
Cuộc "đảo chính" ở Cannes: Một vị vua mới thách thức trật tự cũ
Trong thế giới Ethereum, việc chuyển giao quyền lực thường diễn ra một cách âm thầm, ẩn giấu trong các đề xuất kỹ thuật phức tạp và các cuộc họp cộng đồng dài dòng. Tuy nhiên, vào mùa hè năm 2024, tại Hội nghị Cộng đồng Ethereum (EthCC) ở Cannes, Pháp, một vở kịch "đảo chính" không hề che giấu đã được công khai diễn ra. Nhà phát triển cốt lõi Ethereum Zak Cole bước lên sân khấu, không phải để đưa ra những đề nghị nhẹ nhàng về đường lối kỹ thuật, mà là tuyên bố sự ra đời của một thực thể quyền lực hoàn toàn mới mang tên "Quỹ Cộng đồng Ethereum" (Ethereum Community Foundation, ECF). Sứ mệnh của nó, như một thanh kiếm đã rút ra, nhắm thẳng vào trung tâm trật tự hiện tại của Ethereum - hỗ trợ việc áp dụng cấp thể chế cho cơ sở hạ tầng và cuối cùng thúc đẩy giá ETH tăng lên.
Đây không chỉ đơn thuần là sự thành lập một tổ chức mới, mà còn là một thách thức công khai đối với "triết lý trừ bớt" lâu nay được Quỹ Ethereum (Ethereum Foundation, EF) theo đuổi. Với tư cách là nhà lãnh đạo tinh thần của hệ sinh thái, tầm nhìn của EF cao cả nhưng mơ hồ, theo đuổi việc "làm những điều tốt nhất cho sự thành công lâu dài của Ethereum" và có ý thức làm suy yếu ảnh hưởng của chính mình. Nhưng sự xuất hiện của ECF lại là một phong trào "cộng" hoàn toàn. Khi Zak Cole tuyên bố một cách dứt khoát: "Chúng tôi từng hy vọng EF có thể tự sửa chữa, nhưng họ đã không làm như vậy. Vì vậy chúng tôi đã đứng lên", điều này không khác gì tuyên bố rằng mô hình quản trị cũ đã không còn đáp ứng được nhu cầu của một đế chế ngày càng tài chính hóa.
Khẩu hiệu của ECF "Mỗi đô la sẽ thúc đẩy giá trị của ETH tăng lên", như một bản tuyên chiến chuẩn bị cho việc một vị vua mới lên ngôi. Nó chính xác nắm bắt được nỗi lo lắng và mong muốn của mỗi người nắm giữ ETH, nén một chiến lược phức tạp thành một lời hứa có sức thuyết phục. Vậy, ECF - kẻ dám dựng cờ phản loạn ngay tại trung tâm của Ethereum, với ý định "thay triều đổi vận" - là ai? Và sức mạnh của nó đến từ đâu?
Người đàn ông đằng sau ECF: Zak Cole
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu người đàng sau ECF - Zak Cole. Anh không phải là một nhà phát triển hay nhà lãnh đạo cộng đồng theo nghĩa truyền thống, mà là một "kỹ sư chiến tranh" được rèn luyện trong các cuộc xung đột thế giới thực và các trận chiến trong thế giới số. Lý lịch của anh là chìa khóa để hiểu tại sao ECF lại thực tế, cứng rắn và mục tiêu rõ ràng như vậy.

Sự thành lập của EVA là một sự chiếm đoạt quyền lực chính xác đối với hệ sinh thái cam kết Ethereum hiện tại. Giao thức cam kết thanh khoản Lido đã từng kiểm soát hơn 32% ETH cam kết trên toàn mạng, và rủi ro tập trung của nó đã trở thành thanh gươm Damocles treo lơ lửng trên đầu Ethereum. EVA nhằm mục đích tập hợp các nhà xác thực độc lập phân tán thành một nhóm chính trị có đủ sức cạnh tranh với ảnh hưởng của các giao thức lớn, và sử dụng tiếng nói tập thể của mình để ủng hộ các đề án tăng cường thuộc tính tiền tệ của ETH. Đây không chỉ là hỗ trợ kỹ thuật, mà còn là một sự vận động chính trị được thiết kế cẩn thận, nhằm chuyển những người bảo vệ an ninh mạng thành một lực lượng vận động mạnh mẽ phục vụ cho chính sách tiền tệ của ETH.
Nếu nói EVA là chiếm đoạt quyền lực chính trị, thì sự chú ý đến RWA là sự mở rộng kinh tế. Token hóa RWA được coi là làn sóng tỷ đô tiếp theo của ngành công nghiệp crypto. Nhóm tư vấn Boston (BCG) dự đoán quy mô thị trường RWA sẽ đạt 16 nghìn tỷ USD vào năm 2030. Trong làn sóng di chuyển tài sản chưa từng có này, Ethereum đã chiếm vị trí dẫn đầu tuyệt đối.
Chiến lược RWA của ECF phù hợp hoàn hảo với ba nguyên tắc cơ bản. Hãy tưởng tượng khi hàng nghìn tỷ USD tài sản được quyết toán trên nền tảng tuân theo các nguyên tắc "không token" và "không thay đổi", năng lượng kinh tế khổng lồ từ thế giới tài chính truyền thống sẽ được chuyển hóa liên tục thành việc đốt ETH thông qua cơ chế EIP-1559. Đây là vũ khí mạnh nhất của ECF để thực hiện lời hứa "mỗi đô la đều đẩy giá trị ETH tăng lên", đồng thời cũng là một cuộc "thuộc địa hóa kinh tế" đối với tài sản thế giới thực.
