Lãi suất cho vay tiền điện tử phụ thuộc vào lãi suất hàng năm (APR) cố định hay biến động, thời điểm bắt đầu tính lãi và mức độ bám sát của chi phí vay với tỷ lệ giá trị khoản vay trên giá trị tài sản (LTV), độ biến động và mức độ sử dụng Vốn thực tế.
- Các khoản vay lãi suất cố định (APR) giữ nguyên chi phí vay trong một thời hạn nhất định nhưng thường tính lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro lãi suất, điều này có thể không hiệu quả nếu điều kiện thị trường cải thiện.
- Các khoản vay lãi suất biến động (APR) điều chỉnh theo nhu cầu thanh khoản, rủi ro tài sản thế chấp và mức độ sử dụng nền tảng, thường bắt đầu với lãi suất thấp hơn nhưng tăng vọt trong thời kỳ biến động và đòi hỏi quản lý rủi ro chủ động.
- Các nền tảng như Clapp sử dụng hạn mức tín dụng trả theo mức sử dụng , chỉ tính lãi suất trên số tiền đã rút trong khi liên kết lãi suất hàng năm (APR) với tỷ lệ giá trị khoản vay trên giá trị tài sản (LTV) theo thời gian thực, giữ cho hạn mức chưa sử dụng ở mức APR 0%.
Theo phân tích ngành, cấu trúc lãi suất trong cho vay tiền điện tử là yếu tố quan trọng quyết định chi phí vay, cùng với tỷ lệ tài sản thế chấp và ngưỡng thanh khoản .
Các nền tảng cho vay tiền điện tử thường cung cấp hai mô hình lãi suất chính: lãi suất cố định và lãi suất biến động hàng năm (APR), mỗi mô hình có những đặc điểm riêng biệt đối với người đi vay sử dụng tài sản kỹ thuật số làm tài sản thế chấp.
Lãi suất hàng năm (APR) của tiền điện tử dẫn đầu tỷ lệ Cho vay trên giá trị (LTV)?
Lãi suất hàng năm (APR) trong các khoản vay tiền điện tử thể hiện chi phí vay hàng năm được biểu thị bằng phần trăm. Không giống như tài chính truyền thống, APR tiền điện tử bị ảnh hưởng bởi sự biến động của tài sản thế chấp, tính thanh khoản của nền tảng và các chỉ số rủi ro theo thời gian thực như tỷ lệ Cho vay trên giá trị (LTV), chứ không chỉ đơn thuần là khả năng tín dụng, theo dữ liệu thị trường. Điều này dẫn đến việc các người vay khác nhau trên cùng một nền tảng có thể phải đối mặt với các mức lãi suất khác nhau cùng một lúc.
Các mô hình lãi suất cố định (APR) duy trì mức lãi suất không đổi trong suốt thời hạn vay hoặc một khoảng thời gian đã được xác định trước. Sau khi được thiết lập, mức lãi suất sẽ không thay đổi bất kể điều kiện thị trường. Theo thông lệ ngành, lãi suất cố định thường được đặt cao hơn để bù đắp cho người cho vay về rủi ro lãi suất. Các cấu trúc này thường bao gồm lịch trả nợ được xác định trước và khả năng điều chỉnh giữa kỳ vay bị hạn chế.





