Tác giả: Peter_Techub News
Lời mở đầu
Trái phiếu Hoa Kỳ, được gọi là "cảng an toàn" của thị trường tài chính toàn cầu, về bản chất là "giấy nợ" do chính phủ Hoa Kỳ phát hành khi vay tiền từ các nhà đầu tư. Những giấy nợ này hứa hẹn sẽ hoàn trả gốc vào một ngày cụ thể và trả lãi theo lãi suất đã thỏa thuận. Tuy nhiên, khi các quốc gia hoặc tổ chức nắm giữ trái phiếu chọn bán ra vì các lý do khác nhau, sẽ gây ra một loạt phản ứng thị trường, từ đó ảnh hưởng đến nền kinh tế Hoa Kỳ và toàn cầu.
Bài viết này sẽ lấy ví dụ về 1,2 nghìn tỷ đô la trái phiếu Mỹ do Nhật Bản nắm giữ để phân tích việc bán trái phiếu dẫn đến giá giảm, tỷ suất lợi nhuận tăng, cũng như tác động sâu rộng đến tài chính Hoa Kỳ, từ đó làm rõ logic và rủi ro đằng sau hiện tượng tài chính này.
Một, Bản chất và cơ chế thị trường của trái phiếu Hoa Kỳ

Trái phiếu Hoa Kỳ là công cụ nợ do Bộ Ngân khố Hoa Kỳ phát hành, dùng để bù đắp thâm hụt ngân sách hoặc hỗ trợ chi tiêu của chính phủ. Mỗi trái phiếu được ghi rõ mệnh giá, ngày đáo hạn và lãi suất. Ví dụ, một trái phiếu có mệnh giá 100 đô la, lãi suất năm 3%, đáo hạn sau một năm, nghĩa là người nắm giữ sẽ nhận được 100 đô la gốc cộng 3 đô la lãi, tổng cộng 103 đô la. Đặc tính rủi ro thấp này khiến trái phiếu Hoa Kỳ trở thành niềm yêu thích của các nhà đầu tư toàn cầu, đặc biệt là các quốc gia như Nhật Bản, với lượng nắm giữ lên đến 1,2 nghìn tỷ đô la.
Tuy nhiên, trái phiếu không nhất thiết phải được giữ đến khi đáo hạn. Các nhà đầu tư có thể bán lại trên thị trường thứ cấp để đổi lấy tiền mặt. Giá giao dịch trái phiếu chịu ảnh hưởng của cung cầu thị trường: khi nhu cầu mạnh, giá tăng; khi cung dư thừa, giá giảm. Sự biến động giá trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận của trái phiếu, tạo nên động thái cốt lõi của thị trường.
Hai, Kịch bản giả định Nhật Bản bán trái phiếu

Giả sử Nhật Bản vì nhu cầu kinh tế (như kích thích tiêu dùng trong nước hoặc ứng phó áp lực tỷ giá) quyết định bán một phần trái phiếu Mỹ, đẩy lượng lớn "giấy nợ" ra thị trường từ 1,2 nghìn tỷ đô la. Theo nguyên tắc cung cầu, nguồn cung trái phiếu trên thị trường tăng đột ngột, giá đặt của các nhà đầu tư cho mỗi trái phiếu sẽ giảm. Ví dụ, trái phiếu có mệnh giá 100 đô la ban đầu, giờ có thể chỉ bán được 90 đô la.
Sự giảm giá này sẽ thay đổi đáng kể tỷ suất lợi nhuận của trái phiếu. Tiếp tục với ví dụ trái phiếu mệnh giá 100 đô la, lãi suất năm 3%, đáo hạn sau một năm với tổng số tiền 103 đô la:
Tình huống bình thường: Nhà đầu tư trả 100 đô la để mua, đến kỳ hạn nhận 103 đô la, tỷ suất lợi nhuận là 3% (3 đô la lãi ÷ 100 đô la gốc).
Sau khi bán: Nếu giá thị trường giảm xuống 90 đô la, nhà đầu tư mua với 90 đô la, vẫn nhận được 103 đô la khi đáo hạn, lợi nhuận là 13 đô la, tỷ suất lợi nhuận tăng lên 14,4% (13 đô la ÷ 90 đô la).
Do đó, việc bán ra dẫn đến giá trái phiếu giảm, tỷ suất lợi nhuận tăng. Hiện tượng này trong thị trường tài chính được gọi là "mối quan hệ ngược chiều giữa giá trái phiếu và tỷ suất lợi nhuận".
(Phần còn lại của bản dịch tương tự, tuân thủ các quy tắc dịch như trên)Kết luận
Trái phiếu Mỹ không chỉ là "giấy nợ" của chính phủ, mà còn là nền tảng của hệ thống tài chính toàn cầu. Kịch bản giả định Nhật Bản bán 1,2 nghìn tỷ đô la trái phiếu Mỹ đã làm lộ ra sự cân bằng tinh vi và phức tạp của thị trường trái phiếu: việc bán dẫn đến giá giảm, tỷ suất lợi nhuận tăng, từ đó đẩy cao chi phí tài chính của Hoa Kỳ, thậm chí có thể làm lung lay sự ổn định kinh tế toàn cầu. Chuỗi phản ứng này nhắc nhở chúng ta rằng quyết định nợ của một quốc gia đơn lẻ có thể gây ra hậu quả toàn cầu sâu rộng. Trong bối cảnh nợ cao, lãi suất cao hiện nay, các quốc gia cần quản lý thận trọng tài sản tài chính, cùng nhau duy trì sự ổn định thị trường để tránh trò chơi nợ "vá đông bù tây" trở thành tình thế tài chính không thể cứu vãn.




