, năng lực công nghiệp của nước này phát triển nhanh chóng và sức mạnh kinh tế của nước này tăng mạnh. Vào đêm trước khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, trật tự kinh tế toàn cầu cần được xây dựng lại khẩn cấp. Vào tháng 7 năm 1944, đại diện của 44 quốc gia đã tập trung tại Bretton Woods, New Hampshire, Hoa Kỳ để tổ chức Hội nghị tài chính và tiền tệ quốc tế của Liên hợp quốc. Hội nghị đã thiết lập một hệ thống tiền tệ quốc tế lấy đồng đô la Mỹ làm trung tâm - hệ thống Bretton Woods. Cốt lõi của hệ thống này là nguyên tắc "chốt đôi": đồng đô la Mỹ được chốt với vàng, quy định rằng 1 ounce vàng được đổi cố định lấy 35 đô la Mỹ và chính phủ Hoa Kỳ đảm nhận nghĩa vụ trao đổi vàng theo giá chính thức; tiền tệ của các quốc gia khác được chốt với đô la Mỹ và tiền tệ của các quốc gia khác nhau duy trì tỷ giá hối đoái cố định với đô la Mỹ.
Việc thành lập hệ thống này thực sự đã đưa đồng đô la Mỹ địa vị một loại tiền tệ dự trữ quốc tế tương đương với vàng. Vào thời điểm đó, Hoa Kỳ nắm giữ khoảng 75% dự trữ vàng của thế giới. Dự trữ vàng mạnh mẽ đã cung cấp sự xác nhận tín dụng vững chắc cho đồng đô la Mỹ, khiến đồng đô la Mỹ được chấp nhận rộng rãi trong các giao dịch thương mại và tài chính quốc tế. Nhìn lên bản chất, hệ thống Bretton Woods là một tiêu chuẩn trao đổi vàng quốc tế. Đồng đô la Mỹ đã trở thành cầu nối kết nối các loại tiền tệ của nhiều quốc gia với vàng. Hệ thống tiền tệ toàn cầu xoay quanh đồng đô la Mỹ làm cốt lõi, mở ra một kỷ nguyên mà đồng đô la Mỹ thống trị trật tự tài chính quốc tế.
Theo hệ thống Bretton Woods, quyết toán thương mại giữa các quốc gia chủ yếu được thực hiện bằng đô la Mỹ. Sau khi kiếm được đô la Mỹ, nếu quốc gia xuất khẩu không có nhu cầu về hàng hóa của Hoa Kỳ, họ có thể chọn đổi đô la Mỹ lấy vàng để tăng dự trữ vàng của mình; quốc gia nhập khẩu cần đổi tiền tệ của mình lấy đô la Mỹ để thanh toán cho hàng nhập khẩu. Trong quá trình này, đô la Mỹ, với tư cách là phương thức thanh toán quốc tế và tiền tệ dự trữ, đã thúc đẩy sự mở rộng của thương mại quốc tế và sự phục hồi của nền kinh tế toàn cầu. Hoa Kỳ được hưởng "quyền lợi quá mức" bằng cách xuất khẩu đô la Mỹ và mua hàng hóa và tài nguyên toàn cầu.
Tuy nhiên, hệ thống này đã có một lỗ hổng chết người ngay từ khi thành lập, đó là " Thế tiến thoái lưỡng nan Triffin ". Robert Triffin, một nhà kinh tế học người Mỹ, chỉ ra rằng với tư cách là nước phát hành tiền tệ dự trữ quốc tế, Hoa Kỳ phải đối mặt với hai mục tiêu xung đột. Một mặt, để đáp ứng nhu cầu về đô la Mỹ ở nhiều quốc gia trên thế giới, Hoa Kỳ cần xuất khẩu đô la Mỹ thông qua thâm hụt cán cân thanh toán quốc tế; mặt khác, để duy trì mối quan hệ trao đổi giữa đô la Mỹ và vàng, Hoa Kỳ phải duy trì thặng dư cán cân thanh toán quốc tế để tích lũy dự trữ vàng. Với sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu, nhu cầu về đô la Mỹ tiếp tục tăng, thâm hụt cán cân thanh toán quốc tế của Hoa Kỳ tiếp tục mở rộng và áp lực đối với việc đổi đô la Mỹ lấy vàng ngày càng tăng. Đến cuối những năm 1960, dòng chảy liên tục của dự trữ vàng của Hoa Kỳ không còn có thể hỗ trợ nhu cầu trao đổi đô la Mỹ khổng lồ nữa và hệ thống vàng-đô la trở nên bất ổn.
