Trương Kiến Hoa chỉ ra rằng, stablecoin không phải là tiền pháp định, mà là một "tiền tệ gần" có nhiều thuộc tính cốt lõi của tiền tệ, tính cần thiết và mức độ nghiêm ngặt của việc giám sát nó phải cao hơn nhiều so với các sản phẩm đầu tư thông thường.Stablecoin dựa trên công nghệ blockchain, mặc dù mang lại hiệu quả nâng cao, nhưng cũng đi kèm những rủi ro và thách thức giám sát đáng kể, đặc biệt là các vấn đề chống rửa tiền, chống tài trợ khủng bố và tính minh bạch do tính nặc danh, cần phải thông qua sự tiến bộ của công nghệ để đáp ứng các yêu cầu giám sát, đồng thời cần sự khoan dung của giám sát đa quốc gia để đạt được sự hợp tác xuyên biên giới.
Trương Kiến Hoa phân tích cho rằng, thanh toán xuyên biên giới và đầu tư RWA là hai kịch bản chính cho sự phát triển tương lai của stablecoin, và kịch bản sau thậm chí có thể chứa đựng không gian lớn hơn so với thương mại xuyên biên giới. Đối với hệ thống nhân dân tệ, việc khám phá stablecoin một cách tích cực và thận trọng, đặc biệt là thử nghiệm ngoại vi, có ý nghĩa chiến lược quan trọng, là biện pháp cần thiết để đối phó với thách thức của kỷ nguyên tiền kỹ thuật số, duy trì chủ quyền tiền tệ và năng lực cạnh tranh tài chính.
Vị trí chức năng của stablecoin: "Tiền tệ gần" nằm giữa tiền tệ và công cụ thanh toán
Nói về tương lai của stablecoin, Trương Kiến Hoa cho rằng, nó phụ thuộc vào nhu cầu và tiếng nói của thị trường, đồng thời cũng phụ thuộc vào cách xác định bản chất của cơ quan giám sát. Trước đây, tài sản crypto đã trải qua một giai đoạn phát triển hoang dã, và các cơ quan giám sát sau đó đã hoàn toàn cấm và loại bỏ chúng. Hiện tại trên toàn cầu, sự phát triển của stablecoin cũng đang chuyển từ trạng thái tự do không giám sát ban đầu sang xu hướng các cơ quan giám sát quốc gia dần can thiệp và áp đặt nhiều yêu cầu giám sát. Khi thảo luận về sự phát triển của stablecoin tại Trung Quốc, "quy tắc đi trước" là nguyên tắc cơ bản, điều này khác với phương pháp "thử trước" của hệ thống common law ở Châu Âu và Mỹ. Do đó, nếu nghiên cứu không rõ về vị trí chức năng của stablecoin, trong tương lai có thể sẽ hạn chế sự phát triển của nó.
(Phần dịch tiếp theo sẽ tương tự, tuân thủ các quy tắc dịch đã nêu)Trương Kiến Hoa chỉ ra rằng,thanh toán xuyên biên giới và đầu tư RWA là hai kịch bản chính của sự phát triển stablecoin trong tương lai, trong đó kịch bản sau thậm chí có thể chứa đựng không gian lớn hơn so với thương mại xuyên biên giới, bởi vì nó thực sự xây dựng cầu nối giữa tài chính truyền thống và tài sản số trên chuỗi.
Chiến lược xem xét và con đường khả thi của stablecoin nhân dân tệ
Đối với vấn đề stablecoin nhân dân tệ được quan tâm nhiều, Trương Kiến Hoa thể hiện thái độ tích cực nhưng thận trọng.
Tham khảo thực tiễn phát hành stablecoin đồng đô la Hồng Kông, Trương Kiến Hoa cho rằng Trung Quốc đại lục cần nghiên cứu sâu cơ chế của nó và thực hiện bước đi cụ thể trong việc khám phá stablecoin nhân dân tệ. Ông chỉ ra rằng, hiện tại stablecoin đô la Mỹ (USDT, USDC) đã chiếm vị trí chủ đạo, và nếu stablecoin đồng đô la Hồng Kông được phát hành, thực tế sẽ tiếp tục củng cố ảnh hưởng toàn cầu của stablecoin đô la Mỹ.
