Động lực chuyển đổi đằng sau bối cảnh thanh toán xuyên biên giới của Châu Phi

Bài viết này được dịch máy
Xem bản gốc
Đối với cộng đồng fintech toàn cầu, câu hỏi không phải là liệu stablecoin có trở nên phổ biến hay không. Câu hỏi là chúng ta có thể học được gì từ nơi mà stablecoin đã và đang chiếm ưu thế: Châu Phi.

Tác giả: Oui Capital

Biên soạn bởi: Will Awang

Trong các bài viết trước, chẳng hạn như " Câu chuyện crypto của stablecoin đang định hình lại bối cảnh kinh tế châu Phi " và " Báo cáo nghiên cứu 10.000 từ của Web3 Payment: Stablecoin tại châu Phi vào năm 2025 ", chúng tôi đã xem xét kỹ hơn những thay đổi về tài chính do stablecoin mang lại trên lục địa châu Phi. Góc nhìn từ dưới lên này rất cảm động.

Từ các công cụ hàng ngày: tiết kiệm, tiêu dùng và tín dụng, đến thương mại B2B và thanh toán xuyên biên giới, đến tiếp cận tín dụng, stablecoin đang giải quyết các vấn đề như tiếp cận đô la, quyết toán tức thời và tình trạng thiếu hiệu quả về ngoại hối trên lục địa Châu Phi, đặc biệt nổi bật ở các thị trường mà các kênh thanh toán truyền thống không đủ đáp ứng.

Stablecoin đã trở thành hiện thực đối với các khoản thanh toán xuyên biên giới ở Châu Phi… phần còn lại của thế giới chỉ đang bắt kịp. — Zekarias Amsalu, Đồng sáng lập Hội nghị thượng đỉnh công nghệ tài chính Châu Phi

Stablecoin giống như khi tôi ở đồng cỏ Serengeti rộng lớn, tôi nhận được tín hiệu liên lạc từ quỹ đạo không gian thông qua Starlink. Nhưng điều này không toàn diện. Phần lớn người dân châu Phi vẫn dựa vào viễn thông truyền thống. Điều này giống như tình hình tài chính hiện tại ở châu Phi. Thực tế về sự phân mảnh của các mảng khu vực khác nhau ở châu Phi và sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng tài chính thực sự đòi hỏi phải cải thiện toàn bộ cấp độ chuyển đổi công nghệ tài chính và blockchain stablecoin chỉ là một trong đó những con đường tốt nhất.

Do đó, chúng tôi đã biên soạn một bài viết từ Oui Capital: Bối cảnh thanh toán xuyên biên giới của Châu Phi, để xem hiệu ứng cánh bướm của các cải cách tài chính từ góc nhìn toàn diện trong đó bối cảnh thanh toán xuyên biên giới của Châu Phi. Báo cáo cung cấp cái nhìn sâu sắc toàn diện về thị trường thanh toán xuyên biên giới của Châu Phi, phác thảo tình hình thị trường và các xu hướng chính, sự khác biệt theo khu vực, lựa chọn đường dẫn thanh toán và các xu hướng đầu tư tiềm năng.

Thông qua báo cáo này, chúng ta cũng thấy được mặt còn thiếu của quá trình chuyển đổi từ dưới lên stablecoin: chẳng hạn như tác động của sự phối hợp về mặt quản lý, giá trị sẽ được giải phóng nhờ khả năng tương tác giữa các công ty công nghệ tài chính và ngân hàng, cũng như các giải pháp cho những điểm yếu của các kịch bản nhu cầu cứng nhắc (đây cũng là điều mà CEO của Airwallex là Jack nghĩ sau khi bình luận về stablecoin).

Trong khi một số cải tiến tài chính khu vực có thể đẩy nhanh dòng tiền, thì các kênh tài chính hỗ trợ Châu Phi vẫn chưa được đồng bộ hóa. Hệ thống tài chính truyền thống đã không cung cấp được sự ổn định, khả năng tiếp cận và hiệu quả, khiến mọi người có rủi ro lạm phát và bất ổn tài chính, với khả năng kiểm soát hạn chế đối với tiền tiết kiệm và khó tiếp cận thị trường toàn cầu. Nhưng cũng giống như khu vực này đã bỏ qua kỷ nguyên máy tính để bàn và chuyển thẳng sang lĩnh vực di động, giờ đây lục địa Châu Phi đã sẵn sàng vượt qua cơ sở hạ tầng ngân hàng lỗi thời và tích cực đón nhận thế hệ thay đổi công nghệ tài chính tiếp theo.

Đối với cộng đồng fintech toàn cầu, câu hỏi không phải là liệu stablecoin có trở nên phổ biến hay không. Câu hỏi là chúng ta có thể học được gì từ nơi mà stablecoin đã và đang chiếm ưu thế: Châu Phi.

Tóm tắt nội dung

Thị trường thanh toán xuyên biên giới của Châu Phi hiện được định giá ở mức 329 tỷ đô la vào năm 2025, với tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) dự kiến ​​là 12% để đạt 1 nghìn tỷ đô la vào năm 2035. Tuy nhiên, thị trường phải đối mặt với tình trạng kém hiệu quả khiến các doanh nghiệp và người tiêu dùng thiệt hại hàng tỷ đô la mỗi năm. Các yếu tố như thương mại tăng trưởng, di cư gia tăng, sự thâm nhập tăng của thanh toán di động và các cải tiến công nghệ tài chính ở Châu Phi đang định hình lại bối cảnh. Bất chấp sự tiến bộ, những thách thức như phí giao dịch cao, biến động tiền tệ và sự phân mảnh theo quy định vẫn tiếp tục cản trở việc thực hiện các giao dịch liền mạch.

Năm 2022, số lượng tài khoản thanh toán di động đã đăng ký tại Châu Phi đạt 781 triệu, tăng trưởng 17% so với cùng kỳ năm trước và khối lượng giao dịch đạt 837 tỷ đô la Mỹ, chiếm 66% khối lượng giao dịch thanh toán di động toàn cầu. Các giải pháp công nghệ tài chính đã giảm đáng kể chi phí chuyển tiền, trung bình chỉ 3,5%, giúp chuyển tiền nhanh hơn và hoàn tất trong vòng vài phút, trong khi phí ngân hàng truyền thống cao tới 8-12%. Ngoài ra, thương mại nội khối Châu Phi cũng đang tăng trưởng và các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang ngày càng sử dụng thanh toán kỹ thuật số để xử lý hiệu quả các giao dịch xuyên biên giới. Tuy nhiên, thị trường vẫn phải đối mặt với nhiều trở ngại.

Mặc dù vậy, Châu Phi vẫn là khu vực có chi phí chuyển tiền cao nhất thế giới, trung bình là 7,4%-8,3%, chủ yếu là do sự phân mảnh về quy định và khả năng tương tác kỹ thuật số hạn chế. Chỉ có 55% các quốc gia Châu Phi cho phép KYC điện tử, dẫn đến việc trùng lặp các quy trình tuân thủ, trong khi các chính sách ngoại hối không nhất quán ở các quốc gia như Nigeria càng làm trầm trọng thêm sự không chắc chắn và chi phí giao dịch. Ngoài ra, những thách thức thanh khoản ngoại hối dẫn đến nhu cầu thanh toán bù trừ USD/EUR ở nước ngoài tốn kém, dẫn đến chi phí bổ sung là 5 tỷ đô la mỗi năm do thanh khoản và chuyển đổi tiền tệ kép.

Có rất nhiều cơ hội đầu tư và đổi mới, đặc biệt là trong việc tăng cường khả năng tương tác của các khoản thanh toán kỹ thuật số và xây dựng một lớp API và cơ sở hạ tầng mạnh mẽ. Việc kết nối các mạng thanh toán di động có thể tiết kiệm tới 5 tỷ đô la mỗi năm bằng cách giải quyết tình trạng giao dịch kém hiệu quả. Ngoài ra, việc mở rộng thanh toán crypto và stablecoin mang đến một cơ hội lớn, giúp giảm phí chuyển tiền tới 60% so với các ngân hàng truyền thống và hứa hẹn quyết toán nhanh hơn với chi phí ngoại hối tối thiểu. Cuối cùng, việc thành lập một sàn giao dịch dịch ngoại hối châu Phi phi tập trung có thể giảm đáng kể chi phí chuyển đổi ngoại hối, ổn định tỷ giá hối đoái và thúc đẩy thương mại và kiều hối nội khối châu Phi.

