Làn sóng trí tuệ nhân tạo (AI) đang lan rộng khắp thế giới với tốc độ chưa từng có. Từ khả năng tuyệt vời của các mô hình ngôn ngữ quy mô lớn đến tác động sâu sắc đến cấu trúc xã hội trong tương lai, mọi tiến bộ đều thu hút sự chú ý của công chúng.
Trong một cuộc phỏng vấn gần đây với GQ, Graham Morehead, giáo sư về AI và máy học tại Đại học Gonzaga, đã đưa ra phân tích chuyên sâu về các chủ đề chính như các loại AI, lịch sử phát triển của AI, điểm nóng hiện nay như sự trỗi dậy của Grok, tác động của AI đến thị trường việc làm, cuộc chạy đua trí tuệ nhân tạo nói chung (AGI) và triển vọng tương lai cũng như những thách thức về mặt đạo đức của AI. Sau đây là tóm tắt những điểm chính dành cho bạn.
Tình hình hiện tại của AI và những người chơi chính
Giáo sư Morehead đầu tiên làm rõ rằng AI có thể được chia thành hai loại chính: AI loại I tương tự như trực giác của con người, có thể xử lý nhanh chóng lượng lớn và phản ứng nhanh dựa trên cảm xúc hoặc nhận dạng mẫu, chẳng hạn như mạng nơ-ron; AI loại II có xu hướng thiên về các hoạt động logic có hệ thống và giải quyết vấn đề theo từng bước.
Giáo sư Morhead đề cập rằng bài báo “Attention is All You Need” của Google được xuất bản năm 2017 và mô hình BERT của họ đã đặt nền tảng quan trọng cho sự phát triển sau này. Tuy nhiên, điều thực sự khơi dậy sự nhiệt tình của công chúng là ChatGPT do OpenAI ra mắt.
Kể từ đó, mô hình Llama của Meta (trước đây là Facebook), mô hình cùng tên của công ty Mistral của Pháp và DeepSeek của Trung Quốc đã lần lượt ra đời, tạo nên tình hình cạnh tranh khốc liệt. "Cuộc chạy đua vũ trang AI" khốc liệt này không chỉ thúc đẩy quá trình lặp lại và cập nhật công nghệ mà còn chỉ ra rằng việc thương mại hóa và thâm nhập thị trường của các ứng dụng AI sẽ được đẩy nhanh hơn nữa. Trong ngắn hạn, chúng ta đã thấy các công ty công nghệ lớn tích hợp AI vào các sản phẩm và dịch vụ cốt lõi của họ nhằm nắm bắt các cơ hội thị trường.
Tác động sâu sắc của AI đến thị trường việc làm và xã hội: thách thức và chuyển đổi cùng tồn tại
Liên quan đến lo ngại liệu AI có thay thế công việc của con người trên diện rộng hay không, Giáo sư Morhead thẳng thắn nói: "AI thực sự sẽ thay thế nhiều công việc". Nhưng ông cũng trích dẫn ví dụ về máy rút tiền tự động (ATM), chỉ ra rằng sự phổ biến của máy ATM không dẫn đến sự sụt giảm ròng về số lượng nhân viên giao dịch ngân hàng mà thay vào đó lại làm nảy sinh nhu cầu công việc mới và thay đổi mô hình dịch vụ.
Ông nhấn mạnh rằng việc phổ biến AI sẽ buộc chúng ta phải suy nghĩ lại về bản chất công việc và khuyến khích cá nhân chủ động tìm hiểu cách sử dụng AI để hỗ trợ công việc của mình, chẳng hạn như giao nhiệm vụ lặp đi lặp lại hoặc tốn thời gian cho AI, qua đó cải thiện năng suất và khả năng sáng tạo của cá nhân. Trong tương lai, những nghề mới nổi như "người quản lý" chuyên quản lý và điều phối công việc của lượng lớn AI Agent dự kiến sẽ xuất hiện lượng lớn.
Điều đáng suy ngẫm là tác động xã hội của AI không chỉ giới hạn ở cấp độ việc làm. Giáo sư Morehead cảnh báo rằng do AI chủ yếu học hỏi từ dữ liệu Internet nên thành kiến, lời nói phân biệt đối xử và thậm chí cả thông tin sai lệch (như "thuyết trái đất phẳng") tồn tại trên Internet có thể bị AI sao chép và khuếch đại.