Quá trình quốc tế hóa nhân dân tệ chắc chắn phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp như độ sâu của thị trường tài chính trong nước, cải cách, v.v., nhưng nếu vắng mặt trong lĩnh vực stablecoin, không có nghi ngờ gì, không gian tiền tệ quốc tế của nhân dân tệ sẽ bị thu hẹp hơn nữa, và tỷ lệ sử dụng và vị trí chủ đạo của đô la Mỹ sẽ ngày càng tăng. Do đó,việc phát hành stablecoin nhân dân tệ, đặc biệt là ở thị trường ngoại đạo, là biện pháp quan trọng để duy trì không gian chiến lược quốc tế hóa nhân dân tệ.
Đối với những lo ngại về việc phát hành stablecoin nhân dân tệ có thể ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ, Trương Kiến Hoa cho rằng cần phân tích một cách hợp lý. Từ quy mô của stablecoin đô la Mỹ hiện tại, ảnh hưởng của chúng đối với chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ hiện tại là khá hạn chế. Do đó,việc phát hành stablecoin dựa trên nhân dân tệ ngoại đạo (CNH) tại Hồng Kông, khả năng tác động trực tiếp đáng kể đến chính sách tiền tệ của đại lục cũng thấp. Thách thức tiềm ẩn chính là nếu stablecoin nhân dân tệ ngoại đạo được phép lưu thông xuyên biên giới, có thể liên quan đến vấn đề quản lý dòng vốn, điều này cần được chú ý cao độ và thiết kế cơ chế tương ứng.Nhưng dù sao đi nữa, việc Hồng Kông thử nghiệm stablecoin đồng đô la Hồng Kông đã mở ra một con đường đáng khám phá.
Trương Kiến Hoa đồng thời đề cập, Trung Quốc đại lục vẫn cầnlàm rõ mối quan hệ giữa stablecoin nhân dân tệ và đồng nhân dân tệ kỹ thuật số (e-CNY). Hai yếu tố này không loại trừ lẫn nhau, mà có thể song song như hai tuyến đường công nghệ, giống như Hồng Kông đồng thời thúc đẩy dự án đồng đô la Hồng Kông kỹ thuật số và stablecoin, đồng thời tham gia khám phá cầu nối tiền kỹ thuật số ngân hàng trung ương đa phương (mBridge). Hệ thống nhân dân tệ hoàn toàn có thể học theo cách suy nghĩ này, thậm chí nếu chỉ thử nghiệm trong phạm vi nhỏ, giá trị của nó vẫn là rất lớn - nó có thể giúp chúng ta hiểu sâu sắc cơ chế vận hành thực tế của stablecoin, tác động tiềm ẩn, đặc biệt là đối với hệ thống thanh toán quyết toán, sự ổn định tài chính, cũng như mối quan hệ tương tác với chính sách tiền tệ. Chỉ thông qua thực tiễn tích lũy kinh nghiệm và dữ liệu, chúng ta mới có thể đánh giá một cách khoa học vị trí của stablecoin nhân dân tệ trong chiến lược tài chính quốc gia và cung cấp nền tảng vững chắc cho các quyết định trong tương lai. Bước khám phá này, đối với việc nhân dân tệ tranh giành vị trí có lợi hơn trong bối cảnh tiền tệ quốc tế, có ý nghĩa chiến lược mang tính tiên phong.
Trương Kiến Hoa kết luận rằng, sự phát triển tương lai của stablecoin là kết quả của sự tác động đan xen của nhiều yếu tố như động lực sáng tạo thị trường, năng lực giải quyết kỹ thuật, khuôn khổ quản lý hiệu quả (đặc biệt là hợp tác xuyên biên giới) và mở rộng các kịch bản ứng dụng (đặc biệt là RWA). Đối với hệ thống nhân dân tệ, việc khám phá stablecoin một cách tích cực và thận trọng, đặc biệt là thử nghiệm ngoại đạo, có ý nghĩa chiến lược quan trọng, là biện pháp cần thiết để đối phó với thách thức của kỷ nguyên tiền kỹ thuật số, duy trì chủ quyền tiền tệ và năng lực cạnh tranh tài chính.