1. Tổng quan thị trường và xu hướng chính

Thị trường thanh toán châu Phi đang ở thời điểm quan trọng. Sự phổ biến ngày càng tăng của các kênh thanh toán kỹ thuật số, cùng với các mô hình di cư thay đổi, đang tìm cách chính thức hóa các giao dịch không chính thức bằng cách cung cấp các giải pháp thay thế nhanh hơn và rẻ hơn cho các giao dịch chuyển khoản ngân hàng truyền thống. Thanh toán di động, các giải pháp công nghệ tài chính và cải cách quy định đang thúc đẩy sự thay đổi này, giúp các kênh thanh toán kỹ thuật số cạnh tranh hơn.

Sự thay đổi này dự kiến ​​sẽ tăng trưởng với tăng trưởng là 12% và có tiềm năng thúc đẩy tổng thị trường kiều hối xuyên biên giới (cả chính thức và phi chính thức) lên 329 tỷ đô la vào năm 2025 và 1 nghìn tỷ đô la vào năm 2035. Tuy nhiên, trong khi mức độ thâm nhập kỹ thuật số đang tăng lên, các kênh phi chính thức và chuyển khoản ngân hàng truyền thống vẫn tồn tại do chi phí, khả năng tiếp cận và khoảng cách về quy định.

Ngay cả khi các giải pháp kỹ thuật số phát triển, một số người dùng vẫn dựa vào phương pháp cũ do các vấn đề về lòng tin, quy định không nhất quán hoặc cơ sở hạ tầng hạn chế. Liệu đổi mới kỹ thuật số có thực sự hấp thụ được dòng tiền phi chính thức ở quy mô lớn không? Hay sự kém hiệu quả về mặt cấu trúc sẽ tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của các phương pháp chuyển tiền thay thế? Câu trả lời sẽ xác định liệu bối cảnh thanh toán của Châu Phi có đạt được sự chính thức hóa như mong đợi hay liệu thị trường phi chính thức có thể tiếp tục phát triển mạnh mẽ hay không.

1.1 Các kênh chuyển tiền xuyên biên giới chính thức và tăng trưởng thị trường (2020 - 2035)

A. Giá trị thị trường hiện tại (2025)

Thị trường thanh toán xuyên biên giới chính thức tại Châu Phi dự kiến ​​sẽ đạt 140,9 tỷ đô la vào năm 2025, tăng trưởng với tăng trưởng là 12%. Chỉ tính riêng năm 2023, lượng kiều hối chuyển về Châu Phi dự kiến ​​sẽ đạt 90,2 tỷ đô la (chiếm 5,2% GDP của châu lục), một con số gần gấp đôi số tiền viện trợ nước ngoài mà Châu Phi nhận được.

B. Tăng trưởng lịch sử (2020 - 2025)

Dòng kiều hối chính thức tiếp tục tăng trưởng trong năm năm qua, với tăng trưởng từ 10% đến 15%, trung bình là 12%. Cụ thể, từ năm 2020 đến năm 2023, dòng kiều hối tăng trưởng đáng kể 14,8%, chủ yếu là do sự gia tăng kiều hối.

1.2 Tổng số kênh chuyển tiền xuyên biên giới và ước tính quy mô thị trường

A. Chiếm tỷ lệ dòng vốn phi chính thức

Tổng lượng kiều hối chính thức chuyển về Châu Phi cận Sahara là 53 tỷ đến 54 tỷ đô la vào năm 2022, nhưng các kênh không chính thức chiếm tỷ lệ một phần đáng kể trong tổng lượng kiều hối, cho thấy quy mô thị trường đang bị đánh giá thấp. Kiều hối không chính thức chiếm 35% đến 75% tổng lượng kiều hối, nghĩa là kiều hối thực tế, bao gồm cả các giao dịch không chính thức, có thể vượt quá 329 tỷ đô la vào năm 2025.

B. Tác động chi phí

Phí chuyển tiền chính thức trung bình là 7,4%, khuyến khích tiếp tục dựa vào các khoản chuyển tiền không chính thức. Các giải pháp kỹ thuật số đã giảm phí xuống còn 1,5% đến 3%, khiến các kênh chính thức hấp dẫn hơn và có khả năng nắm bắt được thị phần lớn hơn của các luồng tài chính không chính thức.

C. Dự báo tăng trưởng thị trường

Khi việc áp dụng kỹ thuật số tiếp tục tăng, tăng trưởng 12% dự kiến ​​sẽ đưa tổng thị trường kiều hối lên 1 nghìn tỷ đô la vào năm 2035. Điều này cũng nhấn mạnh cơ hội to lớn cho các giải pháp kỹ thuật số để chính thức hóa nhiều giao dịch hơn, chuyển các luồng tài chính không chính thức sang các kênh trực tuyến có thể theo dõi và thúc đẩy tăng trưởng thị trường trong tương lai.

1.3 Động lực tăng trưởng chính của thanh toán xuyên biên giới

A. Cải cách quy định (Hệ thống thanh toán và quyết toán châu Phi (PAPSS) và Khu vực thương mại tự do lục địa châu Phi (AfCFTA))

Hệ thống thanh toán và quyết toán toàn châu Phi (PAPSS) dự kiến ​​ra mắt vào năm 2022, cho phép thanh toán xuyên biên giới ngay lập tức bằng các loại tiền tệ địa phương, với tiềm năng tiết kiệm 5 tỷ đô la mỗi năm. Ngoài ra, Khu vực thương mại tự do lục địa châu Phi (AfCFTA) đang điều hòa các hệ thống tài chính và giảm sự phụ thuộc vào SWIFT và các trung gian ngân hàng bên ngoài.

B. Di cư khu vực, thương mại và đô thị hóa

Kiều hối nội khối châu Phi đạt 20 tỷ đô la vào năm 2022, phản ánh xu hướng di cư mạnh mẽ trong khu vực. Đô thị hóa và thương mại nội khối châu Phi đang thúc đẩy sự phát triển của các hành lang kiều hối Nam-Nam và tăng cường hội nhập tài chính khu vực.

C. Tỷ lệ thâm nhập thanh toán di động

Hiện nay, 30% kiều hối xuyên biên giới ở Châu Phi cận Sahara (SSA) được xử lý thông qua thanh toán di động, với số tiền được xử lý đạt 16 tỷ đô la Mỹ vào năm 2022, tăng trưởng 22% so với cùng kỳ năm trước. Kiều hối thanh toán di động có tăng trưởng là 48% và phí xử lý (1,5% - 3%) thấp hơn kiều hối ngân hàng (hơn 7%).

1.4 Tác động của đổi mới công nghệ tài chính đến thanh toán xuyên biên giới

A. Lượng kiều hối chuyển qua các kênh fintech

Việc sử dụng kiều hối kỹ thuật số đã tăng gấp đôi kể từ năm 2020, trong đó 71% kiều hối di động đến từ Châu Phi. Tính đến năm 2024, thanh toán di động xử lý hơn 30% kiều hối ở Châu Phi cận Sahara, với các công ty công nghệ tài chính xử lý hàng chục tỷ đô la kiều hối mỗi năm.

B. Sự trỗi dậy của các giải pháp công nghệ tài chính (blockchain, API, ví kỹ thuật số)

Châu Phi có một trong những tỷ lệ áp dụng crypto cao nhất thế giới, với 125 tỷ đô la trong các giao dịch crypto Chuỗi , làm nổi bật sự chuyển dịch ngày càng tăng sang các giải pháp chuyển tiền nhanh hơn và rẻ hơn.

API công nghệ tài chính cho phép chuyển tiền trực tiếp từ ví này sang ví khác và khả năng tương tác, giảm sự phụ thuộc vào các trung gian có chi phí cao.