Ông nhắc nhở người dùng luôn suy nghĩ nghiêm túc về nội dung do AI tạo ra và "hãy ứng xử một cách thận trọng". Một thách thức khác không thể bỏ qua chính là mức tiêu thụ năng lượng khổng lồ do sự phát triển của AI gây ra. Hãy lấy trung tâm điện toán AI lớn "Colossus" ở Memphis, Tennessee làm ví dụ. Công suất tiêu thụ cực đại của nó lên tới khoảng 50 megawatt và cần một lượng lớn nước để làm mát.
Giáo sư Morehead dự đoán rằng nếu số lượng trung tâm đào tạo AI trên toàn thế giới tiếp tục tăng vọt trong thập kỷ tới, nhu cầu điện của riêng ngành AI có thể bắt kịp tổng mức tiêu thụ điện của một quốc gia phát triển, đặt ra thử thách nghiêm trọng đối với nguồn cung năng lượng toàn cầu và tính bền vững hoàn cảnh. Ngoài ra, tính chân thực của nội dung do AI tạo ra cũng ngày càng tăng. Nếu thiếu cơ chế giám sát và truy xuất hiệu quả, lượng lớn thông tin sai lệch do AI tạo ra có thể làm xói mòn nghiêm trọng tính xác thực của lịch sử và lòng tin xã hội.
Cuộc đua về trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) và những thách thức về đạo đức
Trong số các mục tiêu cuối cùng của sự phát triển AI, trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) chắc chắn là cột mốc hấp dẫn nhất. Giáo sư Morehead giải thích rằng hầu hết AI hiện nay vẫn là “AI hẹp” và chỉ thực hiện tốt nhiệm vụ cụ thể.
AGI là thuật ngữ chỉ AI có khả năng nhận thức rộng ngang bằng hoặc thậm chí vượt qua con người và có thể hiểu, học và thích nghi với hoàn cảnh mới và phức tạp. Ông đề cập rằng mặc dù những người tiên phong của Hội nghị Dartmouth năm 1956 đã lạc quan dự đoán rằng AGI có thể đạt được chỉ trong vòng 20 năm, nhưng thực tế đã chứng minh rằng điều này khó khăn hơn nhiều so với dự kiến.
Nhưng một khi AGI ra đời, nó có thể được theo sau bởi "siêu trí tuệ nhân tạo" (ASI) có trí thông minh vượt xa con người. Giáo sư Morehead ví ASI như một "Einstein ảo" có thể đạt được những đột phá khoa học trong thời gian rất ngắn mà con người phải mất hàng chục nghìn năm mới đạt được, chẳng hạn như giải quyết những bí ẩn về du hành thời gian hay phản trọng lực.
Trong cuộc đua hướng tới tương lai của AGI, Hoa Kỳ và Trung Quốc chắc chắn đang địa vị. Giáo sư Morehead nhận xét rằng cả hai quốc gia đều có năng lực nghiên cứu và phát triển AI hàng đầu, trong đó Trung Quốc có lợi thế về số lượng các nhà nghiên cứu AI và quy mô sinh viên tốt nghiệp ngành STEM. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong khái niệm triển khai AI của hai quốc gia: Các ứng dụng AI của Trung Quốc phục vụ "hệ thống quản trị và giám sát xã hội" ở một mức độ nhất định, trong khi Hoa Kỳ tập trung nhiều hơn vào việc sử dụng AI để trao quyền cho cá nhân và cải thiện khả năng sáng tạo và hiệu quả sản xuất.
Ông thẳng thắn tuyên bố rằng "không có vị trí thứ hai" trong cuộc cạnh tranh này và quốc gia hoặc thực thể nào làm chủ được ASI đầu tiên sẽ giành được lợi thế chiến lược vô cùng lớn, điều này cũng khiến cho quá trình nghiên cứu và phát triển AGI đầy rẫy những cân nhắc địa chính trị phức tạp và rủi ro tiềm tàng. Với tiềm năng hiện thực hóa AGI/ASI, những vấn đề đạo đức liên quan đang ngày càng trở nên nổi bật.
Khi được hỏi liệu AI có nên có quyền hay không, Giáo sư Morehead đã đưa ra câu trả lời là không dựa trên đánh giá của ông rằng AI hiện tại không có ý thức, cảm xúc hoặc ý chí tự chủ. Đối với mối đe dọa về việc AI "Skynet" mất kiểm soát, điều thường thấy trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng, ông cho rằng đây là "sự lựa chọn của con người" và cộng đồng quốc tế nên cùng nhau xây dựng các chuẩn mực để đảm bảo sự phát triển của AI luôn đi đúng hướng có thể kiểm soát được và có lợi cho nhân loại.
Đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như vũ khí hóa AI, cần phải đảm bảo rằng con người có trách nhiệm sẽ đi đầu trong việc đưa ra quyết định cuối cùng.
