- Các quốc gia có tỷ lệ sở hữu tiền điện tử cao thường coi tiền điện tử như một công cụ tài chính chức năng hơn là một khoản đầu tư thuần túy.
- Quyền sở hữu tiền điện tử ở các thị trường phát triển còn hạn chế, nhưng việc sử dụng tiền điện tử lại mang tính thể chế hóa cao hơn.
- Quy mô người dùng và ảnh hưởng của vốn được tách biệt, hình thành nên một mô hình thị trường toàn cầu dài hạn.
Vào năm 2025, tỷ lệ sở hữu tiền điện tử của người dân có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia, phản ánh sự khác biệt về hệ thống tài chính, môi trường tiền tệ và dòng vốn xuyên biên giới.

CHỨC NĂNG TÀI CHÍNH TẠI CÁC QUỐC GIA CÓ TỶ LỆ SỞ HỮU CAO
Theo số liệu năm 2025, UAE dẫn đầu toàn cầu với tỷ lệ sở hữu 31%, tiếp theo là Thổ Nhĩ Kỳ và Singapore với tỷ lệ lần lượt là 25,6% và 24,4%, trong khi Việt Nam và Brazil dao động quanh mức 20%. Thoạt nhìn, đây có vẻ là một bảng xếp hạng đơn giản, nhưng nó phản ánh sự khác biệt trong hệ thống tài chính và nhu cầu của người dân giữa các quốc gia. Việc đánh giá sự trưởng thành của thị trường chỉ dựa trên số liệu là không đủ để giải thích sự gia tăng bền vững của tiền điện tử. Quan trọng hơn, tiền điện tử phục vụ các chức năng khác nhau trong các môi trường tài chính khác nhau.
Tại UAE, tiền điện tử không chỉ là tài sản đầu tư mà còn được sử dụng cho các giao dịch xuyên biên giới, phân bổ tài sản và quản lý dòng tiền, bổ sung cho hệ thống tài chính hàng ngày của người dân. Việc sử dụng này cho thấy người dân tích hợp tiền điện tử vào quản lý tài sản tổng thể, và vai trò của chúng mang tính chủ động và thể chế hóa hơn là đầu cơ. So với các thị trường mới nổi, tỷ lệ sở hữu cao này không phụ thuộc vào lạm phát cao mà là kết quả của sự kết hợp giữa khung thể chế, cấu trúc dân số và nhu cầu xuyên biên giới. Do đó, tỷ lệ sở hữu cao trong bối cảnh này gần với sự mở rộng chức năng tài chính hơn là sự gia tăng khẩu vị rủi ro.

Hình 1: Tỷ lệ sở hữu tiền điện tử toàn cầu năm 2025 theo quốc gia (bao gồm cả bảng xếp hạng 10 quốc gia sử dụng nhiều nhất)
TỶ LỆ THÂM NHẬP CAO TẠI CÁC THỊ TRƯỜNG MỚI NỔI
Thổ Nhĩ Kỳ (25,6%) và Việt Nam (21,2%) cũng có tỷ lệ sở hữu tiền điện tử cao, nhưng động lực cơ bản lại khác với UAE. Người dân ở các quốc gia này dựa nhiều hơn vào tiền điện tử để đối phó với sự biến động của tiền tệ địa phương và những khó khăn trong hệ thống tài chính. Tiền điện tử đóng vai trò là phương tiện lưu trữ giá trị, kênh thay thế đô la và là công cụ bổ sung giúp tăng khả năng tiếp cận tài chính, giải quyết những lỗ hổng mà hệ thống tài chính hiện tại để lại.
Trong môi trường có kỳ vọng lạm phát không ổn định, kiểm soát vốn hoặc phạm vi dịch vụ tài chính hạn chế, tiền điện tử thường cung cấp một giải pháp thay thế thiết thực. Việc áp dụng tiền điện tử ở những quốc gia này mang tính chức năng hơn là đầu cơ. Tỷ lệ sở hữu cao phản ánh cách người dân ứng phó với những lỗ hổng trong hệ thống tài chính hơn là sự hưng phấn hay xu hướng thị trường. Từ thanh toán xuyên biên giới đến bảo toàn tài sản, tiền điện tử đã khẳng định vai trò tài chính thực sự, thúc đẩy việc sử dụng và giao dịch thực tế. Điều này cũng giúp tăng trưởng người dùng ở những thị trường này bền vững hơn thay vì mang tính chu kỳ.