Vào những năm 1960, Hoa Kỳ sa lầy trong Chiến tranh Việt Nam, với sự gia tăng đáng kể trong chi tiêu tài chính, lạm phát trong nước cao và cán cân thanh toán xấu đi mạnh. Các quốc gia khác mất niềm tin vào đồng đô la và đổi đô la lấy vàng, đẩy nhanh quá trình mất dự trữ vàng của Hoa Kỳ. Vào ngày 15 tháng 8 năm 1971, chính quyền Nixon tuyên bố thực hiện "Chính sách kinh tế mới" và ngừng thực hiện nghĩa vụ của các chính phủ nước ngoài hoặc ngân hàng trung ương trong việc đổi đô la lấy vàng với Hoa Kỳ. Sự kiện mang tính bước ngoặt này tuyên bố sự kết thúc của hệ thống tỷ giá hối đoái cố định giữa đô la và vàng, và hệ thống Bretton Woods sụp đổ. Kể từ đó, tỷ giá hối đoái đô la bắt đầu thả nổi tự do và hệ thống vàng-đô la đã trở thành lịch sử. Mặc dù hệ thống vàng-đô la chỉ tồn tại hơn 20 năm, nhưng nó đã đặt địa vị cho đồng đô la trong hệ thống tiền tệ quốc tế. Sự phát triển tiếp theo của mỏ neo đô la đã được thực hiện dưới ảnh hưởng của nó, đặt nền tảng cho Hoa Kỳ xây dựng bá quyền tài chính.
2. Petrodollar: Mối liên hệ độ sâu giữa địa chính trị và tài chính
Sau khi đồng đô la tách khỏi vàng, hệ thống tiền tệ quốc tế rơi vào tình trạng hỗn loạn ngắn ngủi và đồng đô la cần gấp rút tìm một mỏ neo giá trị mới để duy trì vị trí chủ đạo tiền tệ quốc tế của mình. Vào thời điểm này, dầu mỏ, với tư cách là nguồn năng lượng chiến lược quan trọng nhất thế giới, đã trở nên ngày càng quan trọng trong hệ thống công nghiệp hiện đại. Vào đầu những năm 1970, tình hình chính trị quốc tế đang thay đổi nhanh chóng và Trung Đông, với tư cách là khu vực sản xuất dầu lớn nhất thế giới, đã bị tàn phá bởi các cuộc xung đột địa chính trị liên tục. Vào tháng 10 năm 1973, Chiến tranh Trung Đông lần nổ ra. Để chống lại Israel và những người ủng hộ, Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ Ả Rập đã thực hiện các biện pháp như cắt giảm sản lượng dầu, cấm vận và tăng giá, gây ra cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần. Giá dầu quốc tế tăng vọt từ 3,01 đô la Mỹ một thùng lên khoảng 12 đô la Mỹ vào năm 1974 và các nước xuất khẩu dầu đã trải qua thặng dư lớn trong cán cân thanh toán quốc tế của họ.
Hoa Kỳ đã nắm bắt cơ hội này một cách nhạy bén và tích cực tiến hành các cuộc đàm phán bí mật với Ả Rập Xê Út và các nước sản xuất dầu mỏ lớn khác ở Trung Đông. Là nước xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới, Ả Rập Xê Út có ảnh hưởng đáng kể đến Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC). Năm 1974, Hoa Kỳ và Ả Rập Xê Út đã đạt được thỏa thuận rằng Ả Rập Xê Út đồng ý sử dụng đô la Mỹ làm đồng tiền định giá và quyết toán duy nhất cho xuất khẩu dầu. Hoa Kỳ đã cung cấp sự bảo vệ quân sự và hỗ trợ kinh tế cho Ả Rập Xê Út, đồng thời hứa sẽ mua trái phiếu chính phủ Ả Rập Xê Út và giúp nước này xây dựng cơ sở hạ tầng. Sau đó, các nước thành viên OPEC khác cũng làm theo và hệ thống đô la dầu mỏ ban đầu được hình thành.
