Liệu Fed có phát nổ nếu Trump thực sự nắm quyền không? Nhìn lại nửa thế kỷ lịch sử Hoa Kỳ: kết quả của các chính trị gia lãnh đạo chính sách tiền tệ

Bài viết này được dịch máy
Xem bản gốc

Trump với chiến lược "Nước Mỹ là ưu tiên" và khẩu hiệu "Làm cho Nước Mỹ vĩ đại trở lại", liên tục đưa ra nhiều cải cách, đặc biệt là chính sách thuế quan gần đây đã làm xáo trộn nền kinh tế toàn cầu, thu hút sự phê bình và phản đối từ nhiều nhà kinh tế học.

Chủ nhân giải Nobel Kinh tế năm 2008 Paul Krugman, trước đó đã chỉ trích chính sách thuế quan của Trump thiếu logic kinh tế cơ bản, giống như "kinh tế học của thầy lang" (quack economics).

Về việc Trump gần đây liên tục gây áp lực để Fed hạ lãi suất mạnh mẽ, thậm chí đe dọa sẽ thay thế chủ tịch Fed hiện tại Powell, Krugman đã viết một bài báo với tiêu đề《Why You Should Fear a Trumpified Fed》(Tại sao bạn nên sợ một Fed bị Trump hóa), quyết liệt bác bỏ những hành vi có thể gây ra hậu quả thảm khốc của Trump khi cố gắng kiểm soát Fed.

Krugman: Tại sao Fed cần duy trì tính độc lập?

Trong bài viết này, Krugman trước tiên lấy ví dụ về lịch sử từ năm 1982 đến 1984 để giải thích Fed đã ảnh hưởng sâu sắc đến nền kinh tế như thế nào thông qua chính sách tiền tệ.

Ông chỉ ra rằng năm 1982, nền kinh tế Mỹ rơi vào khó khăn, tỷ lệ thất nghiệp lên tới 10.8%, nhưng Fed đã nới lỏng chính sách tiền tệ vào mùa hè năm đó, dẫn đến "lãi suất giảm mạnh, khoảng sáu tháng sau, nền kinh tế bắt đầu phục hồi một cách đáng kinh ngạc, tốc độ tăng trưởng kinh tế năm 1983 đạt 4.6%, năm 1984 thậm chí đạt 7.2%". Đoạn lịch sử này cho thấy các quyết định của Fed có thể thay đổi tình hình kinh tế trong thời gian ngắn, ảnh hưởng của nó vượt xa các chính sách chính phủ thông thường.

Do đó, Krugman nhấn mạnh tính độc lập của Fed là nền tảng để duy trì sự ổn định kinh tế và địa vị toàn cầu của đồng đô la Mỹ. Ông giải thích rằng việc thực thi chính sách tiền tệ "cực kỳ dễ dàng", ví dụ như Ủy ban Thị trường Mở Liên bang có thể trực tiếp chỉ thị mua trái phiếu chính phủ mà không cần quy trình lập pháp phức tạp. Do đó, do ảnh hưởng khổng lồ và đặc điểm dễ thực thi chính sách, Fed phải được tách biệt khỏi áp lực chính trị để tránh bị lạm dụng. Krugman cảnh báo:

Tính độc lập của Fed là vô cùng quan trọng. Khi chủ tịch Fed được tổng thống bổ nhiệm và được Thượng viện phê chuẩn, ông ấy nên được phép hoàn thành nhiệm kỳ mà không bị can thiệp chính trị, nếu không có thể trở thành công cụ chính trị, làm lung lay niềm tin của các nhà đầu tư vào đồng đô la, từ đó gây ra sự động loạn tài chính toàn cầu.

Krugman sau đó trích dẫn báo cáo của Wall Street Journal cho biết Trump đã thảo luận riêng về việc sa thải chủ tịch Fed Powell và công khai tuyên bố: "Nếu tôi muốn anh ta đi, anh ta sẽ rời đi rất nhanh, hãy tin tôi."