Các ngân hàng và ví điện tử mới cung cấp dịch vụ chuyển tiền xuyên biên giới liền mạch thông qua các nền tảng di động và trực tuyến, giúp việc chuyển tiền nhanh hơn, thuận tiện hơn và tiết kiệm chi phí hơn.

Theo dữ liệu của Chainalysis, Châu Phi là khu vực tăng trưởng nhanh nhất về việc áp dụng crypto , với tăng trưởng hàng năm là 45% từ năm 2022-2023 đến 2023-2024, vượt xa mức 42,5% của các thị trường mới nổi khác như Châu Mỹ Latinh. Tăng trưởng nhanh chóng này làm nổi bật tiềm năng to lớn cho các ứng dụng stablecoin, đặc biệt là ở Châu Phi, nơi tỷ lệ thâm nhập ngân hàng vẫn nằm trong số thấp nhất thế giới.

C. Dự kiến ​​tiết kiệm chi phí từ đổi mới kỹ thuật số

Chuyển tiền kỹ thuật số đã giảm đáng kể phí chuyển tiền từ 7,4% xuống còn 3% hoặc thấp hơn, giúp người di cư tiết kiệm được 4-5 tỷ đô la mỗi năm trong khi giúp thanh toán xuyên biên giới trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, PAPSS và các API công nghệ tài chính dự kiến ​​sẽ loại bỏ 5 tỷ đô la phí ngân hàng đại lý, giúp đẩy nhanh hơn nữa các giao dịch và giảm chi phí. Cứ mỗi 1% phí chuyển tiền giảm, các hộ gia đình châu Phi có thể tiết kiệm được khoảng 6 tỷ đô la mỗi năm, làm nổi bật tác động tài chính to lớn của đổi mới kỹ thuật số đối với ngành chuyển tiền.

II. Tổng quan về dòng vốn chảy vào các khu vực khác nhau của Châu Phi

Trong khi sự thâm nhập của tiền di động đang tăng trưởng ở một số khu vực, thì nó vẫn còn thấp ở các khu vực khác, so với Đông và Tây Phi. Hệ thống tài chính của Trung Phi bị phân mảnh nhiều hơn, phụ thuộc nhiều vào các mạng lưới không chính thức và khả năng tương tác giữa các ngân hàng và nền tảng tiền di động bị hạn chế.

Sau đây là thông tin chi tiết về dòng tiền chảy vào và chảy ra theo từng khu vực:

2.1 Tây Phi

Tây Phi là một trong những nước nhận kiều hối lớn nhất ở Châu Phi, với dòng tiền chảy vào đạt khoảng 48 tỷ đô la vào năm 2022 (dữ liệu Ngân hàng Thế giới năm 2023). Riêng Nigeria đã nhận được 20 tỷ đô la, chủ yếu từ Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Canada. Ghana, Senegal và Côte d’Ivoire cũng nhận được lượng lớn, nhờ mối liên kết di cư chặt chẽ với Pháp và các nước châu Âu khác.

Lượng kiều hối chuyển về giữa các khu vực cũng tương đối lớn, chẳng hạn như Bờ Biển Ngà-Burkina Faso (1,5 tỷ đô la), Ghana-Nigeria (900 triệu đô la) và Mali-Senegal (750 triệu đô la) (dữ liệu của Ngân hàng Phát triển Châu Phi năm 2023).

Các luồng này chủ yếu được thúc đẩy bởi thương mại, được tạo điều kiện thuận lợi bởi các mạng lưới không chính thức do phí chuyển tiền cao, trung bình là 8-10% (IMF dữ liệu ). Mặc dù có những tiến bộ trong cơ sở hạ tầng tài chính, khả năng tương tác giữa thanh toán di động và các hệ thống do ngân hàng điều hành vẫn là một thách thức ở một số khu vực. Trong khi Nigeria và Ghana có các hệ thống do ngân hàng điều hành mạnh hơn có thể tạo điều kiện cho sự hòa nhập lớn hơn, các giao dịch liền mạch giữa thanh toán di động và các kênh ngân hàng truyền thống vẫn đang phát triển.

Quốc gia này xếp thứ hai chung cuộc trong Chỉ số áp dụng crypto toàn cầu của đội ngũ Chainalysis. Quốc gia này đã nhận được khoảng 59 tỷ đô la crypto từ tháng 7 năm 2023 đến tháng 6 năm 2024. Nigeria cũng là một trong những thị trường hàng đầu về việc áp dụng ví tiền crypto di động, lần Hoa Kỳ. Quốc gia này đã tích cực làm việc để làm rõ các quy định, bao gồm thông qua các chương trình nuôi dưỡng và đã chứng kiến ​​tăng trưởng đáng kể trong việc sử dụng stablecoin cho các giao dịch hàng ngày, chẳng hạn như thanh toán hóa đơn và mua hàng bán lẻ.

(Châu Phi cận Sahara: Nigeria chiếm vị trí số 2 về việc áp dụng toàn cầu, Nam Phi phát triển mối quan hệ Crypto-TradFi, Chainalysis)

Giống như ở Ethiopia, Ghana và Nam Phi, stablecoin là một phần quan trọng trong nền kinh tế crypto của Nigeria, chiếm khoảng 40% tổng lượng tiền stablecoin chảy vào khu vực này—cao nhất ở Châu Phi cận Sahara. Người dùng Nigeria báo cáo tần suất giao dịch cao và hiểu biết sâu sắc nhất về stablecoin như một công cụ tài chính, không chỉ là một loại tài sản.

Hoạt động crypto ở Nigeria chủ yếu được thúc đẩy bởi các giao dịch bán lẻ và chuyên nghiệp nhỏ, trong đó khoảng 85% giao dịch có giá trị dưới 1 triệu đô la. Nhiều người Nigeria dựa vào stablecoin để chuyển tiền xuyên biên giới do các kênh chuyển tiền truyền thống kém hiệu quả và chi phí cao. Chuyển tiền xuyên biên giới là mục đích sử dụng chính của stablecoin ở Nigeria. Nhanh hơn và giá cả phải chăng hơn.

2.2 Đông Phi

Đông Phi địa vị về việc áp dụng tiền di động, với hơn 60% giao dịch chuyển tiền được thực hiện kỹ thuật số (DỮ LIỆU 2023). Kenya, Uganda và Tanzania dựa vào M-Pesa, MTN, MoMo và Airtel Money để giảm chi phí chuyển tiền xuống còn 3%.

Tiền chuyển về từ khu vực này chủ yếu hướng đến Trung Đông, đặc biệt là Ethiopia (5,3 tỷ đô la), Somalia (2,1 tỷ đô la) và Kenya (3,5 tỷ đô la) (Dữ liệu Thế giới 2023). Các luồng tiền này hỗ trợ các hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ. Tuy nhiên, các khoản thanh toán xuyên biên giới trong khu vực Đông Phi vẫn bị hạn chế bởi sự khác biệt về quy định và thiếu khả năng tương tác liền mạch, hạn chế sự hòa nhập tài chính.

Một trong những thế mạnh lớn nhất của Kenya là văn hóa tiền di động ăn sâu vào tiềm thức của họ. Được Safaricom ra mắt vào năm 2007, M-Pesa đã trở thành xương sống của hệ thống tài chính Kenya, xử lý khoảng 60% GDP của đất nước và bao phủ hơn 90% dân số trưởng thành. Thành công của nó nằm ở việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng mà không cần đến ngân hàng thực, cho phép hàng triệu người Kenya gửi, rút, chuyển tiền và thậm chí là nhận tín dụng thông qua thiết bị di động của họ. Stablecoin bổ sung cho hệ sinh thái này bằng cách cho phép người dùng giữ giá trị bằng một loại tiền tệ ổn định và thực hiện các giao dịch không ma sát trên toàn thế giới.

Ngoài tiền di động, hoàn cảnh pháp lý của Kenya là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của fintech và Web3. Không giống như nhiều quốc gia có lập trường hạn chế đối với tài sản kỹ thuật số, Cơ quan thị trường vốn Kenya (CMA) tích cực thúc đẩy đổi mới thông qua một hộp cát pháp lý, cho phép các công ty dựa trên blockchain thử nghiệm và hoàn thiện sản phẩm của họ.