Tương lai của AI: cơ hội và rủi ro cùng tồn tại
Nhìn về thập kỷ tiếp theo, Giáo sư Morhead thận trọng lạc quan về tiềm năng của AI. Ông kỳ vọng AI sẽ mang lại những thay đổi mang tính cách mạng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong y sinh học và chăm sóc sức khỏe.
Ông lấy mô hình AlphaFold do Google DeepMind phát triển làm ví dụ. Mô hình này đã dự đoán thành công cấu trúc 3D của hầu hết các protein đã biết, giúp đẩy nhanh đáng kể quá trình phát triển thuốc mới và hiểu biết về bệnh tật. Người ta hy vọng nó sẽ mang lại phương pháp điều trị đột phá cho nhiều loại bệnh nan y như ung thư và bệnh Alzheimer, thậm chí cải thiện sức khỏe trao đổi chất tổng thể và kéo dài tuổi thọ của con người.
Việc ứng dụng AI vào lĩnh vực sức khỏe tâm thần cũng đã bắt đầu xuất hiện. Ngay từ năm 1965, một chương trình AI đầu tiên có tên ELIZA đã có thể đóng nhân vật là "chuyên gia trị liệu AI" và cung cấp hỗ trợ về mặt cảm xúc cho người dùng. Giáo sư Morehead cho rằng mặc dù bản thân AI không có khả năng đồng cảm, nhưng quá trình tương tác với các nhà trị liệu AI có thể cung cấp cho cá nhân một khuôn khổ để suy ngẫm về bản thân và sắp xếp tâm lý.
Tuy nhiên, cơ hội thường đi kèm với rủi ro. Tính chân thực của nội dung do AI tạo ra tiếp tục được cải thiện, đặc biệt là công nghệ "độ sâu ", ngụy tạo khả năng gây ra mối đe dọa đến danh tiếng cá nhân, lòng tin xã hội và thậm chí là an ninh quốc gia. Giáo sư Morehead chỉ ra rằng hiện tại vẫn có thể phân biệt được tính xác thực bằng cách phân tích các chi tiết trong hình ảnh do AI tạo ra không tuân theo các định luật vật lý (như ánh sáng và bóng tối, tính bền vững của vật thể, v.v.).
Nhưng ông cảnh báo rằng phương pháp này sẽ ngày càng khó khăn hơn khi công nghệ được cải thiện. Trong tương lai, có thể cần phải dựa vào các công cụ phát hiện AI tiên tiến hơn cũng như các biện pháp kỹ thuật như nhúng chữ ký crypto hoặc hình mờ kỹ thuật số vào các nguồn nội dung đáng tin cậy để đảm bảo tính xác thực của thông tin. Đối diện sự phát triển nhanh chóng của AI, Giáo sư Morehead nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao "kiến thức về AI" cho toàn thể dân số. Ông khuyên mọi người nên xem AI như một "người bạn chuyên gia" hiểu biết nhưng đôi khi thiên vị: trong khi tích cực sử dụng các khả năng của AI, hãy luôn duy trì tư duy phản biện và không bao giờ mù quáng đi theo người khác.
Quan trọng hơn, mỗi người nên đặt ra ranh giới đạo đức của riêng mình khi sử dụng AI. Ngay cả khi AI có thể viết và vẽ thay chúng ta, con người vẫn nên trân trọng và rèn luyện khả năng sáng tạo và tư duy độc lập của riêng mình. Giá trị thực sự của AI nằm ở việc giải phóng con người khỏi công việc nhàm chán và lặp đi lặp lại, cho phép họ khám phá những lĩnh vực sáng tạo và có ý nghĩa hơn.
Ông cũng nhắc lại rằng AI hiện tại dựa trên khả năng nhận dạng mẫu và dự đoán xác suất của dữ liệu lớn (chẳng hạn như dự đoán từ có khả năng xảy ra tiếp theo). Nó không thực sự "hiểu" được ý nghĩa của từ ngữ, và không thể phân biệt giữa "sự thật thực tế" và "quan điểm phổ biến". Do đó, khi dựa vào AI, sự phán đoán độc lập và tinh thần xác minh là điều cần thiết.
Trong khi tích cực đón nhận những đổi mới công nghệ, xã hội loài người cần thiết lập các chuẩn mực đạo đức, khuôn khổ pháp lý và hệ thống giáo dục lành mạnh để đảm bảo rằng công nghệ mạnh mẽ này có thể thực sự phục vụ cho phúc lợi của toàn thể nhân loại và đưa chúng ta tới một tương lai thông minh và sáng suốt hơn.





