[PHÂN TÍCH KỸ THUẬT TRONG THỊ TRƯỜNG CRYPTO (PHẦN II)] CÁC CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI

Chiến lược Breakout Trading (Giao dịch theo phá vỡ)

Breakout Trading là chiến lược giao dịch khi giá phá vỡ một mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng, báo hiệu sự bắt đầu của một xu hướng mới. Khi giá vượt qua những vùng giá mà trước đó thị trường không thể bứt phá, nó cho thấy sự thay đổi trong cán cân cung-cầu và tiềm năng mở ra một đợt biến động mạnh.

Breakout thành công thường dẫn đến những xu hướng kéo dài, cho phép nhà đầu tư kiếm lợi nhuận lớn nếu biết cách vào lệnh và quản lý rủi ro hợp lý.

Cách thực hiện Breakout Trading

1. Xác định vùng hỗ trợ và kháng cự

  • Hỗ trợ: Khu vực giá mà khi giá giảm về, lực mua mạnh khiến giá bật ngược lên nhiều lần.

  • Kháng cự: Khu vực giá mà khi giá tăng đến, lực bán mạnh khiến giá quay đầu giảm nhiều lần.

➡️ Những vùng này càng được kiểm tra nhiều lần nhưng không bị phá vỡ, thì khi breakout xảy ra, nó càng có ý nghĩa mạnh.

Comprehensive Guide to Breakout Patterns in Trading | Wright Blogs

Breakout trading là một hình thức khá phổ biến trong phân tích kỹ thuật

2. Chờ đợi tín hiệu breakout

  • Theo dõi sát hành động giá khi giá tiếp cận vùng hỗ trợ hoặc kháng cự.

  • Breakout tốt cần phải:

    • Giá đóng nến (trong khung thời gian giao dịch) vượt lên trên kháng cự hoặc rớt xuống dưới hỗ trợ.

    • Không chỉ là "xuyên qua" trong thời gian ngắn rồi rút lại (breakout giả).

3. Xác nhận breakout thật

Không phải mọi cú phá vỡ đều đáng tin cậy. Để tránh "breakout giả" (false breakout), cần có xác nhận:

  • Khối lượng giao dịch (Volume):

    • Khi breakout thực sự xảy ra, khối lượng giao dịch phải tăng đột biến so với trung bình trước đó.

  • Cấu trúc giá:

    • Nếu sau breakout, giá tiếp tục tạo đỉnh cao hơn (higher highs) hoặc đáy thấp hơn (lower lows) → Xác nhận xu hướng mới.

4. Thiết lập giao dịch

  • Vào lệnh:

    • Buy khi giá phá vỡ và đóng nến trên kháng cự.

    • Sell khi giá phá vỡ và đóng nến dưới hỗ trợ.

  • Stop-Loss:

    • Đặt phía dưới mức breakout (với lệnh Buy) hoặc trên mức breakout (với lệnh Sell).

    • Khoảng cách Stop-Loss nên phù hợp với khung thời gian và độ biến động thị trường.

  • Take-Profit:

    • Dựa vào:

      • Khoảng cách chiều cao của vùng tích lũy trước đó (Range Breakout Method).

      • Hoặc sử dụng Fibonacci Extensions để xác định các vùng giá mục tiêu tiếp theo.

Một số lưu ý khi giao dịch Breakout

  • Không vào lệnh trước khi breakout xảy ra (không đoán trước thị trường).

  • Kiên nhẫn chờ xác nhận: Một cú breakout không khối lượng rất dễ đảo chiều thất bại.

  • Giao dịch breakout trong điều kiện thị trường có xu hướng sẽ hiệu quả hơn thị trường đi ngang (sideways).

  • Ưu tiên breakout tại các vùng giá lớn được xác định ở khung thời gian cao (H4, Daily).