Sự khác biệt cơ bản giữa EF và ECF
Sự trỗi dậy của ECF không diễn ra trong chân không, mà là phản ứng trực tiếp đối với vị trí chủ đạo lâu dài của Quỹ Ethereum (EF). Để hiểu ý nghĩa sâu sắc của cuộc "thay đổi triều đại" này, phải xem xét song song hai tổ chức này. Họ có sự khác biệt cơ bản về sứ mệnh, cách thức hoạt động, ý thức hệ và thậm chí cả cách hiểu về vai trò của Ethereum. Đây không chỉ là sự khác biệt giữa hai quỹ, mà còn là cuộc đối đầu giữa hai con đường tương lai của Ethereum.
Viễn cảnh mong đợi của EF là thơ mộng và trừu tượng. Nó coi Ethereum như một "khu vườn vô hạn", một hệ sinh thái phi tập trung cần được chăm sóc cẩn thận và cuối cùng có thể tự phát triển. Triết lý "khử" của nó nhằm mục đích để chính quỹ dần mờ nhạt, tránh trở thành điểm lỗi tập trung duy nhất. Tiêu chuẩn thành công của nó là sự phát triển của hệ sinh thái và tiến bộ kỹ thuật, chứ không phải giá của ETH. So với đó, sứ mệnh của ECF là thực dụng và cụ thể. Nó coi Ethereum như một nền kinh tế đang tìm cách tồn tại trong cạnh tranh thị trường khốc liệt. Triết lý "cộng" của nó nhằm chủ động hành động, "xây thêm tường" cho Ethereum, tăng cường trực tiếp "hệ thống bảo vệ" kinh tế của nó. Tiêu chuẩn thành công duy nhất của nó, và được xác định rõ ràng - là giá ETH tăng.
Về quản trị và vận hành tài chính, cả hai cũng đại diện cho các mô hình khác nhau. Nguồn tài chính của EF chủ yếu đến từ dự trữ ETH mà nó nắm giữ, các quyết định tài trợ được thực hiện bởi nhóm nội bộ và ủy ban, quá trình này đôi khi bị cộng đồng chỉ trích là thiếu minh bạch. Nó giống như một quỹ phi lợi nhuận truyền thống, cơ chế trách nhiệm của nó là gián tiếp, hướng tới sức khỏe lâu dài của toàn hệ sinh thái. ECF lại muốn giới thiệu một cơ chế trách nhiệm tư bản trực tiếp hơn. Nguồn tài chính của nó trực tiếp từ các khoản đóng góp của cộng đồng, và các quyết định tài trợ sẽ được thực hiện thông qua "bỏ phiếu token" bởi những người đóng góp tài chính. Mô hình này giao quyền lực và trách nhiệm trực tiếp cho các bên vốn, mỗi lần tài trợ giống như một quyết định đầu tư, với kết quả trực tiếp thể hiện trên giá trị của ETH.
Sự khác biệt về ý thức hệ là điểm khác biệt cốt lõi nhất. EF là người bảo vệ kiên định của "trung lập đáng tin cậy", trọng tâm tài trợ của nó là "hàng hóa công" - những cơ sở hạ tầng quan trọng đối với tất cả mọi người nhưng khó thương mại hóa, như nghiên cứu giao thức cốt lõi, công cụ dành cho nhà phát triển và hợp tác học thuật. Nó cố gắng đóng vai trò của một trọng tài và người nuôi dưỡng không thiên vị. ECF lại tin vào "chủ nghĩa tư bản ETH". Nó cho rằng "hàng hóa công" cơ bản nhất chính là một ETH mạnh mẽ và có giá trị. Do đó, trọng tâm tài trợ của nó là những "hàng hóa tư nhân" hoặc ứng dụng thương mại có thể trực tiếp nắm bắt giá trị cho ETH, như các nền tảng RWA. Nó không phải là trọng tài, mà là vận động viên, tham gia trực tiếp chiến đấu cho lợi ích kinh tế của ETH.
Tóm lại, EF giống như một người làm vườn lý tưởng, chăm sóc cẩn thận từng cây trong vườn, mong chờ mùa xuân và thu hoạch. Còn ECF giống như một nhà xây dựng đế chế thực tế, tập trung vào việc tăng cường thành trì, mở rộng kho bạc, đảm bảo đế chế đứng vững trong cuộc cạnh tranh khốc liệt. Cuộc tranh giành quyền lực giữa cái cũ và cái mới này cuối cùng sẽ quyết định liệu lãnh thổ số rộng lớn Ethereum này sẽ trở thành một liên bang tự do với muôn hoa đua nở, hay một đế chế tài chính tập trung và mạnh mẽ về kinh tế.
Những năm tới sẽ được định hình bởi cuộc đấu tranh động học giữa hai phe này. Cuộc cạnh tranh này có thể mang lại sự hỗn loạn và tranh cãi, nhưng về lâu dài, nó có thể buộc các bên phải mài giũa lập luận của mình, từ đó làm cho Ethereum trở nên bền bỉ và kháng thương hơn. Trận chiến giành lấy linh hồn Ethereum đã mở rộng từ các cuộc họp điện thoại kỹ thuật của các nhà phát triển cốt lõi sang sân chơi chính trị và kinh tế công khai. Và ECF, chính là kẻ thách thức giương cao lá cờ, có ý định thống trị trong bối cảnh kỷ nguyên mới này.