2.3 Nam Phi

Dòng kiều hối chảy về Nam Phi rất lớn, đặc biệt là từ Nam Phi. Năm 2022, Nam Phi đã gửi 17 tỷ đô la kiều hối cho các nước láng giềng (dữ liệu Statista 2023), riêng Zimbabwe đã nhận được 1,9 tỷ đô la từ Nam Phi, tiếp theo là Mozambique (1,2 tỷ đô la) và Malawi (800 triệu đô la). Di cư lao động là động lực chính, với những người lao động trong ngành khai khoáng, xây dựng và dịch vụ gia đình định kì gửi tiền về nhà. Tuy nhiên, phí chuyển tiền vẫn là cao nhất ở Châu Phi, với mức phí trung bình là 12-15% cho các kênh chính thức (dữ liệu Ngân hàng Thế giới 2023), điều này khiến mọi người phải dựa vào các mạng lưới không chính thức, chiếm gần 40% tổng lượng kiều hối.

Bối cảnh kiều hối ở Nam Phi phần lớn do các ngân hàng thống trị, với các tổ chức tài chính truyền thống vị trí chủ đạo các giao dịch xuyên biên giới. Không giống như Đông Phi, nơi thanh toán di động đã được áp dụng rộng rãi, mức độ thâm nhập thanh toán di động ở Nam Phi tương đối thấp. Ví dụ, Nam Phi có hệ thống ngân hàng hoàn thiện, xử lý phần lớn việc kinh doanh. Tuy nhiên, phí cao và thời gian xử lý chậm khiến nhiều người di cư thích các kênh không chính thức. Những nỗ lực tích hợp thanh toán di động vào hệ sinh thái tài chính rộng lớn hơn vẫn đang được tiến hành, nhưng khả năng tương tác giữa ví di động và ngân hàng vẫn còn hạn chế.

2.4 Trung và Bắc Phi

Bắc Phi, dẫn đầu là Ai Cập (32 tỷ đô la), Morocco (11 tỷ đô la) và Algeria (5,1 tỷ đô la), vẫn là một trong những nước nhận kiều hối lớn nhất, nhờ vào lượng kiều hối lớn ở châu Âu (Dữ liệu Thế giới 2023). Hơn 65% dòng kiều hối đến từ Pháp, Tây Ban Nha và Ý.

Trung Đông cũng là nguồn kiều hối quan trọng, đặc biệt là đối với Ai Cập, trong đó Ả Rập Xê Út, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Kuwait chiếm hơn 50% tổng lượng kiều hối chảy vào Ai Cập (dữ liệu của Ngân hàng Thế giới năm 2023). Những người nhập cư Morocco và Tunisia làm việc tại các nước vùng Vịnh cũng đóng góp lượng lớn, nhưng kiều hối về châu Âu vẫn vị trí chủ đạo.

Ở Trung Phi, việc xây dựng các hành lang chuyển tiền chủ yếu được thúc đẩy bởi di cư nội khối châu Phi, với Cameroon nhận được 2,8 tỷ đô la tiền chuyển về từ Chad và Cộng hòa Trung Phi (dữ liệu AfDB 2023). Do cơ sở hạ tầng tài chính hạn chế và mức phí cao hơn 10% cho các kênh chính thức, hơn 70% giao dịch vẫn là giao dịch phi chính thức. Bối cảnh tài chính ở Bắc Phi chủ yếu do các ngân hàng chi phối và hầu hết các khoản kiều hối được xử lý bởi các tổ chức tài chính chính thức.

2.5 Những người thúc đẩy thanh toán xuyên biên giới

A. Người lao động và người di cư

Số tiền mà người lao động di cư gửi về quê chủ yếu được dùng cho chi phí gia đình, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

Các mô hình di cư mạnh nhất là từ nông thôn đến thành thị và từ các nước châu Phi thu nhập đến các nước châu Phi thu nhập cao, chẳng hạn như Nam Phi và Nigeria. Các ví dụ khác bao gồm Ai Cập ở Bắc Phi và Kenya ở Đông Phi, những nơi đã thu hút lượng lớn người di cư lao động do sức mạnh kinh tế và cơ hội việc làm ngày càng tăng của họ.

Số tiền kiều hối thường dao động từ 200 đến 500 đô la mỗi tháng, chủ yếu để hỗ trợ gia đình.

B. Thương nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ

Những người buôn bán không chính thức và các doanh nghiệp vừa và nhỏ dựa vào kiều hối để mua hàng tồn kho, thanh toán cho nhà cung cấp và mở rộng thương mại xuyên biên giới.

Thanh toán di động và nền tảng công nghệ tài chính là các kênh giao dịch chính, cung cấp các giải pháp thanh toán nhanh chóng và tiện lợi.

Số tiền thanh toán dao động từ 1.000 đô la đến 10.000 đô la, tùy thuộc vào khối lượng giao dịch và ngành.

C. Giao dịch doanh nghiệp

Các doanh nghiệp xử lý bảng lương cho nhân viên nước ngoài và nhân viên làm việc tự do thông qua quy trình chuyển tiền.

Các giao dịch Chuỗi cung ứng lớn ngày càng tận dụng các hình thức thanh toán tức thời thông qua công nghệ tài chính, giảm sự phụ thuộc vào tiền mặt.

Số tiền giao dịch có thể vượt quá 50.000 đô la, đặc biệt là trong các lĩnh vực hậu cần, bảng lương và quyết toán Chuỗi cung ứng.

3. Tuyến thanh toán xuyên biên giới toàn cầu

Thanh toán xuyên biên giới toàn cầu hoạt động thông qua một cơ sở hạ tầng phức tạp, nhiều lớp cho phép chuyển tiền giữa các quốc gia, tiền tệ và tổ chức tài chính. Hệ thống này được xây dựng trên các mạng lưới ngân hàng truyền thống, FinTech Sự lật đổ, hệ thống quyết toán ngoại hối (FX) và các giải pháp thay thế thanh toán kỹ thuật số mới nổi.

Để hiểu cách thức thanh toán xuyên biên giới ở Châu Phi hiện đang hoạt động, trước tiên cần phải hiểu cách tiền chảy trên thị trường toàn cầu. Phần này khám phá các thành phần chính của các phương thức giao dịch toàn cầu hiện có, các bên tham gia chính và các cấu trúc chi phí xác định thanh toán xuyên biên giới hiện nay.

3.1 Tài chính truyền thống (TradFi) — Cơ sở hạ tầng do ngân hàng dẫn đầu

TradFi hỗ trợ hầu hết các giao dịch quốc tế có giá trị cao, với mỗi giao dịch thường dao động từ 100.000 đô la đến hàng tỷ đô la. Các khoản thanh toán này được xử lý thông qua các kênh ngân hàng được quản lý an toàn dựa trên tin nhắn liên ngân hàng, việc kinh doanh đại lý và hệ thống quyết toán quy mô lớn.

  • Nhắn tin và hướng dẫn: Cơ sở hạ tầng truyền thông mà các tổ chức tài chính sử dụng để gửi thông tin chi tiết về giao dịch một cách an toàn. Chúng không chuyển tiền, nhưng cho phép các ngân hàng, nhà cung cấp dịch vụ thanh toán và các tổ chức tài chính trao đổi hướng dẫn thanh toán theo định dạng chuẩn. Nếu không có các hệ thống này, các ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc tương tác, khiến việc chuyển tiền chậm, tốn kém và dễ xảy ra lỗi.

  • Thực hiện và giao dịch FX: Lớp trao đổi tiền tệ tạo điều kiện và đảm bảo rằng các quỹ được trao đổi theo tỷ giá thị trường. Các ngân hàng, Quỹ phòng hộ và các công ty sử dụng thị trường FX để đảm bảo thanh khoản, rủi ro tiền tệ và quyết toán hóa đơn quốc tế. Nếu không có lớp này, các công ty sẽ khó thực hiện các giao dịch xuyên tiền tệ, dẫn đến tình trạng kém hiệu quả trong thương mại toàn cầu.