UAE: KẾT QUẢ CỦA SỰ TĂNG CƯỜNG TỔ CHỨC
Tỷ lệ sở hữu tiền điện tử cao ở UAE là kết quả của sự giao thoa giữa môi trường thể chế và cơ cấu dân số. Một mặt, chính phủ cung cấp các lộ trình tuân thủ rõ ràng, giảm thiểu rủi ro pháp lý và vận hành khi sử dụng tiền điện tử; mặt khác, tỷ lệ người nước ngoài cao tạo ra nhu cầu quản lý tài sản xuyên biên giới liên tục, và các cá nhân có giá trị tài sản ròng cao đưa tiền điện tử vào phân bổ tài sản của họ.
Sự chắc chắn về mặt pháp lý ở đây không phải là một hạn chế mà là một điều kiện tiên quyết quan trọng để tích hợp tiền điện tử vào hoạt động tài chính chính thống. Hiệu ứng chồng chéo này dẫn đến việc người dân UAE sử dụng tiền điện tử một cách chủ động và có hệ thống. Không giống như các quốc gia có lạm phát cao, nơi nhu cầu mang tính phòng thủ, tiền điện tử đã trở thành một phần của tài chính hàng ngày và quản lý tài sản ở UAE, với chức năng vượt xa sự đầu cơ đơn thuần. Từ góc nhìn này, tỷ lệ sở hữu cao ở UAE giống như sự khuếch đại của sự hỗ trợ từ các thể chế hơn là kết quả của một biến số kinh tế đơn lẻ.
NGHỊCH LÝ TỶ LỆ SỞ HỮU THẤP TẠI CÁC THỊ TRƯỜNG PHÁT TRIỂN
Tỷ lệ sở hữu tiền điện tử tại Mỹ (~15,5%) và Nhật Bản (~5%) tương đối thấp, nhưng điều này không có nghĩa là tầm ảnh hưởng của tiền điện tử bị hạn chế. Tại các quốc gia này, tiền điện tử chủ yếu được sử dụng thông qua các quỹ ETF, dịch vụ lưu ký được quản lý và các sản phẩm phái sinh, đóng vai trò như một yếu tố bổ sung mang tính cấu trúc cho hệ thống tài chính.
Tỷ lệ sở hữu trực tiếp thấp phản ánh sự thay đổi về khả năng tiếp cận hơn là thiếu nhu cầu. Trong các hệ thống tài chính phát triển, người dân không cần phải nắm giữ tiền điện tử trực tiếp để phòng ngừa rủi ro, tuy nhiên, nguồn vốn tập trung và các kênh thể chế đảm bảo các thị trường này vẫn nắm giữ ảnh hưởng quyết định đến giá cả và thiết kế sản phẩm tiền điện tử toàn cầu. Tiền điện tử được tích hợp trong các công cụ tài chính và cấu trúc vốn phức tạp, khuếch đại tác động gián tiếp của chúng trên thị trường toàn cầu.
KHÔNG GIAN BÊN LỀ Ở ĐÔNG Á
Tỷ lệ sở hữu tiền điện tử tại các thị trường như Đức và Hồng Kông ở mức trung bình hoặc thấp. Với cơ sở hạ tầng ngân hàng và thanh toán phát triển tốt, người dân có nhu cầu trực tiếp hạn chế đối với tiền điện tử. Tại đây, tiền điện tử chủ yếu được sử dụng như một phương tiện đầu tư có kiểm soát rủi ro hơn là một công cụ đa dụng.