Pullback Trading (Giao dịch khi giá hồi lại)

Pullback Trading là chiến lược giao dịch trong đó nhà đầu tư không vội vàng vào lệnh ngay khi breakout, mà sẽ kiên nhẫn chờ giá hồi lại (pullback) kiểm tra lại vùng hỗ trợ/kháng cự vừa bị phá vỡ, trước khi vào lệnh theo xu hướng mới.

  • Pullback là một sự điều chỉnh tạm thời ngược hướng với xu hướng chính, thường xảy ra sau một pha di chuyển mạnh.

  • Đây là chiến lược phù hợp cho những nhà giao dịch đề cao an toàn và tối ưu hóa tỷ lệ Risk/Reward.

Throwbacks and Pullbacks in Forex Trading

Một ví dụ về Pullback Trading

Cách thực hiện Pullback Trading

1. Xác định xu hướng và breakout trước đó

  • Sử dụng các chỉ báo xu hướng như Moving Averages (EMA/SMA) để xác nhận xu hướng chính.

  • Xác định điểm breakout hợp lệ với:

    • Nến đóng cửa vượt qua hỗ trợ/kháng cự.

    • Khối lượng giao dịch tăng cao trong cú breakout.

2. Chờ đợi Pullback

  • Sau khi breakout, giá thường quay trở lại kiểm tra lại vùng hỗ trợ/kháng cự.

  • Cần chờ giá:

    • Tiếp cận vùng đã breakout.

    • Cho thấy dấu hiệu chững lại hoặc đảo chiều.

3. Xác nhận Pullback

  • Sử dụng mô hình nến đảo chiều để xác nhận tín hiệu Pullback:

    • Pin Bar: Nến có đuôi dài phản ánh sự từ chối giá.

    • Bullish Engulfing (khi giá pullback về hỗ trợ).

    • Bearish Engulfing (khi giá pullback về kháng cự).

    • Morning Star/Evening Star.

  • Ngoài ra có thể kết hợp thêm chỉ báo:

    • RSI cho tín hiệu quá bán (hỗ trợ) hoặc quá mua (kháng cự).

    • MACD xác nhận điểm giao cắt động lượng.

4. Vào lệnh sau xác nhận

  • Mua (Long Entry):

    • Khi giá pullback về kiểm tra hỗ trợ và xuất hiện mô hình nến tăng.

  • Bán (Short Entry):

    • Khi giá pullback về kiểm tra kháng cự và xuất hiện mô hình nến giảm.

5. Quản lý rủi ro

  • Stop-Loss:

    • Đặt ngay dưới vùng hỗ trợ (khi Buy) hoặc trên vùng kháng cự (khi Sell).

    • Hoặc có thể đặt dựa trên biên độ dao động gần nhất.

  • Take-Profit:

    • Dựa trên Fibonacci Extension (1.618 hoặc 2.618).

    • Dựa trên mức cản tiềm năng tiếp theo trong xu hướng chính.

  • Risk/Reward Ratio:

    • Luôn hướng tới tỷ lệ tối thiểu 1:2 hoặc cao hơn.

QUẢN LÝ RỦI RO TRONG GIAO DỊCH

Quản lý rủi ro là quá trình kiểm soát mức độ thua lỗ có thể chấp nhận được trong mỗi giao dịch nhằm bảo vệ tài khoản khỏi bị tổn thất nghiêm trọng. Trong đầu tư tài chính, kiểm soát thua lỗ quan trọng hơn tìm kiếm lợi nhuận — vì sống sót trong thị trường mới có cơ hội chiến thắng lâu dài.

Stop-Loss (Lệnh Cắt Lỗ)

Stop-Loss là một lệnh giao dịch tự động nhằm giới hạn khoản lỗ tối đa trong trường hợp thị trường đi ngược lại kỳ vọng của nhà đầu tư. Khi giá chạm mức Stop-Loss được đặt sẵn, lệnh sẽ tự động đóng vị thế, giúp bảo vệ tài khoản trước rủi ro thua lỗ không kiểm soát.

Chốt lỗ đúng lúc không phải thất bại, mà là hành động chủ động bảo vệ nguồn vốn, duy trì khả năng tiếp tục giao dịch và tồn tại lâu dài trên thị trường.