  • Quyết toán và bù trừ FX: Các lớp quyết toán FX đảm bảo rằng các giao dịch được quyết toán đúng cách, do đó tránh được rủi ro vỡ nợ của cả hai bên. Họ sử dụng mô hình thanh toán so với thanh toán (PvP), đảm bảo rằng cả hai bên trao đổi tiền tệ đều thực hiện đồng thời, do đó loại bỏ rủi ro đối tác giao dịch . Nếu không có hệ thống như vậy, các giao dịch có thể thất bại, với một bên giao tiền tệ nhưng không nhận được số tiền mong đợi.

  • Mạng lưới ngân hàng đại lý: Các ngân hàng toàn cầu lớn xử lý thanh toán giữa các tổ chức tài chính không có liên kết trực tiếp, cho phép họ xử lý thanh toán xuyên biên giới. Các ngân hàng này nắm giữ tài khoản thay mặt cho các ngân hàng nước ngoài, đảm bảo rằng tiền chảy đúng.

TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG: Một công ty Hoa Kỳ đã thanh toán 5 triệu đô la cho một nhà cung cấp Đức thông qua chuyển khoản ngân hàng truyền thống.

A. Khởi tạo thanh toán

Một công ty Hoa Kỳ trả cho một nhà cung cấp Đức 5 triệu đô la thông qua chuyển khoản ngân hàng truyền thống.

Các bên liên quan: Ví dụ: JPMorgan Chase (ngân hàng Mỹ), Deutsche Bank (ngân hàng Đức).

Tác động về chi phí và thời gian: Phí SWIFT dao động từ 10 đến 50 đô la. Việc khởi tạo thanh toán diễn ra ngay lập tức, nhưng quá trình xử lý có thể mất vài giờ.

B. Ngoại hối (đô la Mỹ sang euro)

JPMorgan sử dụng nền tảng giao dịch ngoại hối để chuyển đổi đô la sang euro.

Các bên liên quan: Ví dụ: EBS, Refinitiv FX Matching, CME FX.

Tác động về chi phí và thời gian: Chênh lệch giá ngoại hối là 0,1% - 2% (tác động về chi phí là 10.000 - 100.000 đô la) quyết toán là vài giây đến vài phút.

C. Quyết toán và bù trừ ngoại tệ

Các khoản thanh toán quyết toán thông qua CLS Group để đảm bảo cả hai loại tiền tệ được chuyển cùng lúc.

Các bên liên quan: Ví dụ: CLS Group ( quyết toán PvP).

Tác động về chi phí và thời gian: Đảm bảo quyết toán FX an toàn, nhưng phải trả một khoản phí CLS nhỏ (khoảng 5 USD cho mỗi 1 triệu USD quyết toán).

Thời gian: 1 ngày làm việc.

D. Ngân hàng đại lý và quyết toán cuối cùng

Trong trường hợp không có kết nối trực tiếp giữa JPMorgan và Deutsche Bank, một ngân hàng trung gian sẽ xử lý khoản thanh toán. Deutsche Bank sẽ gửi tiền cho nhà cung cấp và gửi xác nhận cuối cùng.

Các bên liên quan: Ngân hàng trung gian (ví dụ: HSBC).

Tác động về chi phí và thời gian: Phí bổ sung dao động từ 20 đến 100 đô la. Quyết toán toàn bộ giao dịch mất từ ​​1 đến 3 ngày.

Tổng chi phí ước tính: 20.000 đến 150.000 đô la, bao gồm phí SWIFT, chênh lệch tỷ giá hối đoái và phí ngân hàng đại lý. Thời gian quyết toán: 1 đến 3 ngày.
Lý do đắt đỏ: Nhiều bên trung gian tính phí ở mọi bước, chênh lệch giá ngoại hối có thể lớn và thời gian quyết toán dài.
Ở Châu Phi, do thiếu cơ sở hạ tầng tài chính truyền thống, ngay cả đối với các nước láng giềng, kiều hối đôi khi cần phải thông qua các ngân hàng đại lý tại Hoa Kỳ để chuyển đi.

3.2 Fintech Sự lật đổ– giải pháp thanh toán nhanh hơn

Trong khi tài chính truyền thống (TradFi) thống trị các giao dịch có giá trị cao, các doanh nghiệp nhỏ, người làm nghề tự do và các công ty kỹ thuật số đầu tiên cần các giải pháp thay thế rẻ hơn và nhanh hơn. Điều này đã dẫn đến sự gia tăng của Sự lật đổ FinTech bỏ qua (tối ưu hóa) mạng lưới ngân hàng đại lý và thay vào đó sử dụng quan hệ đối tác địa phương, thanh khoản gộp và mạng lưới quyết toán theo thời gian thực.

Các công ty công nghệ tài chính đang chuyển đổi hình thức thanh toán xuyên biên giới bằng cách bỏ qua các kênh ngân hàng truyền thống, cung cấp các giao dịch nhanh hơn, rẻ hơn và minh bạch hơn cho số tiền thường từ 100 đến 50 triệu đô la.

Tổng chi phí ước tính: Phí từ 12 đến 30 đô la, tiết kiệm tới 100 đô la so với ngân hàng.
Thời gian quyết toán: Trong ngày (tính theo giờ thay vì theo ngày).
Tại sao rẻ hơn và nhanh hơn: Wise khớp lệnh giao dịch tại địa phương mà không cần ngân hàng trung gian, loại bỏ phí chênh lệch giá FX và phí SWIFT.

Phương pháp quyết toán này của các quỹ xuyên biên giới thông qua các tài khoản ngân hàng địa phương về cơ bản có thể đạt được hiệu quả cao hơn trong việc cung cấp quỹ. Đây là lý do tại sao CEO của Airwallex, Jack, cho biết: Tôi không thấy bất kỳ lợi thế nào của stablecoin. Tuy nhiên, điều này cũng kiểm tra khả năng kênh ngân hàng và khả năng quản lý thanh khoản của các công ty Fintech ở nhiều khu vực khác nhau.

TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG: Một người làm việc tự do ở Kenya đã nhận được 3.000 đô la từ một khách hàng ở Anh thông qua Wise.

A. Khởi tạo thanh toán

Một khách hàng ở Anh đã gửi 3.000 đô la qua Wise thay vì chuyển khoản ngân hàng theo cách truyền thống.

Các bên liên quan: Ví dụ: Wise (giải pháp thay thế công nghệ tài chính).

Tác động về chi phí và thời gian: Việc chuyển tiền sẽ bắt đầu ngay lập tức, phí: 0,4% -1% (12 đô la - 30 đô la).

B. Thanh khoản quỹ tài trợ và quyết toán cục bộ

Wise sẽ khớp giao dịch này với giao dịch mà ai đó gửi KES tới Vương quốc Anh, do đó tránh được việc chuyển tiền ngoại tệ trực tiếp.

Các bên liên quan: Ví dụ: Wise Local Quyết toán Network.

Tác động về chi phí và thời gian: Gần với mức giá trung bình trên thị trường, chênh lệch 0,5% - 1% (tiết kiệm 60 - 100 đô la).

C. Thanh toán qua ngân hàng địa phương

Wise trả tiền cho người làm việc tự do bằng KES từ tài khoản ngân hàng Kenya địa phương.

Các bên liên quan: Ví dụ: Ngân hàng Hợp tác Kenya.

Tác động về chi phí và thời gian: Thời gian quyết toán chỉ tính bằng phút đến vài giờ, không có phí SWIFT.

3.3 Quyết toán dựa trên crypto và blockchain

Blockchain và stablecoin thay thế hoàn toàn ngân hàng, cho phép giao dịch tức thời, chi phí thấp với số tiền từ 1 đến 10 triệu đô la. Đường ray crypto sử dụng sổ cái phi phi tập trung, bỏ qua hoàn toàn SWIFT và các ngân hàng đại lý, rút ​​ngắn thời gian quyết toán từ vài ngày xuống còn vài giây.

