Các giao thức chuỗi chéo đang chia thành ba mô hình rõ ràng — cầu nối tài sản, lớp nhắn tin và mạng chuyển tiếp — mỗi mô hình có các đường dẫn doanh thu và cách nắm bắt giá trị Token khác nhau.
Những gã khổng lồ như Wormhole và LayerZero thống trị về quy mô nhưng vẫn đang chờ đợi cơ chế quản trị để mở khóa việc chuyển đổi phí, trong khi deBridge đã chuyển doanh thu thực tế vào hoạt động mua lại.
Vốn hóa thị trường thường không phù hợp với các yếu tố cơ bản: một số mã thông báo được định giá chỉ dựa trên các câu chuyện, trong khi một số khác như DBR cho thấy dòng tiền mạnh với tỷ lệ P/S thấp.
TỪ SỰ SỤP ĐỔ CỦA MULTICHAIN ĐẾN SỰ TRỖI DẬY CỦA wormhole và layerzero
Giao thức chuỗi chéo từng được coi là xương sống của kết nối blockchain: di chuyển tài sản và dữ liệu liền mạch giữa các chuỗi, đồng thời nắm bắt sự tăng trưởng của toàn bộ hệ sinh thái. Từ năm 2019 đến 2021, Multichain (trước đây là AnySwap) gần như đồng nghĩa với Cầu nối liên mạng (Cross-Chain Bridges), với Tổng giá trị khóa (TVL) vượt quá 15 tỷ đô la. Nhưng cuộc khủng hoảng bảo mật năm 2023 đã phơi bày một sự thật phũ phàng: dù quy mô lớn đến đâu, nếu quản trị và an toàn sụp đổ, hàng tỷ đô la có thể biến mất chỉ sau một đêm. Đội ngũ cốt lõi của Multichain đã biến mất, nguồn vốn bị mất và niềm tin vào lĩnh vực này cũng tan vỡ.
Tuy nhiên, nhu cầu không hề giảm sút. Thay vào đó, nó đã thúc đẩy một thế hệ cơ sở hạ tầng mới. Wormhole, với mạng lưới bảo vệ và phạm vi phủ chuỗi chuỗi rộng, đã nhanh chóng hấp thụ phần lớn dòng chảy Solana-Ethereum. LayerZero, với "bảo mật có thể cấu hình" và thiết kế Light Node , đã được các dự án DeFi và stablecoin áp dụng, tích hợp hơn 100 chuỗi trong vòng hai năm và xử lý gần một nửa lưu lượng truy cập của ngành. Trong khi đó, Axelar và deBridge định vị mình là "hệ điều hành chuỗi chéo", cung cấp mạng lưới xác thực và định tuyến thanh khoản.
Đến đầu năm 2025, khối lượng giao dịch xuyên chuỗi đã phá vỡ kỷ lục: vào tháng 11 năm 2024, dòng tiền hàng tháng vượt quá 50 tỷ đô la, gần gấp đôi so với tháng trước. Nhu cầu chuyển Vốn giữa các hệ sinh thái là không thể ngăn cản. Câu hỏi thực sự là: trong số những dòng tiền khổng lồ này, ai thực sự kiếm được tiền — và token nào thực sự nắm bắt được giá trị đó?
BA CON ĐƯỜNG CÔNG NGHỆ VÀ KINH DOANH
Các dự án chuỗi chéo thường được chia thành ba loại.
Đầu tiên là cầu nối tài sản. Chúng sử dụng cơ chế khóa và đúc hoặc nhóm thanh khoản. Wormhole, Stargate, Synapse, Across và Celer đều thuộc nhóm này. Người dùng gửi tiền trên chuỗi A, rút tiền trên chuỗi B, với bảo mật được xử lý bằng chứng đa chữ ký hoặc bằng chứng lạc quan. Để duy trì tính cạnh tranh, hầu hết phí được trả cho các LP và bên chuyển tiếp, gần như không còn gì ở cấp độ giao thức. Token chủ yếu phục vụ cho mục đích quản trị và khuyến khích, không có một giá trị neo bền vững.
Thứ hai là các giao thức nhắn tin. Chúng tập trung vào việc truyền tải các thông điệp tùy ý, trong khi việc chuyển giao tài sản chỉ là một Use Case. LayerZero và Hyperlane là những ví dụ điển hình. Mỗi lệnh gọi xuyên chuỗi yêu cầu Oracles và relayer trả phí, tạo ra các luồng doanh thu tự nhiên, về mặt lý thuyết, có thể được chuyển vào kho bạc để mua lại hoặc đốt.
Thứ ba là mạng lưới chuyển tiếp. Các mạng lưới này vận hành bộ xác thực riêng để quản lý giao tiếp xuyên chuỗi, sử dụng PoS hoặc Consensus Đa chữ ký (Multi-SIG) . Axelar và deBridge là những ví dụ điển hình. Chúng hoạt động giống như một "Ethereum xuyên chuỗi", nơi người dùng trả phí gốc và phí này được phân phối cho các trình xác thực. Mô hình này an toàn và có thể kiếm tiền hơn, nhưng chỉ hiệu quả nếu lạm phát và doanh thu phí được duy trì cân bằng.
Tóm Short: mô hình bảo mật xác định liệu có thể thu phí hay không, mô hình kinh doanh xác định liệu có thực sự thu phí hay không và tokenomics xác định liệu những khoản phí đó có trả lại cho Token hay không.
NGHIÊN CỨU TRƯỜNG HỢP: AI KIẾM TIỀN, AI KỂ CHUYỂN ĐỔI, AI SẴN SÀNG THAY ĐỔI
Khi xem xét các giao thức hàng đầu thông qua góc nhìn về doanh thu, vốn hóa thị trường và Token thu được, có ba nhóm nổi lên.