Sau khi thành lập hệ thống petrodollar, một cơ chế hoạt động khép kín độc đáo đã được hình thành. Để có được dầu mỏ, một nguồn năng lượng cứng nhắc, các quốc gia trên thế giới trước tiên phải nắm giữ đô la Mỹ. Điều này đã làm tăng đáng kể nhu cầu về đô la Mỹ trong quyết toán thương mại quốc tế và củng cố địa vị tiền tệ quốc tế của đô la Mỹ. Các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ kiếm được lượng lớn thu nhập từ đô la Mỹ bằng cách xuất khẩu dầu mỏ và những đô la Mỹ này được gọi là "petrodollar". Do cấu trúc kinh tế trong nước duy nhất của các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ, họ không thể hấp thụ một lượng tiền lớn như vậy. Hầu hết petrodollar chảy ngược trở lại thị trường tài chính Hoa Kỳ để mua nhiều tài sản khác nhau như trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, cổ phiếu và bất động sản. Hoa Kỳ sử dụng petrodollar được trả lại để tiếp tục nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ toàn cầu, duy trì mô hình kinh tế do tiêu dùng thúc đẩy và phân phối lại petrodollar cho hệ thống kinh tế toàn cầu thông qua chính sách tiền tệ và hoạt động thị trường tài chính.
Ví dụ, các nước xuất khẩu dầu gửi petrodollars vào các ngân hàng Hoa Kỳ, sau đó cho các nước khác vay tiền để nhập khẩu dầu hoặc đầu tư, và tiền lưu thông trên toàn thế giới. Trong quá trình này, Hoa Kỳ không chỉ kiểm soát quyền định giá và quyết toán của hoạt động thương mại dầu mỏ toàn cầu mà còn hấp thụ các quỹ toàn cầu thông qua thị trường tài chính, củng cố thêm địa vị một trung tâm tài chính của mình. Đồng thời, Hoa Kỳ duy trì sự ổn định ở Trung Đông thông qua vũ lực để đảm bảo hoạt động bình thường của hệ thống petrodollar. Hoa Kỳ triển khai lượng lớn lực lượng quân sự ở Trung Đông để gây ảnh hưởng chính trị đối với các nước sản xuất dầu mỏ ở Trung Đông. Một khi các yếu tố bất ổn đe dọa hệ thống petrodollar xuất hiện trong khu vực, Hoa Kỳ sẽ nhanh chóng can thiệp, chẳng hạn như phát động Chiến tranh vùng Vịnh, để bảo vệ các lợi ích cốt lõi của hệ thống petrodollar.
Hệ thống petrodollar đã có tác động sâu sắc đến nền kinh tế toàn cầu. Về mặt tích cực, nó cung cấp nguồn cung cấp năng lượng ổn định và hỗ trợ tài chính cho tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Giao dịch dầu ổn định quyết toán bằng đô la Mỹ đã thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế, củng cố địa vị của đô la Mỹ như một loại tiền tệ dự trữ và thanh toán quốc tế, đồng thời thúc đẩy sự hội nhập của thị trường tài chính toàn cầu. Lượng lớn petrodollar do các nước xuất khẩu dầu tích lũy đã cung cấp cho Hoa Kỳ nguồn vốn giá rẻ thông qua đầu tư vào tài sản tài chính như trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, hỗ trợ thâm hụt tài chính và phát triển kinh tế của Hoa Kỳ, đồng thời cung cấp một số nguồn tài chính bên ngoài cho các quốc gia khác.