Giải Thích: Lệnh Cắt Lỗ và Lệnh Dừng Giới Hạn Là Gì? | Bybit Learn

Stoploss sẽ giúp trader tránh thua lỗ nặng hơn

Vai trò của Stop-Loss trong giao dịch

  1. Bảo vệ tài khoản:

  • Một lệnh Stop-Loss hợp lý giúp tránh các khoản lỗ quá lớn trong những tình huống thị trường biến động bất thường (news shock, flash crash).

  • Giữ vững kỷ luật giao dịch:

    • Không để cảm xúc chi phối, không "hy vọng" thị trường quay đầu trong khi thực tế ngược lại.

    • Tăng tính chuyên nghiệp và sự ổn định trong kết quả đầu tư.

  • Quản lý tâm lý:

    • Giảm áp lực tâm lý trong giao dịch, giúp nhà đầu tư tập trung vào chiến lược thay vì lo sợ mất mát.

  • Xây dựng chiến lược dài hạn:

    • Duy trì sự ổn định tài khoản để tận dụng cơ hội tốt trong tương lai, thay vì bị loại khỏi thị trường do thua lỗ lớn.

    Các lưu ý quan trọng khi đặt Stop-Loss

    • Không đặt Stop-Loss quá gần điểm vào lệnh:

      • Nếu đặt quá sát, giá có thể dao động tự nhiên chạm Stop-Loss và sau đó đi đúng hướng dự đoán.

    • Không đặt Stop-Loss quá xa:

      • Khiến mức lỗ tiềm năng quá lớn so với lợi nhuận kỳ vọng, làm giảm hiệu quả Risk/Reward.

    • Không di dời Stop-Loss ngược xu hướng: Khi giá gần chạm Stop-Loss, tuyệt đối không dịch chuyển ra xa thêm với hy vọng hồi phục — điều này làm gia tăng thua lỗ và vi phạm nguyên tắc quản lý rủi ro.

    • Nên xác định Stop-Loss ngay từ khi lập kế hoạch giao dịch, không nên "chờ xem thị trường thế nào mới đặt".


    Take-Profit (Chốt lời)

    Take-Profit (TP) là một lệnh tự động giúp nhà giao dịch đóng vị thế khi thị trường đạt đến mức lợi nhuận đã định trước, từ đó bảo toàn thành quả trước khi biến động giá có thể làm hao hụt hoặc đảo ngược lợi nhuận đó.

    Take-Profit giống như việc "cất gọn" thành công vào túi, thay vì để thị trường lấy lại những gì mình đã kiếm được.

    Take Profit | Chốt Lời là gì | LiteFinance

    Take Profit có thể chia làm nhiều đợt khác nhau để tối đa hóa lợi nhuận

    Vai trò của Take-Profit

    • Khóa lợi nhuận đúng lúc:
      Đảm bảo rằng những lợi nhuận đạt được không bị mất do sự biến động thất thường của thị trường.

    • Giảm căng thẳng tâm lý:
      Giúp nhà đầu tư tuân thủ kế hoạch, tránh "tham lam" khi kỳ vọng giá sẽ tiếp tục đi xa hơn, nhưng lại bị thị trường đảo chiều bất ngờ.

    • Tối ưu hóa hiệu suất giao dịch:
      Thay vì chờ đợi vô vọng hoặc quyết định cảm tính, TP mang lại sự chủ động và khoa học trong quản lý giao dịch.

    • Bảo vệ tỷ lệ Risk/Reward hợp lý:
      Khi TP đạt đúng mục tiêu ban đầu, tổng thể chiến lược sẽ đạt kỳ vọng lợi nhuận ổn định theo kế hoạch dài hạn.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên chỉ là ý kiến của tác giả, không đại diện cho bất kỳ lập trường nào của Followin, không nhằm mục đích và sẽ không được hiểu hay hiểu là lời khuyên đầu tư từ Followin.
    Thích
    Thêm vào Yêu thích
    Bình luận