Tổng chi phí ước tính: Trong đó trên Chuỗi không đáng kể. Chi phí chính là phí chấp nhận nạp rút tiền, là 0,4%-1% cho mỗi bên.
Thời gian quyết toán: Ngay lập tức.
Tại sao rẻ hơn và nhanh hơn: Loại bỏ các bên trung gian, giảm phí tới 99% so với ngân hàng và rút ngắn thời gian quyết toán từ vài ngày xuống còn vài giây.

Do có phí chấp nhận tiền tệ nạp rút tiền, chi phí cho các quỹ vốn xuyên biên giới vẫn tồn tại. Tuy nhiên, đối với các quốc gia có kiểm soát ngoại hối, việc giữ đô la Mỹ thay vì đồng tiền mất giá do lạm phát tại quốc gia của họ là một điều may mắn lớn.

TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG: Một nhà máy dệt ở Mexico gửi 1 triệu đô la Mỹ cho nhà cung cấp ở Đức.

A. Chuyển giao Blockchain

Người gửi chuyển đổi tiền tệ địa phương thành 1 triệu đô la USDC và chuyển qua blockchain.

Người tham gia: Ví dụ: Ethereum, Solana, USDC đơn vị phát hành (Vòng tròn) 0,4% - 1% (4.000 đô la Mỹ - 10.000 đô la Mỹ).

Tác động về chi phí và thời gian: Phí mạng: 1 đô la.

Thời gian: giây.

B. Quyết toán xuyên biên giới

Người nhận sẽ ngay lập tức nhận được 1 triệu đô la USDC vào ví kỹ thuật số của mình.

Người tham gia: Ví dụ: Sàn giao dịch crypto ( Binance, Coinbase, Circle API)

Tác động về chi phí và thời gian: Không cần trung gian, hoàn thành ngay lập tức.

C. Trao đổi và thanh toán tại địa phương

Người nhận chuyển đổi USDC sang euro thông qua sàn giao dịch.

Người tham gia: Ví dụ: Binance, các công ty công nghệ tài chính địa phương.

Tác động về chi phí và thời gian: Đơn vị phát hành USDC (Vòng tròn) 0,4% - 1% (4.000 - 10.000 đô la), quyết toán hoàn tất trong vòng vài phút.

3.4 Kênh thanh toán xuyên biên giới ở Châu Phi

Tài chính truyền thống (TradFi) thống trị các khoản thanh toán lớn, nhưng chi phí vẫn ở mức cao ngất ngưởng, dao động từ 20.000 đến 150.000 đô la cho mỗi giao dịch. Ngược lại, các giải pháp công nghệ tài chính cung cấp một giải pháp thay thế tiết kiệm chi phí có thể giảm phí tới 90% cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và người làm nghề tự do. Thậm chí còn mang tính chuyển đổi hơn, quyết toán dựa trên blockchain bỏ qua các ngân hàng truyền thống, giảm chi phí xuống gần bằng không.

Bất chấp những tiến bộ này, kiều hối vẫn đắt đỏ với các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống như Western Union. Tuy nhiên, Sự lật đổ của công nghệ tài chính đang định hình lại bối cảnh, cung cấp các giải pháp thay thế nhanh hơn và rẻ hơn.

Sự thay đổi này đặc biệt cấp bách ở Châu Phi, nơi các khoản thanh toán xuyên biên giới bị phân mảnh, tốn kém và phụ thuộc nhiều vào ngân hàng đại lý và kiều hối. Trong khi thị trường toàn cầu áp dụng quyết toán theo thời gian thực và hiệu quả do công nghệ tài chính thúc đẩy, Châu Phi vẫn phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng cũ, gây ra sự chậm trễ và phí cao. Tuy nhiên, sự đổi mới đang nổi lên.

Bối cảnh tài chính độc đáo của châu lục này, được chi phối bởi thanh toán di động, hệ thống thanh toán khu vực và các giải pháp dựa trên blockchain, đang bắt đầu giải quyết tình trạng kém hiệu quả lâu đời và tạo ra tương lai toàn diện và giá cả phải chăng hơn.

Các tính năng chính của thanh toán xuyên biên giới ở Châu Phi:

A. Giao dịch khối lượng thấp, tần suất cao vị trí chủ đạo

Chuyển tiền, thương mại SME và thanh toán không chính thức là những trường hợp sử dụng chính. Giao dịch chuyển tiền trung bình ở Châu Phi là 200-400 đô la, ước tính có 60-80 triệu giao dịch mỗi tháng (Dữ liệu Thế giới 2023). Các nhà giao dịch xuyên biên giới không chính thức thường xử lý các khoản thanh toán 200-1000 đô la cho mỗi giao dịch, thường là lần mỗi tuần (DỮ LIỆU 2021).

B. Công nghệ tài chính và blockchain

Các công ty như Chipper Cash, Flutterwave và BitPesa đang bỏ qua ngân hàng để có thể chuyển tiền nhanh hơn và rẻ hơn.

C. Phân mảnh tiền tệ

Châu Phi có hơn 40 loại tiền tệ, dẫn đến chi phí ngoại hối cao và phụ thuộc vào quyết toán USD/Euro.

D. Sự phụ thuộc lớn vào tiền mặt

Việc áp dụng kỹ thuật số đang tăng trưởng, nhưng hơn 80% giao dịch vẫn được thanh toán bằng tiền mặt (Ngân hàng Thế giới, 2023). Tiền mặt vẫn vị trí chủ đạo.

E. Mạng thanh toán di động mạnh mẽ

Châu Phi địa vị về mức độ thâm nhập của tiền di động, với các nền tảng như M-Pesa, MTN MoMo và Airtel Money vị trí chủ đạo.

F. Sự tin cậy vào các ngân hàng đại lý

Nhiều ngân hàng châu Phi không có việc kinh doanh trực tiếp xuyên biên giới, làm tăng chi phí giao dịch và thời gian xử lý.

4. Thanh toán xuyên biên giới được thực hiện như thế nào ở lục địa Châu Phi?

Giao dịch chuyển tiền thường trải qua nhiều bước từ người gửi đến người nhận và liên quan đến nhiều tổ chức tài chính và khuôn khổ pháp lý khác nhau.

4.1 Người chuyển tiền khởi tạo giao dịch

Người chuyển tiền chọn kênh thanh toán dựa trên chi phí, tốc độ, khả năng tiếp cận và sự tiện lợi. Sở thích thay đổi tùy theo vị trí, trình độ hiểu biết về kỹ thuật số và cơ sở hạ tầng tài chính:

Thanh toán di động (ví dụ: M-Pesa, MTN MoMo)

Cá nhân ở các quốc gia có hệ sinh thái thanh toán di động phát triển tốt thích thanh toán di động vì phí thấp (thường là 1-3% cho mỗi giao dịch) và khả năng tiếp cận cao. Giao dịch thường diễn ra ngay lập tức, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các khoản chuyển tiền hàng ngày dưới 500 đô la.

Các ứng dụng công nghệ tài chính (ví dụ: Chipper Cash, Grey)

Thu hút người dùng tài chính kỹ thuật số cần chuyển tiền nhanh hơn và tỷ giá hối đoái tốt hơn. Các dịch vụ này tính phí thấp hơn ngân hàng (trung bình 0-2%) và xử lý giao dịch trong vòng vài phút đến vài giờ.

Chuyển khoản ngân hàng (ví dụ: UBA, Ecobank)

Thường được các doanh nghiệp và cá nhân có dịch vụ ngân hàng chính thức sử dụng cho các giao dịch lớn. Tuy nhiên, các dịch vụ này có phí cao (2-5%) và thời gian xử lý chậm (1-3 ngày), khiến chúng không phù hợp để chuyển tiền gấp.

Gửi và rút tiền mặt (ví dụ: Western Union, MoneyGram)

Tuy nhiên, chúng rất quan trọng đối với người nhận ở vùng nông thôn, nơi cơ sở hạ tầng thanh toán kỹ thuật số còn hạn chế. Các dịch vụ này tính phí 5-10% cho mỗi giao dịch và yêu cầu người nhận phải đến cửa hàng thực tế, nhưng chúng đáng tin cậy và có phạm vi phủ sóng rộng.