Tuy nhiên, hệ thống petrodollar cũng mang lại nhiều tác động tiêu cực. Giá dầu có liên quan chặt chẽ với tỷ giá hối đoái của đồng đô la Mỹ. Sự mất giá hay tăng giá của đồng đô la Mỹ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự biến động của giá dầu và làm tăng sự bất ổn của nền kinh tế toàn cầu. Khi đồng đô la Mỹ mất giá, giá dầu được tính bằng đô la Mỹ tăng, gây ra lạm phát nhập khẩu và gây sốc cho nền kinh tế của các quốc gia khác; ngược lại, sự tăng giá của đồng đô la Mỹ có thể dẫn đến việc giảm thu nhập của các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ, ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế của họ. Ngoài ra, hệ thống petrodollar đã làm trầm trọng thêm sự mất cân bằng của nền kinh tế toàn cầu . Hoa Kỳ đã ở trong tình trạng thâm hụt thương mại trong một thời gian dài và dựa vào sự trở lại của petrodollar để duy trì hoạt động kinh tế, trong khi các quốc gia khác phải xuất khẩu lượng lớn hàng hóa để có được đô la Mỹ, dẫn đến vấn đề mất cân bằng thương mại toàn cầu ngày càng nghiêm trọng. Đồng thời, lượng lớn đổ vào đã khiến nền kinh tế của một số quốc gia xuất khẩu dầu mỏ phụ thuộc quá mức vào xuất khẩu dầu mỏ, với cơ cấu kinh tế đơn lẻ và khả năng chống chịu rủi ro yếu.
3. trái phiếu Mỹ và đô la: Hỗ trợ tín dụng nợ thúc đẩy
Kể từ thế kỷ 21, bối cảnh chính trị và kinh tế quốc tế đã trải qua những thay đổi sâu sắc. Một mặt, các nền kinh tế mới nổi đã tăng trưởng nhanh chóng, đóng góp của họ vào tăng trưởng kinh tế toàn cầu tiếp tục tăng, mô hình thương mại quốc tế đã dần đa dạng hóa và hệ thống đô la dầu mỏ đang phải đối mặt với những cú sốc. Mặt khác, cơ cấu kinh tế của riêng Hoa Kỳ đã thay đổi, tỷ trọng của ngành dịch vụ tài chính trong nền kinh tế đã tăng lên và nền kinh tế ảo đã mở rộng quá mức. Năm 2008, cuộc khủng hoảng thế chấp lần của Hoa Kỳ bùng nổ và nhanh chóng phát triển thành một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, ảnh hưởng nặng nề đến nền kinh tế toàn cầu. Trong cuộc khủng hoảng, chính phủ Hoa Kỳ đã áp dụng chính sách nới lỏng định lượng quy mô lớn để cứu thị trường, thâm hụt tài chính tăng mạnh và quy mô nợ quốc gia tăng nhanh chóng. Tổng nợ quốc gia của Hoa Kỳ đã vượt quá 34 nghìn tỷ đô la Mỹ lần đầu tiên vào ngày 29 tháng 12 năm 2023. Nếu nợ này được chia cho người dân Hoa Kỳ, thì nợ bình quân đầu người sẽ vượt quá 100.000 đô la Mỹ.
Trong bối cảnh này, trái phiếu Mỹ đã dần trở thành một hỗ trợ quan trọng mới cho đồng đô la Mỹ. Với tín dụng quốc gia mạnh mẽ và thị trường tài chính phát triển nhất thế giới, Hoa Kỳ đã biến trái phiếu Mỹ thành một "tài sản an toàn" trong mắt các nhà đầu tư toàn cầu. Để duy trì và tăng giá trị dự trữ ngoại hối, các quốc gia trên thế giới đã mua lượng lớn trái phiếu Mỹ và hệ thống trái phiếu Mỹ đã ra đời. Hệ thống nợ-đô la trái phiếu Mỹ về cơ bản dựa trên tín dụng quốc gia của Hoa Kỳ. Nó hấp thụ các quỹ toàn cầu bằng cách phát hành trái phiếu kho bạc và duy trì vị trí chủ đạo của đồng đô la Mỹ trong hệ thống tiền tệ quốc tế. Chính phủ Hoa Kỳ tiền tệ hóa thâm hụt tài chính của mình và bán trái phiếu kho bạc cho Cục dự trữ liên bang Hoa Kỳ và các nhà đầu tư toàn cầu. Sau khi mua trái phiếu kho bạc, Cục dự trữ liên bang Hoa Kỳ bơm tiền tệ cơ sở để tăng thanh khoản thị trường, cho phép đồng đô la Mỹ liên tục chảy vào thế giới.
