Ngày 26-11, Trường ĐH Luật TP.HCM phối hợp cùng Tổ chức Friedrich-Ebert-Stiftung (FES) đã tổ chức hội thảo quốc tế về “Khung pháp lý và chính sách thúc đẩy việc làm thỏa đáng trong kỷ nguyên số”. Sự kiện quy tụ nhiều chuyên gia trong lĩnh vực pháp lý, lao động và kinh tế số nhằm bàn về cách Việt Nam có thể xây dựng thị trường lao động hiện đại và bền vững.

Trong phát biểu mở đầu, TS Lê Trường Sơn – Hiệu trưởng Trường ĐH Luật TP.HCM nhấn mạnh rằng chuyển đổi số đang làm thay đổi mạnh mẽ cấu trúc việc làm. Vì vậy, việc xây dựng khung pháp lý mới để bảo vệ người lao động và khuyến khích sự linh hoạt của thị trường là điều cấp thiết.
Khung pháp lý cho việc làm số được hiểu như thế nào?
Theo phân tích của PGS-TS Nguyễn Hữu Chí (Trường ĐH Luật Hà Nội), đó là hệ thống các quy định, cơ chế và chính sách do Nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh những quan hệ phát sinh từ hoạt động tạo việc làm, quản lý lao động và vận hành thị trường trong bối cảnh công nghệ số bùng nổ. Khung pháp lý này phải bảo đảm quyền làm việc, tính bền vững và khả năng thích ứng của cả người lao động lẫn doanh nghiệp.
Ông Chí cũng đưa ra một loạt kiến nghị: từ việc hoàn thiện thể chế về chuyển đổi số cho đến việc sớm ban hành Luật Chuyển đổi số, nâng cao năng lực quản lý nhà nước và xây dựng các chính sách phù hợp với thực tiễn kinh tế số.
Đáng chú ý, ông đề xuất Việt Nam nên thí điểm cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) đối với việc trả lương bằng tài sản mã hóa. Lý do: Bộ luật Lao động hiện chỉ cho phép trả lương bằng VNĐ (và một số trường hợp bằng USD), nhưng thực tế nhiều doanh nghiệp công nghệ trên thế giới đã sử dụng tiền mã hóa cho việc chi trả nhân sự. Sandbox sẽ là cơ hội để kiểm chứng phản ứng thị trường và hoàn thiện chính sách trước khi áp dụng rộng rãi.
Chuyển đổi số – làn sóng thay đổi mạnh mẽ thị trường lao động
Cũng tại hội thảo, TS Lê Thị Thúy Hương (Trường ĐH Luật TP.HCM) phân tích tác động sâu rộng của chuyển đổi số, đặc biệt là sự bùng nổ của AI. Công nghệ mới giúp tạo ra nhiều việc làm mới nhưng cũng khiến các công việc truyền thống bị tự động hóa nhanh hơn, dẫn đến rủi ro bất bình đẳng thu nhập và an sinh.
Từ kinh nghiệm quốc tế, TS Hương đưa ra ba gợi ý lớn cho Việt Nam:
1. Ưu tiên đào tạo kỹ năng số và kỹ năng mềm, đưa các kỹ năng như lập trình cơ bản, phân tích dữ liệu, tư duy phản biện… vào chương trình học và xây dựng chính sách học tập suốt đời.
2. Xây dựng hệ thống an sinh linh hoạt cho lao động nền tảng, với mô hình đóng góp phù hợp thu nhập thực tế và sự tham gia của công ty nền tảng.
3. Hoàn thiện khung pháp lý về lao động nền tảng, trong đó có yêu cầu minh bạch hóa thuật toán và đảm bảo công bằng trong quản lý số.
Hội thảo đã mở ra nhiều hướng đi mới cho thị trường lao động Việt Nam trong kỷ nguyên số. Việc xây dựng khung pháp lý hiện đại, linh hoạt, đồng thời thí điểm các mô hình thử nghiệm như trả lương bằng tài sản mã hóa, không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi người lao động mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp công nghệ phát triển. Khi kết hợp với đào tạo kỹ năng số, an sinh linh hoạt và minh bạch quản lý số, Việt Nam sẽ có cơ hội xây dựng một thị trường lao động bền vững, công bằng và thích ứng nhanh với thay đổi công nghệ.
Nguồn: Báo Pháp Luật TP. Hồ Chí Minh