Chuyển crypto(ví dụ: Bitnob, Afriex)

Được ưa chuộng bởi những người dùng tìm kiếm giao dịch không biên giới và chi phí thấp (0-1%), đặc biệt là khi giao dịch ngoại hối bị hạn chế. Thời gian quyết toán có thể là ngay lập tức hoặc mất vài giờ, tùy thuộc vào tình trạng tắc nghẽn blockchain và tính khả dụng của các đường dẫn vào và ra fiat.

4.2 Xử lý và định tuyến giao dịch

Các giao dịch được xử lý bởi các đơn vị tổng hợp thanh toán, đơn vị chuyển tiền (MTO) hoặc được định tuyến thông qua các mạng lưới dựa trên blockchain, mỗi đơn vị phục vụ các nhu cầu thị trường và mô hình hoạt động khác nhau:

Tổng hợp thanh toán di động

Các công ty này kết nối các nhà khai thác viễn thông, ngân hàng và các nhà điều hành chuyển tiền quốc tế (IMTO) để cho phép định tuyến giao dịch liền mạch. Là các đơn vị tổng hợp, họ không trực tiếp sở hữu mối quan hệ với khách hàng nhưng tạo điều kiện cho khả năng tương tác. Họ tập trung vào toàn bộ Châu Phi, đặc biệt là ở những khu vực có tỷ lệ thâm nhập tiền di động cao (Đông Phi, Tây Phi và một số khu vực Trung Phi). Họ thường tạo ra thu nhập bằng cách tính phí giao dịch cho các nhà điều hành chuyển tiền quốc tế, nhà điều hành viễn thông và ngân hàng.

Đồng thời, họ thường có các đường thanh toán cho phép họ thực hiện các giao dịch trực tiếp đến người tiêu dùng (D2C) cho các cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn giao dịch xuyên biên giới. Ví dụ bao gồm Onafriq (trước đây là MFS Africa), Cauridor và Thunes.

Tổng hợp Fintech

Đây là các nhà cung cấp cơ sở hạ tầng thanh toán kỹ thuật số cung cấp cho các doanh nghiệp (thương nhân, công ty công nghệ tài chính, doanh nghiệp vừa và nhỏ) một API duy nhất để chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thanh toán di động, chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ. Các công ty như Flutterwave, Paystack và Fincra cho phép các thương nhân xử lý thanh toán kỹ thuật số từ nhiều nguồn thông qua một tích hợp duy nhất. Họ tập trung vào các quốc gia có nền kinh tế kỹ thuật số phát triển mạnh và các lĩnh vực ngân hàng chính thức, chẳng hạn như Nigeria, Nam Phi, Ai Cập và Kenya. Mô hình thu nhập của họ dựa trên phí giao dịch của thương nhân (1-4%), phí đăng ký API và các dịch vụ giá trị gia tăng như phát hiện gian lận và quyết toán tức thời. Các công cụ tổng hợp này phục vụ cho các doanh nghiệp, thương nhân và nền tảng kỹ thuật số cần xử lý thanh toán liền mạch.

Ngân hàng truyền thống và mạng lưới ngân hàng đại lý

Các giao dịch qua ngân hàng được xử lý thông qua mạng lưới SWIFT và các mối quan hệ ngân hàng đại lý, đây vẫn là cách chính để xử lý các giao dịch có giá trị cao. Hầu hết các ngân hàng châu Phi không có quyền truy cập trực tiếp vào các ngân hàng nước ngoài và do đó cần sử dụng các ngân hàng đại lý trung gian (ví dụ: Citibank, JPMorgan Chase) để thanh toán xuyên biên giới. Sự phụ thuộc này làm tăng chi phí và tăng thêm sự chậm trễ, với thời gian quyết toán từ 1 đến 5 ngày, vì nhiều bên trung gian tính phí ở mỗi giai đoạn.

SWIFT xử lý hơn 80 tỷ đô la trong các giao dịch xuyên biên giới liên quan đến các ngân hàng châu Phi mỗi tháng (SWIFT dữ liệu) và đã ăn sâu vào hệ thống tài chính do được chấp nhận toàn cầu và tuân thủ quy định. Tuy nhiên, điều này cũng khiến nó trở thành một trong những giải pháp đắt đỏ nhất, với mức phí dao động từ 0,5% đến 3% giá trị giao dịch, ngoài chênh lệch tỷ giá hối đoái và phí trung gian. Sự lật đổ hệ thống này đã được chứng minh là khó khăn, mặc dù các giải pháp thay thế mới nổi như PAPSS và mạng lưới dựa trên blockchain đang hoạt động để giảm chi phí và rút ngắn thời gian quyết toán.

Mạng lưới rút tiền mặt và chuyển tiền

Các giao dịch của Western Union và MoneyGram thường phải thông qua các ngân hàng trung gian (như Citibank và JPMorgan Chase) trước khi đến tay người nhận, gây ra nhiều lớp phí và sự chậm trễ. Vì hầu hết các ngân hàng châu Phi đều không có khả năng thanh toán quốc tế trực tiếp nên các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền này phải chuyển tiền qua hệ thống SWIFT, dẫn đến chi phí giao dịch cao (5-10% cho mỗi lần chuyển) và thời gian xử lý kéo dài (từ vài giờ đến vài ngày). Ngoài ra, nhiều ngân hàng đóng vai trò là điểm rút tiền mặt cho Western Union và MoneyGram, càng củng cố thêm sự phụ thuộc của họ vào cơ sở hạ tầng ngân hàng để thanh toán thực tế và kiểm tra tuân thủ.

Bất chấp những điểm kém hiệu quả này, Western Union và MoneyGram vẫn nắm quyền kiểm soát vững chắc nhờ mạng lưới đại lý rộng khắp, tuân thủ quy định và lòng tin của người tiêu dùng được xây dựng trong nhiều thập kỷ. Khả năng cung cấp dịch rút tiền mặt, gửi tiền ngân hàng và dịch vụ ngoại hối đảm bảo vị trí chủ đạo liên tục của họ trong vị trí chủ đạo kiều hối của Châu Phi.

Để bù đắp cho những điểm kém hiệu quả này, các công ty khởi nghiệp như BnB Transfer đã mở rộng các tùy chọn thanh toán ngoài rút tiền mặt truyền thống. Hiện tại, họ cung cấp dịch vụ gửi tiền ngân hàng, thanh toán di động và dịch vụ mạng lưới đại lý, mang đến cho cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ những cách linh hoạt hơn để tiếp cận nguồn tiền trong khi giảm sự phụ thuộc vào hệ thống ngân hàng đại lý đắt đỏ.

Mạng lưới Blockchain và Chuyển tiền dựa trên crypto

Các nền tảng như Afriex, Bitnob và Stellar xử lý chuyển khoản dựa trên mạng lưới blockchain. Điều này cung cấp xác minh giao dịch tức thời và giảm các bên trung gian, rút ​​ngắn thời gian giao dịch xuống còn vài phút và giảm chi phí cho mỗi giao dịch xuống còn 0-1%. Người dùng thường nạp tiền ví crypto của họ thông qua chuyển khoản ngân hàng, thanh toán di động hoặc bất kỳ phương thức truy cập nào khác có sẵn.

Trong khi các giải pháp chuyển tiền dựa trên blockchain cung cấp quyết toán nhanh hơn và khả năng tiếp cận tốt hơn cho người dùng ở các quốc gia có kiểm soát ngoại hối hoặc cơ sở hạ tầng ngân hàng hạn chế, các công ty này đã phải vật lộn để mở rộng quy mô do sự không chắc chắn về quy định, hạn chế về việc chuyển đổi tiền pháp định vào và ra, và các hạn chế về tuân thủ. Việc không thể chuyển đổi crypto sang tiền tệ địa phương một cách hiệu quả đã khiến các nhà cung cấp này khó có thể thiết lập quan hệ đối tác với các tổ chức tài chính lớn, hạn chế khả năng xử lý giao dịch ở quy mô lớn và cạnh tranh với các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền truyền thống.