Hoạt động của hệ thống đô la trái phiếu Mỹ Hoa Kỳ dựa trên sự tin tưởng của các nhà đầu tư toàn cầu vào tín dụng quốc gia Hoa Kỳ. Là nền kinh tế lớn nhất thế giới, Hoa Kỳ có nguồn tài nguyên dồi dào, khả năng đổi mới khoa học và công nghệ mạnh mẽ và sức mạnh quân sự, và được cho rằng là có khả năng trả nợ mạnh mẽ. Trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ có đặc điểm là thanh khoản mạnh và lợi nhuận tương đối ổn định, thu hút các nhà đầu tư toàn cầu. Các ngân hàng trung ương của nhiều quốc gia coi trái phiếu Mỹ là một phần quan trọng của dự trữ ngoại hối để duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái và khả năng thanh toán quốc tế. Ví dụ, Trung Quốc, Nhật Bản và các quốc gia khác từ lâu đã là người nắm giữ trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ lớn ở nước ngoài.
Khi chính phủ Hoa Kỳ thâm hụt tài chính, họ huy động vốn bằng cách phát hành trái phiếu kho bạc. Trái phiếu kho bạc được chào bán trên toàn cầu và sau khi các nhà đầu tư nước ngoài mua trái phiếu Mỹ, đồng đô la Mỹ chảy ngược về Hoa Kỳ. Hoa Kỳ sử dụng các quỹ này để xây dựng cơ sở hạ tầng trong nước, chi tiêu cho phúc lợi xã hội và kích thích tăng trưởng kinh tế. Đồng thời, Cục dự trữ liên bang Hoa Kỳ tác động tỷ suất lợi nhuận kho bạc và thanh khoản thị trường thông qua quy định chính sách tiền tệ. Khi nền kinh tế trì trệ, Cục dự trữ liên bang Hoa Kỳ sử dụng các chính sách nới lỏng định lượng để mua lượng lớn trái phiếu kho bạc, hạ tỷ suất lợi nhuận kho bạc, giảm chi phí tài trợ của doanh nghiệp và chính phủ, kích thích đầu tư và tiêu dùng; khi nền kinh tế quá nóng, họ sử dụng các đợt tăng lãi suất và các biện pháp khác để tăng tỷ suất lợi nhuận kho bạc, thu hút dòng vốn chảy ngược và kiềm chế lạm phát. Trong quá trình này, đồng đô la Mỹ lưu thông trên toàn thế giới thông qua trái phiếu Mỹ, duy trì địa vị tiền tệ quốc tế của mình.
Mặc dù hệ thống trái phiếu Mỹ vẫn duy trì vị trí chủ đạo của đô la Mỹ trong một thời gian nhất định, nhưng nó có nhiều nguy cơ tiềm ẩn và phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Thứ nhất, quy mô nợ quốc gia của Hoa Kỳ tiếp tục tăng, thâm hụt tài chính tiếp tục mở rộng và áp lực trả nợ ngày càng nặng nề. Chi phí lãi vay nợ cao chiếm lượng lớn quỹ tài chính, nén không gian cho các khoản chi tiêu công khác và làm suy yếu khả năng ứng phó với các cuộc khủng hoảng kinh tế và các vấn đề xã hội của chính phủ Hoa Kỳ. Thứ hai, tín dụng quốc gia của Hoa Kỳ đã bị xói mòn. Trong những năm gần đây, chính sách tài khóa tùy ý của chính phủ Hoa Kỳ, chẳng hạn như các tranh chấp về nợ thường xuyên, đã gây ra mối lo ngại của thị trường về việc liệu Hoa Kỳ có vỡ nợ hay không. Ngoài ra, một số hành động đơn phương của Hoa Kỳ trong các vấn đề quốc tế cũng làm giảm uy tín toàn cầu của nước này và ảnh hưởng đến niềm tin của các nhà đầu tư vào trái phiếu Mỹ.
