Rome Protocol: Solana Shared Sequencer cho hệ rollup Ethereum

Bài viết này được dịch máy
Xem bản gốc

Rome Protocol là gì?

Rome Protocol là một dự án trên blockchain Solana, dự án xây dựng một lớp “shared sequencer” dùng chung cho các rollup Ethereum, nhưng khác số đông ở chỗ Rome vận hành trên Solana và dùng Neon EVM làm môi trường thực thi cho từng rollup. Ý tưởng: tận dụng thông lượng cao, phí rẻ và thời gian xác nhận nhanh của Solana để sắp xếp (sequence) và thực thi giao dịch của các L2 EVM—sau đó mới “định cư” (settle) về Ethereum.

Trong kiến trúc Rome, mỗi rollup được triển khai như một “instance” Neon EVM trên Solana; Solana đóng vai trò “state machine toàn cục”, còn Ethereum là nơi finality/settlement. Cách làm này hướng đến: mở rộng tốt hơn, chi phí rẻ, và mở khóa composability giữa các rollup EVM qua cùng một lớp sequencer.

Hãy tưởng tượng Ethereum giống như một tòa án trung tâm rất uy tín nhưng quá đông, nên mỗi lần xử lý hồ sơ (giao dịch) đều lâu và phí cao. Các “rollup” là như những văn phòng chi nhánh nhận hồ sơ trước rồi mới chuyển về tòa án để xác nhận cuối cùng. Rome Protocol đóng vai trò như “một bưu điện tốc hành chung” cho tất cả chi nhánh này: họ gom hồ sơ của nhiều văn phòng, sắp xếp thứ tự rõ ràng và xử lý nhanh trên Solana – nơi giống như một trung tâm xử lý dữ liệu tốc độ cao, phí rẻ. Khi mọi việc đã xong, kết quả mới được gửi về “tòa án trung tâm” Ethereum để đóng dấu chính thức. Nhờ đó, người dùng sẽ có trải nghiệm nhanh và rẻ hơn nhưng vẫn được đảm bảo tính an toàn của Ethereum.

Kiến trúc & thành phần cốt lõi

Rhea (Shared Sequencer): nhận giao dịch từ rollup, đóng gói thành Rome/Solana tx, gửi lên Solana để được sắp xếp theo cơ chế “first come, first served”. Việc đặt thứ tự diễn ra trên Solana giúp thứ tự giao dịch trở nên bất biến.

Solana (Global State Machine): quyết định thứ tự tx và cập nhật trạng thái rollup trên Solana trước, nhờ đó người dùng có thể nhận “pre-confirmations” nhanh.

Hercules (Executor): nhận block đã được Solana sắp xếp và thực thi payload trên từng rollup để “tiến trạng thái”; Merkle root và thứ tự tx sau đó được gửi về Ethereum để settle.

Cơ sở hạ tầng của Rome ProtocolCơ sở hạ tầng của Rome Protocol

Data Availability (DA): dữ liệu rollup có thể công bố trên Solana, Celestia hoặc Ethereum tùy cấu hình (trade-off giữa chi phí và bảo mật).

Ngoài “shared sequencer”, Rome còn cung cấp:

  • Rome EVM & Rome L2 Stack (OP Geth + tooling): cho phép spin up một L2 EVM và triển khai dApp EVM ngay trên Solana.

  • Rome Interop / SDK: xây dựng giao dịch atomic cross-rollup giữa các L2 Rome và Solana.

  • Nexus (Based Sequencing): biến thể “based rollups”—nơi proposer L1 (Ethereum) có thể đưa block rollup (được build bởi Solana/Rome) vào block L1 kế tiếp, nhằm thừa hưởng liveness/decentralization của L1 và tăng tính công bằng.

Tại sao lại “đặt nền” trên Solana?

  • Thông lượng & độ trễ: PoH/đặc tính hiệu năng của Solana giúp Rome xử lý batch giao dịch từ nhiều rollup với độ trễ thấp. Nhờ vậy, người dùng rollup có cảm nhận “nhanh như L1 Solana” trước khi settle về Ethereum.

  • Chi phí: phí rẻ hơn so với tự vận hành sequencer riêng cho từng rollup; chia sẻ hạ tầng giúp kinh tế theo quy mô (economies of scale).

  • Composability: cùng chia sẻ một lớp sequencer → dễ ghép nối thanh khoản, atomic swap/cross-rollup, nghiệp vụ MEV/searcher minh bạch hơn.

Mô hình hoạt động của Rome ProtocolMô hình hoạt động của Rome Protocol

Đội ngũ & nhà đầu tư

  • Co-founders: Anil Kumar (background tài chính/PM tại JPMorgan, Deutsche) và Sattvik Kansal (kỹ sư, từng ở Google/Cornell).

  • Gọi vốn: Tháng 07/2024, Rome huy động 9 triệu USD (seed), có sự tham gia của Hack VC, HashKey, Portal Ventures, Bankless Ventures, Robot Ventures, Polygon Ventures… và các angel như Anatoly Yakovenko.

Các dự án cùng mảng

Rome Protocol có thể hình dung như “một lớp hạ tầng chung” tương tự Astria, Espresso hay Radius – đều theo đuổi mục tiêu tạo ra shared sequencer, tức một lớp sắp xếp giao dịch dùng chung để giảm sự phụ thuộc vào sequencer tập trung, tăng tính công bằng và khả dụng cho các rollup. Điểm khác biệt lớn của Rome nằm ở việc đặt khối xử lý chính trên Solana thay vì chỉ dựa vào Ethereum hay các mạng tương thích EVM khác.

Rome chọn Solana làm execution/state machine cho rollup EVM—một góc tiếp cận ít dự án chọn do tính “dị hệ sinh thái”, nhưng nếu làm tốt sẽ tận dụng được hiệu năng Solana trong khi vẫn finality trên Ethereum.

Rủi ro & thách thức

Rome Protocol phải đối mặt với vài thách thức quan trọng: đầu tiên, phụ thuộc vào hạ tầng Solana — nếu mạng Solana gặp trục trặc thì việc sắp xếp (sequencing) hay xác nhận giao dịch tạm thời có thể bị ảnh hưởng, dù bản chất cuối cùng vẫn được settle về Ethereum. Thứ hai, bảo mật liên chuỗi và vấn đề Data Availability (DA) phải được xử lý rất kĩ — cấu hình DA, cơ chế fraud proofs hoặc validity proofs cần được kiểm thử, audit đầy đủ trước khi mainnet để tránh lỗi dữ liệu hay sắp thứ tự giao dịch sai.

Kết luận

Rome Protocol đang định hình một cầu nối hạ tầng mới mẻ, kết hợp sức mạnh xử lý nhanh và chi phí thấp của Solana với sự an toàn và tính cuối cùng của Ethereum. Nhờ mô hình sequencing và thực thi trên Solana nhưng settle về Ethereum, cùng bộ công cụ hỗ trợ tạo L2 EVM và kết nối xuyên chuỗi, Rome có tiềm năng trở thành lớp nền tảng giúp nhiều rollup EVM hoạt động trơn tru, mở rộng khả năng tương tác và mang lại trải nghiệm “tốc độ Solana” cho tài sản và giao dịch trong hệ sinh thái Ethereum.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên chỉ là ý kiến của tác giả, không đại diện cho bất kỳ lập trường nào của Followin, không nhằm mục đích và sẽ không được hiểu hay hiểu là lời khuyên đầu tư từ Followin.
Thích
Thêm vào Yêu thích
Bình luận