Krugman cho rằng hành động này của Trump cho thấy ông ta không quan tâm đến các giới hạn pháp lý, mức độ "điên rồ" của ông ta rõ ràng trong các bài đăng trên nền tảng mạng xã hội Truth Social của mình. Nếu Trump thành công trong việc đặt Fed dưới sự kiểm soát của mình, hậu quả sẽ không thể tưởng tượng được. Krugman cảnh báo:

Trump có thể ra lệnh cho Fed hạ lãi suất mạnh mẽ để kích thích kinh tế, bất kể rủi ro lạm phát như thế nào, thậm chí sử dụng quyền lực của Fed để trừng phạt các doanh nghiệp hoặc chính quyền bang không nghe lời, dẫn đến sự hỗn loạn kinh tế. Nghiêm trọng hơn nữa, nếu các nhà đầu tư quốc tế bán tháo tài sản bằng đô la do Fed mất tính độc lập, có thể gây ra khủng hoảng tài chính toàn cầu.

Tổng quan lịch sử can thiệp của các chính trị gia Mỹ vào quyết định của Fed

Đáng chú ý là Krugman còn trích dẫn những hậu quả nghiêm trọng từ việc các quyết định của Fed bị tổng thống Nixon chi phối vào những năm 1970. Đầu những năm 1970, Mỹ phải đối mặt với cuộc khủng hoảng lạm phát cao và suy thoái kinh tế, chính phủ Nixon vừa thúc đẩy chính sách giảm thuế và tài khóa mở rộng, vừa gây áp lực lên Fed duy trì lãi suất thấp và chính sách tiền tệ nới lỏng để kích thích kinh tế và giảm tỷ lệ thất nghiệp, hỗ trợ cho việc tái cử năm 1972.

Kết quả cuối cùng cho thấy, chủ tịch Fed Arthur Burns đã cho phép cung tiền tăng nhanh vào năm 1971, tỷ lệ tăng trưởng M1 đạt 6-7%, vượt quá mục tiêu ổn định dài hạn, mặc dù trong ngắn hạn, tăng trưởng kinh tế năm 1972 mạnh mẽ (tăng trưởng GDP 5.3%), tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống 5.6%, giúp Nixon giành chiến thắng trong cuộc tái cử; nhưng chính sách tiền tệ quá nới lỏng về lâu dài đã làm trầm trọng thêm lạm phát, dẫn đến tỷ lệ lạm phát tăng vọt lên 11% trong giai đoạn 1973-1974, cộng thêm cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973, đã khiến Mỹ rơi vào tình trạng suy thoái trầm trọng (lạm phát cao + thất nghiệp cao).

Ngoài đoạn lịch sử tiêu cực này, Mỹ trong nửa thế kỷ qua cũng có những ví dụ tích cực về Fed chống lại sự can thiệp của các chính trị gia - năm 1979, chủ tịch Fed Paul Volcker đã áp dụng biện pháp tăng lãi suất mạnh mẽ (đỉnh điểm lãi suất quỹ liên bang trong giai đoạn 1980-1981 lên tới 20%) để kiểm soát lạm phát 13.5%, gây ra suy thoái trong giai đoạn 1981-1982, tỷ lệ thất nghiệp ở mức 10.8% vào năm 1982.

Chính phủ Reagan đã công khai chỉ trích mức lãi suất cao, một số nghị sĩ quốc hội thậm chí đe dọa sửa đổi luật để hạn chế tính độc lập của Fed. Tuy nhiên, Paul Volcker đã kiên trì giữ vững tính độc lập, từ chối nhượng bộ. Cuối cùng, lạm phát đã giảm xuống còn 3.2% vào năm 1983, tạo nền tảng cho sự phục hồi kinh tế vào giữa và cuối những năm 1980.

Nguồn
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên chỉ là ý kiến của tác giả, không đại diện cho bất kỳ lập trường nào của Followin, không nhằm mục đích và sẽ không được hiểu hay hiểu là lời khuyên đầu tư từ Followin.
Thích
Thêm vào Yêu thích
Bình luận