Hơn nữa, xu hướng phi đô la hóa toàn cầu đang dần nổi lên. Khi các nền kinh tế mới lớn mạnh phát triển, sự bất mãn của họ đối với sự bá quyền của đồng đô la Mỹ ngày càng tăng và họ đang tìm cách giảm sự phụ thuộc của mình vào đồng đô la Mỹ. Một số quốc gia đã bắt đầu thúc đẩy quyết toán bằng tiền tệ địa phương, tăng cường hợp tác tiền tệ khu vực và giảm tỷ lệ nắm giữ trái phiếu Mỹ. Ví dụ, Trung Quốc đã ký các thỏa thuận hoán đổi tiền tệ với nhiều quốc gia để thúc đẩy việc sử dụng RMB trong thương mại và đầu tư xuyên biên giới; Nga đã giảm đáng kể lượng nắm giữ trái phiếu Mỹ và tăng dự trữ vàng. Tất cả các biện pháp này đều gây sốc cho hệ thống trái phiếu Mỹ. Nếu chúng không được giải quyết, sự ổn định của hệ thống trái phiếu Mỹ sẽ bị đe dọa nghiêm trọng và địa vị tiền tệ quốc tế của đồng đô la Mỹ cũng sẽ bị lung lay.
4. Đồng đô la kỹ thuật số: Một chiến trường mới cho cuộc cạnh tranh tài chính trong tương lai
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ kỹ thuật số và blockchain, hình thức tiền tệ toàn cầu đang trải qua những thay đổi sâu sắc và làn sóng tiền kỹ thuật số đang tràn vào. Kể từ năm 2009, thị trường đã dần phát triển một mạng lưới tiền tệ của sổ cái phân tán và một loại tiền tệ mới, stablecoin ổn định, đã ra đời. Do địa vị dự trữ của đồng đô la Mỹ trong hệ thống tiền tệ quốc tế, tiền kỹ thuật số sổ cái phân tán cũng đã hình thành một hệ sinh thái được tính bằng đô la Mỹ trong quá trình phát triển. Đồng đô la kỹ thuật số được trao đổi 1: 1 với đồng tiền hợp pháp là đô la Mỹ và trái phiếu Mỹ và tài sản được tính bằng đô la Mỹ được sử dụng làm dự trữ để đảm bảo hoàn trả. Điều này về cơ bản đã định hình lại một kịch bản ứng dụng mới cho đồng đô la Mỹ và không gian lưu trữ cho nợ của Hoa Kỳ, đảo ngược xu hướng yếu của trái phiếu Mỹ trong những năm gần đây và đưa giá trị hỗ trợ mới vào đồng đô la Mỹ.
Theo báo cáo khảo sát VISA năm 2024, giá trị vốn hóa thị trường stablecoin đô la kỹ thuật số tăng trưởng từ vài tỷ đô la vào năm 2020 lên hơn 200 tỷ đô la Mỹ vào năm 2024. Chỉ riêng số tiền quyết toán trong nửa đầu năm 2024 đã vượt quá 2,6 nghìn tỷ đô la Mỹ và số lượng địa chỉ người dùng vượt quá 100 triệu, lan tỏa đến nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới. Đồng đô la kỹ thuật số có các đặc điểm là nặc danh, tính di động và các hạn chế khu vực xuyên vật lý và có tiềm năng mở rộng mạnh mẽ. Đồng thời, tài chính phi tập trung(DeFi) của mạng kỹ thuật số và token hóa RWA (chẳng hạn như Ondo Finance token hóa trái phiếu Mỹ và bán trực tiếp cho nhà đầu tư bán lẻ không phải của Hoa Kỳ) có khả năng di chuyển các thị trường tài chính truyền thống sang mạng blockchain trong tương lai và hệ sinh thái của nó chủ yếu sử dụng đô la kỹ thuật số để giao dịch và quyết toán, điều này càng mở rộng thêm chiều sâu của hệ thống đô la kỹ thuật số. Các kịch bản ứng dụng mới của đồng đô la kỹ thuật số, sự hỗ trợ tài sản dự trữ của đồng đô la Mỹ và tiềm năng mở rộng dựa trên công nghệ blockchain đã cùng nhau tạo ra một cơ hội sinh thái cho sự phát triển của đồng đô la kỹ thuật số.