Tỷ lệ thâm nhập thấp không phản ánh sự thờ ơ mà thể hiện sự khác biệt về vai trò chức năng giữa các hệ thống tài chính. Trong môi trường tài chính phát triển cao, tiền điện tử đóng vai trò bổ sung và mang tính thể chế hóa hơn là một công cụ tài chính cốt lõi. Khi các sản phẩm thể chế hóa mở rộng hơn nữa, ảnh hưởng trong các thị trường này có thể chuyển dịch nhiều hơn về dòng vốn hơn là số lượng người dùng.
PHÂN TÁCH GIỮA NGƯỜI DÙNG VÀ QUYỀN LỰC VỐN
Các quốc gia có tỷ lệ sở hữu cao đóng góp số lượng lớn người dùng, trong khi quyền định giá, thiết kế sản phẩm và ảnh hưởng của các tổ chức vẫn tập trung ở các nền kinh tế phát triển. Cấu trúc này tách biệt phạm vi sử dụng khỏi ảnh hưởng thị trường.
Các thị trường mới nổi thúc đẩy hoạt động giao dịch và áp dụng thực tế, trong khi các thị trường phát triển thống trị về giá cả, thiết kế sản phẩm và khung pháp lý. Sự khác biệt giữa quyền sở hữu và ảnh hưởng cho thấy một thị trường tiền điện tử toàn cầu phân khúc dài hạn, chỉ ra rằng tác động của thị trường không chỉ đơn thuần tương quan với số lượng người dùng. Sự phân tách này cho thấy sự phát triển của thị trường trong tương lai sẽ xoay quanh các thể chế, vốn và cấu trúc sản phẩm hơn là chỉ đơn thuần là sự tăng trưởng người dùng.
CẤU TRÚC ĐẰNG SAU BẢNG XẾP HẠNG QUYỀN SỞ HỮU
Nhìn chung, sự khác biệt về quyền sở hữu tiền điện tử vào năm 2025 không chỉ phản ánh sự nhiệt tình của thị trường mà còn làm nổi bật sự khác biệt trong hệ thống tài chính, độ tin cậy của tiền tệ và dòng vốn xuyên biên giới. Tiền điện tử đóng vai trò khác nhau ở các quốc gia khác nhau: ở một số quốc gia, chúng là công cụ cho các giao dịch xuyên biên giới và lưu trữ giá trị; ở những quốc gia khác, chúng hoạt động như tài sản phân bổ của các tổ chức; trong các hệ thống tài chính phát triển cao, chúng đóng vai trò như các công cụ bổ sung. Chính thông qua những khác biệt về vai trò này mà các con số về quyền sở hữu có ý nghĩa vượt ra ngoài sự chấp nhận đơn thuần.
Khi tiền điện tử được sử dụng cho các giao dịch xuyên biên giới và bảo toàn giá trị, tỷ lệ sở hữu cao thường tương ứng với nhu cầu tài chính thực sự dài hạn. Khi chúng xuất hiện như tài sản phân bổ, mức độ sở hữu bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi các thể chế, sự tuân thủ và cấu trúc kênh đầu tư. Trong các hệ thống tài chính phát triển cao, tỷ lệ sở hữu thấp của người dân không ngụ ý ảnh hưởng hạn chế mà phản ánh sự hội nhập thông qua các cơ chế ngầm định hơn. Mô hình này cho thấy thứ hạng sở hữu không chỉ là số liệu thống kê; chúng phản ánh hệ sinh thái tiền điện tử toàn cầu và môi trường tài chính khác biệt. Các quốc gia không đi theo một con đường áp dụng thống nhất mà đang tìm ra vai trò phù hợp nhất cho tiền điện tử trong cấu trúc tài chính của họ. Sự khác biệt này không phải là hiện tượng ngắn hạn mà có khả năng tạo nền tảng cho một thị trường tiền điện tử toàn cầu đa tầng, dài hạn.
Đọc thêm:
〈 Tỷ lệ sở hữu tiền điện tử theo quốc gia năm 2025: UAE đứng đầu ở mức 31% 〉這篇文章最早發佈於《 CoinRank 》。