Nhóm đầu tiên có dòng tiền dương với vòng lặp giá trị rõ ràng. deBridge là cái tên nổi bật. Mạng lưới phân phối (DLN) của họ sử dụng thanh khoản theo yêu cầu, tránh tình trạng Tổng giá trị khóa (TVL) nhàn rỗi khổng lồ. Mỗi giao dịch đều tính phí, và 100% được dùng để mua lại DBR. Người xác thực và người đặt cược được chia sẻ doanh thu. Năm 2024, deBridge tạo ra doanh thu hàng năm trên 15 triệu đô la, trong khi vốn hóa thị trường chỉ đạt 86 triệu đô la. Điều này đưa tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu (P/S) của họ xuống chỉ còn một chữ số - một điều hiếm thấy trong lĩnh vực này.
Nhóm thứ hai chiếm ưu thế về quy mô nhưng đang chờ đợi giá trị được nắm bắt. Wormhole nắm giữ 3 tỷ đô la Tổng giá trị khóa (TVL) và hàng tỷ đô la khối lượng giao dịch giao dịch hàng tháng. Với W 2.0, phí giờ đây được chuyển vào Treasury của nó để mua lại và thưởng Staking , cuối cùng đã kết nối lưu lượng truy cập với giá trị Token . Mức sử dụng của LayerZero thậm chí còn lớn hơn, với 4,1 triệu tin nhắn liên chuỗi trong quý 4 năm 2024. Tuy nhiên, ZRO vẫn chưa kích hoạt chuyển đổi phí, vì vậy tất cả các khoản thanh toán vẫn được chuyển đến Oracles và relayer. Một khi cơ chế quản trị được kích hoạt, ZRO sẽ biến mức sử dụng mạng thành áp lực đốt tiền. Những gã khổng lồ này đang trên bờ vực thay đổi: quy mô đã có, nhưng việc nắm bắt giá trị vẫn chưa thành công.
Nhóm thứ ba có khối lượng giao dịch lớn nhưng gần như không có giao thức duy trì. Stargate đã xử lý tổng cộng hơn 70 tỷ đô la, nhưng doanh thu giao thức hàng năm của nó lại dưới 600.000 đô la, so với vốn hóa thị trường 167 triệu đô la, mang lại cho nó P/S hơn 280. Synapse đã thu được 30 triệu đô la phí nhưng đã chuyển toàn bộ cho các LP, khiến SYN không được nắm giữ; vốn hóa thị trường của nó đã giảm từ 1 tỷ đô la xuống còn 30 triệu đô la. Across và Celer cũng ưu tiên tăng trưởng bằng trợ cấp, tạo ra rất ít hoặc không có doanh thu giữ lại. Axelar nằm ở giữa: nó có mạng PoS và logic phí, nhưng doanh thu hàng năm là ~ 1 triệu đô la trong khi lạm phát tạo ra hàng chục triệu mã thông báo, làm loãng giá trị.
Kết luận rất rõ ràng: khối lượng giao dịch không đồng nghĩa với chất lượng kinh doanh — mà chính là dòng tiền. Sự khác biệt không còn nằm ở số lượng chuỗi bạn kết nối, mà là liệu phí có được quay vòng trở lại Token.
LỘ TRÌNH ĐẦU TƯ VÀ TƯƠNG LAI
Để đánh giá các dự án dài hạn, cần đặt ra ba câu hỏi đơn giản.
Thứ nhất, phí: giao thức đã tính phí hay có lộ trình rõ ràng để bắt đầu? Mức phí có phù hợp với mô hình bảo mật của nó không? Thứ hai, Treasury: các khoản phí đó có được chuyển vào Treasury không? Nó có minh bạch và cam kết mua lại hoặc phân phối không? Thứ ba, Token: người nắm giữ có thực sự nắm giữ giá trị — thông qua Staking, chia sẻ doanh thu hay đốt token thực sự không?
Khi áp dụng vào lĩnh vực này, các câu trả lời sẽ phân biệt người chiến thắng và kẻ tụt hậu. deBridge đã đáp ứng cả ba tiêu chí. Wormhole và LayerZero có kế hoạch rõ ràng nhưng phụ thuộc vào việc chuyển đổi quản trị. Stargate, Synapse, Across và Celer vẫn chưa khép lại vòng lặp.
Các yếu tố thúc đẩy rất rõ ràng: việc chuyển đổi phí được thực hiện, việc mua lại trái phiếu Treasury được thực hiện, phần thưởng Staking được chi trả. Rủi ro cũng rõ ràng không kém: sự chậm trễ trong quản trị, mất cân bằng lạm phát, cạn kiệt trợ cấp hoặc lỗi bảo mật.
Nhìn về tương lai, hai con đường sẽ xuất hiện. Một số giao thức, như LayerZero và deBridge, có thể thiết lập tiêu chuẩn, kết hợp quy mô với dòng tiền. Những giao thức khác, như Stargate và Synapse, có thể được gộp vào các hệ sinh thái lớn hơn, với các token riêng của chúng bị gạt sang một bên. Vốn sẽ chuyển từ "theo đuổi khối lượng giao dịch" sang "theo đuổi doanh thu". Nửa sau của chuỗi chéo không phải là về việc ai thể hiện những con số lớn hơn, mà là về việc ai có thể biến mọi giao dịch thành giá trị lâu dài cho Token.
〈 Sự phân chia chuỗi chéo: Từ câu chuyện khối lượng giao dịch đến thực tế dòng tiền 〉這篇文章最早發佈於《 CoinRank 》。