Hơn nữa, trong hoàn cảnh thực tế, Hoa Kỳ đã phải đối mặt với những thách thức từ tranh chấp về trần trái phiếu Mỹ, thâm hụt tài chính mở rộng và áp lực trả nợ gia tăng. Đồng đô la Mỹ cần phải tìm kiếm các công cụ hỗ trợ giá trị mới để duy trì địa vị quốc tế của mình. Về mặt thời gian, năm 2024 là năm diễn ra cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ. Số lượng người nắm giữ và giao dịch tiền kỹ thuật số tại Hoa Kỳ đã gần 100 triệu người và chủ yếu là những người trẻ tuổi. Đội ngũ của Trump cần phải giành được những cử tri này để tăng cường token chiến dịch của họ. Do đó, dưới ảnh hưởng chung của hệ sinh thái thị trường, áp lực thực tế và cạnh tranh chính trị, kể từ khi Trump được bầu làm tổng thống, Hoa Kỳ đã đảo ngược thái độ trước đây là phủ nhận và đàn áp tiền kỹ thuật số, bao gồm cả nhiệm kỳ đầu tiên của ông, và chuyển sang tích cực hỗ trợ và thúc đẩy luật pháp quản lý, đồng thời tuyên bố một cách nổi bật rằng họ đã trở thành quốc gia dẫn đầu thế giới trong ngành tiền kỹ thuật số. Do đó, chiến lược neo đô la kỹ thuật số đã được thiết lập. Như Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ Benson đã nói, "Chúng tôi muốn củng cố địa vị của đồng đô la trong đồng tiền dự trữ quốc tế và chúng tôi muốn đạt được mục tiêu này thông qua stablecoin định".
Ý tưởng xây dựng tổng thể hiện tại của Hoa Kỳ đối với hệ thống đô la kỹ thuật số là đưa hệ sinh thái tiền kỹ thuật số phát triển mạnh mẽ trong quá khứ vào hệ thống giám sát tuân thủ để đảm bảo rằng sự phát triển của ngành công nghiệp tiền kỹ thuật số phù hợp với lợi ích quốc gia của Hoa Kỳ. Điều này có thể được hiểu một cách sơ bộ là tạo ra một "mối quan hệ hợp đồng" giữa đồng đô la Mỹ và mạng lưới tiền kỹ thuật số, tương tự như mối quan hệ hợp đồng của "petrodollar", tức là củng cố kịch bản ứng dụng của đồng đô la Mỹ. Trên cơ sở này, tài sản kỹ thuật số dần được định hướng để trở thành tài sản chính thống và mở rộng phạm vi ứng dụng toàn cầu của chúng. Cùng nhau, những điều trên hình thành nên con đường xây dựng tổng thể của mỏ neo đô la kỹ thuật số.
Khó khăn nằm ở chỗ khuôn khổ pháp lý tương thích với hệ thống tiền tệ và tài chính truyền thống của Hoa Kỳ và khuôn khổ pháp lý hệ sinh thái kỹ thuật số hiện đang được xây dựng sẽ khách quan hình thành hai hệ thống và quy tắc song song. Hệ thống trước đòi hỏi sự ổn định và nghiêm ngặt, trong khi hệ thống sau đòi hỏi sự đổi mới và linh hoạt. Cần phải đảm bảo tính tương thích của cấu trúc "đường đôi" này và tránh sự chênh lệch giá và xung đột trong các hoạt động thực tế, điều này cực kỳ khó khăn đối với thiết kế cấp cao và thực thi quy tắc của đổi mới pháp lý.
Vào ngày 19 tháng 5, Hoa Kỳ đã thông qua Đạo luật GENIUS, stablecoin đầu tiên làm rõ các yêu cầu quản lý stablecoin. Đồng thời, Hoa Kỳ cũng đang tích cực tìm hiểu khả năng kết hợp tài sản kỹ thuật số vào dự trữ. Chính quyền Trump đã ký một sắc lệnh hành pháp của tổng thống về tài sản kỹ thuật số vào ngày 23 tháng 1. Đồng thời, ở cấp liên bang và tiểu bang, cũng như tại các cơ quan quản lý như Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch, Văn phòng Kiểm toán Tiền tệ và Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai, họ đã thúc đẩy một khuôn khổ quản lý tài sản kỹ thuật số ba chiều và đa chiều và các quy tắc thực hiện. Những sáng kiến này đại diện cho sự khởi đầu thực chất của việc xây dựng một hệ thống đô la kỹ thuật số.