4.3 Chuyển đổi ngoại tệ

Nếu việc chuyển tiền liên quan đến các loại tiền tệ khác nhau, cần phải thực hiện chuyển đổi tiền tệ trước khi có thể thanh toán. Việc chuyển đổi tiền tệ được hỗ trợ bởi nhiều tổ chức, bao gồm ngân hàng, công ty môi giới ngoại hối, nền tảng công nghệ tài chính và nhà cung cấp thanh khoản dựa trên blockchain .

Ngân hàng và ngân hàng đại lý

Các ngân hàng truyền thống dựa vào mạng lưới các ngân hàng đại lý để có được ngoại tệ, điều này làm tăng phí (thường là 0,5% - 3% cho mỗi giao dịch) và kéo dài thời gian quyết toán(1 - 3 ngày).

Các nhà môi giới ngoại hối và nền tảng công nghệ tài chính

Các công ty như AZA Finance, VertoFX và Thunes cung cấp các dịch vụ ngoại hối thay thế, thường cung cấp tỷ giá tốt hơn và quyết toán nhanh hơn ngân hàng. Họ tổng hợp thanh khoản từ nhiều nguồn để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và kiều hối xuyên biên giới.

Nhà cung cấp thanh khoản dựa trên Blockchain

Các nền tảng như Stellar, Bitnob và Afriex sử dụng mạng lưới phi tập trung để cung cấp dịch vụ chuyển đổi ngoại hối theo thời gian thực với chi phí tối thiểu (0-1% cho mỗi giao dịch), nhưng mở rộng của chúng bị hạn chế do rào cản về quy định và mức độ áp dụng của tổ chức thấp.

4.4 Giao hàng chặng cuối

Điều này yêu cầu phải gửi tiền vào ví điện tử, tài khoản ngân hàng của người nhận hoặc rút tiền mặt thông qua một đại lý đối tác, ngân hàng hoặc nhà cung cấp dịch vụ thanh toán di động.

Ngân hàng và các tổ chức tài chính

Đối với người nhận chọn gửi tiền ngân hàng, tổ chức tài chính sẽ xử lý việc chuyển tiền. Thời gian quyết toán có thể dao động từ ngay lập tức đến 3 ngày, tùy thuộc vào cơ sở hạ tầng của ngân hàng và mối quan hệ liên ngân hàng.

Nhà điều hành thanh toán di động

Các nền tảng như M-Pesa, MTN MoMo và Airtel Money cho phép gửi tiền trực tiếp vào ví, thường được xử lý theo thời gian thực hoặc trong vòng vài giờ.

Mạng rút tiền mặt

Các nhà cung cấp như Western Union, MoneyGram và BnB Transfer cung cấp dịch rút tiền mặt tại chỗ tại các địa điểm đại lý được chỉ định hoặc các ngân hàng đối tác. Các giao dịch này yêu cầu thêm phí xác minh KYC và phí xử lý.

5. Bối cảnh thanh toán của Châu Phi và những người chơi chính

Các tổ chức truyền thống như ngân hàng và nhà điều hành chuyển tiền (MTO) dựa vào các ngân hàng đại lý và mạng lưới SWIFT, làm tăng chi phí và làm chậm quyết toán. Bối cảnh thanh toán xuyên biên giới ở Châu Phi đang phát triển nhanh chóng khi các công ty công nghệ tài chính cung cấp cho người dùng các giải pháp nhanh hơn, rẻ hơn và thuận tiện hơn.

Ngược lại, Sự lật đổ công nghệ tài chính đang thay đổi hệ sinh thái thanh toán bằng cách cung cấp dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng và phát triển cơ sở hạ tầng trao quyền cho các tổ chức truyền thống. Làn sóng đổi mới này đang định hình lại ngành thanh toán xuyên biên giới của Châu Phi và làm tăng cường cạnh tranh.

5.1 Cơ hội thị trường và thách thức thực tế

thử thách:

  • Không có hệ thống thanh toán và quyết toán thực sự trong nội bộ châu Phi. Thanh toán cần phải được thanh toán bằng đô la Mỹ, điều này làm tăng chi phí và giảm hiệu quả.

  • Thiếu thị trường ngoại hối thống nhất của Châu Phi. Thiếu thanh khoản bằng tiền tệ địa phương dẫn đến chi phí trao đổi tiền tệ cao.

  • Khả năng tương tác giữa các ngân hàng và công ty công nghệ tài chính còn hạn chế. Các tổ chức tài chính hoạt động riêng lẻ, dẫn đến tình trạng kém hiệu quả.

  • Việc áp dụng PAPSS chậm. Sự do dự về mặt quy định và hạn chế thanh khoản đã làm chậm tiến độ của các chương trình thanh toán khu vực.

  • Quá phụ thuộc vào SWIFT cho các giao dịch xuyên biên giới. Các ngân hàng châu Phi dựa vào mạng lưới thanh toán quốc tế đắt đỏ.

cơ hội:

  • Hệ thống quyết toán gộp theo thời gian thực (RTGS) cho phép giao dịch tức thời trong phạm vi Châu Phi mà không cần phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ.

  • Một nhóm thanh khoản FX phi tập trung giúp giao dịch các loại tiền tệ châu Phi dễ dàng hơn mà không cần thông qua ngân hàng trung gian.

  • Một lớp API chuẩn hóa được thiết kế để cải thiện khả năng tương tác giữa các ngân hàng và công ty công nghệ tài chính.

  • Hành lang thanh toán tức thời toàn châu Phi (tương tự như SEPA của châu Âu) nhằm mục đích thống nhất các hệ thống thanh toán bị phân mảnh.

  • Cung cấp cho các ngân hàng châu Phi một giải pháp thay thế cho SWIFT để giảm sự phụ thuộc vào các mạng lưới quốc tế tốn kém.

5.2 Bối cảnh của những nhà đổi mới công nghệ tài chính

Trước những cơ hội và thách thức nêu trên, chúng ta có thể thấy sức mạnh của những nhà đổi mới tài chính:

Sự xuất hiện của B2B Payment Processors (các công ty cho phép doanh nghiệp nhúng các dịch vụ tài chính thông qua API) và Last Miles Payments (các công ty cho phép cá nhân, người làm việc từ xa và các doanh nghiệp vừa và nhỏ nhận và đổi ngoại tệ) đã làm giảm đáng kể chi phí giao dịch, thường là từ 50% đến 80% so với các kênh truyền thống. Các nền tảng công nghệ tài chính hiện có thể cung cấp quyết toán gần như ngay lập tức trong vòng vài giờ, giúp giảm đáng kể thời gian xử lý thông thường từ 2 đến 5 ngày mà các ngân hàng yêu cầu. Mặc dù vậy, rào cản gia nhập tương đối thấp trong các phân khúc thị trường này đã dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt và phí giảm. Các công ty như Chipper Cash và LemFi đã loại bỏ phí giao dịch cho các kênh cụ thể, buộc các nhà cung cấp truyền thống phải xem xét lại chiến lược định giá của họ.

Các nhà cung cấp thanh khoản(những công ty cho phép doanh nghiệp gửi, nhận và trao đổi thanh toán với giá cạnh tranh) hiện nay cung cấp giá ngoại hối (FX) cạnh tranh và dịch vụ quyết toán đa tiền tệ, lấp đầy khoảng trống mà các ngân hàng truyền thống để lại do kiểm soát vốn và tình trạng thiếu đô la. Tuy nhiên, lĩnh vực này vẫn khó mở rộng quy mô do yêu cầu về vốn cao, cạnh tranh hạn chế và gia nhập thị trường nhanh.

Tổng hợp mạng & Khả năng tương tác Các nhà cung cấp dịch vụ tổng hợp mạng (các công ty cung cấp API để cho phép thanh toán quốc tế cho các quy tr

Nguồn
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên chỉ là ý kiến của tác giả, không đại diện cho bất kỳ lập trường nào của Followin, không nhằm mục đích và sẽ không được hiểu hay hiểu là lời khuyên đầu tư từ Followin.
Thích
Thêm vào Yêu thích
Bình luận