Ngoài ra, việc ra mắt đồng đô la kỹ thuật số cũng phải đối mặt với nhiều cân nhắc khác. Về mặt kỹ thuật, làm thế nào để đảm bảo tính bảo mật, ổn định và bảo vệ quyền riêng tư của hệ thống đô la kỹ thuật số là một vấn đề then chốt. Các giao dịch tiền kỹ thuật số đã trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công của hacker. Một khi lỗ hổng bảo mật xảy ra, nó sẽ dẫn đến tổn thất tài chính nghiêm trọng và rò rỉ thông tin người dùng. Về mặt chính sách, đồng đô la kỹ thuật số có thể tác động đến chính sách tiền tệ hiện hành và hệ thống quản lý tài chính. Việc phát hành đô la kỹ thuật số có thể ảnh hưởng đến số liệu thống kê và quy định về lượng cung ứng tiền và can thiệp vào các chính sách lãi suất. Làm thế nào để giám sát hiệu quả việc phát hành, lưu thông và sử dụng đô la kỹ thuật số để ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp như rửa tiền và tài trợ khủng bố cũng là một vấn đề cần được giải quyết khẩn cấp. Đồng thời, việc thúc đẩy đô la kỹ thuật số quốc tế có thể gây ra các trò chơi địa chính trị. Các quốc gia khác có thể lo ngại rằng đô la kỹ thuật số sẽ củng cố quyền bá chủ tài chính của Hoa Kỳ và do đó thực hiện các biện pháp đối phó tương ứng để gia tăng căng thẳng trong lĩnh vực tài chính toàn cầu.
Nhìn lại quá trình tiến hóa bốn giai đoạn của neo đô la Mỹ, từ tiêu chuẩn hối đoái vàng của đô la vàng, đến ràng buộc địa chính trị và tài chính của petrodollar, đến hỗ trợ tín dụng nợ của đô la trái phiếu Mỹ , và hiện đang trên con đường khám phá đô la kỹ thuật số, mỗi lần chuyển đổi là một lựa chọn chiến lược do Hoa Kỳ thực hiện để thích ứng với những thay đổi trong tình hình chính trị và kinh tế quốc tế và duy trì bá quyền tài chính. Sự tiến hóa của neo đô la Mỹ không chỉ thay đổi sâu sắc bối cảnh tài chính toàn cầu, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và ổn định tài chính của các quốc gia khác nhau, mà còn phản ánh sự trỗi dậy và sụp đổ của so sánh sức mạnh kinh tế toàn cầu và những thay đổi trong quan hệ chính trị quốc tế.
Hiện nay, nền kinh tế toàn cầu đang trong giai đoạn điều chỉnh độ sâu. Với sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi, xung đột địa chính trị thường xuyên và làn sóng cách mạng công nghệ số đang dâng cao, hệ thống tiền tệ quốc tế do đồng đô la Mỹ thống trị đang phải đối mặt với những thách thức chưa từng có. Những mâu thuẫn nội tại của hệ thống trái phiếu Mỹ tiếp tục tích tụ và tương lai của đồng đô la kỹ thuật số đầy rẫy sự bất định. Trong bối cảnh này, các quốc gia cần hiểu sâu sắc về sự phát triển của neo đô la Mỹ, chủ động điều chỉnh chiến lược tài chính của mình, tăng cường đổi mới và hợp tác tài chính, đồng thời nâng cao sức mạnh tài chính và khả năng chống chịu rủi ro của chính mình. Đối với Trung Quốc, cần đẩy nhanh quá trình quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ, hoàn thiện hệ thống thị trường tài chính, thúc đẩy nghiên cứu phát triển và ứng dụng tiền kỹ thuật số, nắm bắt cơ hội trong việc định hình lại bối cảnh tài chính toàn cầu, tăng cường sức mạnh diễn ngôn tài chính quốc tế và đóng góp sức mạnh của Trung Quốc vào sự ổn định và phát triển của nền kinh tế và tài chính toàn cầu. Trong tương lai, hệ thống tiền tệ toàn cầu có thể phát triển theo hướng đa dạng hóa và một trật tự tiền tệ mới đang được nuôi dưỡng. Sự phát triển liên tục của neo đô la Mỹ sẽ là một biến số quan trọng trong quá trình này, cần tiếp tục quan tâm và nghiên cứu sâu rộng.



