- Hiệu suất của tài sản phụ thuộc vào cấu trúc định giá, trong đó tài sản được định giá toàn cầu chịu ảnh hưởng bởi tính thanh khoản của đồng đô la, còn tài sản được định giá địa phương phản ánh sự tăng trưởng khu vực, chính sách và các hạn chế Vốn .
- Giá tiền điện tử biến động toàn cầu, nhưng dòng Vốn lại mang tính địa phương, do đó việc theo dõi nguồn gốc Vốn rủi ro là vô cùng cần thiết, thay vì chỉ dựa vào các xu hướng vĩ mô.
- Việc cắt giảm lãi suất không đảm bảo sự tăng giá của tiền điện tử; thị trường Bull cần Vốn sẵn sàng chấp nhận rủi ro, chứ không chỉ đơn thuần là lượng thanh khoản dư thừa trong hệ thống tài chính.
Một khuôn khổ thực tiễn giải thích về định giá tài sản toàn cầu so với định giá tài sản địa phương, dòng Vốn và lý do tại sao tiền điện tử phản ứng với tâm lý chấp nhận rủi ro—chứ không chỉ dựa trên việc cắt giảm lãi suất hay các câu chuyện tường thuật.

GIỚI THIỆU: TỪ LÝ THUYẾT VĨ MÔ ĐẾN PHÂN BỔ THỰC TIỄN
Trong phần đầu của loạt bài này, trọng tâm là xây dựng một khuôn khổ cấp cao: vượt ra ngoài phạm vi tiền điện tử, hiểu thanh khoản là động lực cốt lõi và neo giữ hành vi của tài sản trong các chu kỳ kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, loại khuôn khổ này thường gặp phải sự phản đối thực tiễn.
Nhiều nhà đầu tư cảm thấy rằng phân tích vĩ mô nghe có vẻ thuyết phục nhưng lại trở nên không hiệu quả khi áp dụng vào các quyết định thực tế. Lãi suất, lạm phát và xu hướng thanh khoản dường như xa rời các lựa chọn danh mục đầu tư hàng ngày. Khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn chính là điểm yếu của hầu hết các khung lý thuyết vĩ mô.
Nửa sau của loạt bài này sẽ giải quyết khoảng trống đó. Mấu chốt không phải là từ bỏ tư duy vĩ mô, mà là tinh chỉnh nó bằng cách phân tích tài sản theo các thuộc tính định giá : tài sản nào được định giá toàn cầu, và tài sản nào được định giá cục bộ. Sự phân biệt này quyết định cách thức Vốn thực sự di chuyển—và tại sao một số thị trường hoạt động tốt hơn trong khi những thị trường khác lại trì trệ.
Chu kỳ luân chuyển tài sản toàn cầu: Tại sao tính thanh khoản thúc đẩy chu kỳ tiền điện tử - Phần 1
PHÂN TÍCH THUỘC TÍNH: TẠI SAO CƠ CHẾ ĐỊNH GIÁ LẠI QUAN TRỌNG
Sau khi lập bản đồ toàn bộ hệ thống tài sản toàn cầu, bước tiếp theo là phân loại tài sản dựa trên giá cả của chúng. Bước này rất quan trọng vì Vốn là hữu hạn. Khi tiền chảy vào một thị trường, nó phải chảy ra khỏi một thị trường khác.
Thoạt nhìn, tiền điện tử có vẻ Không biên giới. Nó được giao dịch 24/7, không có sàn giao dịch quốc gia hay ràng buộc địa lý. Tuy nhiên, Vốn đổ vào tiền điện tử lại không hề Không biên giới . Nó bắt nguồn từ các thị trường cụ thể: cổ phiếu Mỹ, trái phiếu Nhật Bản, tiết kiệm châu Âu hoặc Vốn của các thị trường mới nổi.
Điều này tạo ra một thách thức phân tích quan trọng. Mặc dù giá tiền điện tử mang tính toàn cầu, nhưng nguồn vốn lại mang tính địa phương. Hiểu được tiền đến từ đâu cũng quan trọng không kém việc hiểu được lý do tại sao nó di chuyển.
Điều tương tự cũng áp dụng cho các tài sản truyền thống. Nghiên cứu cổ phiếu phải phân biệt giữa cổ phiếu Mỹ, cổ phiếu Nhật Bản và cổ phiếu châu Âu. Mỗi loại phản ánh một cấu trúc kinh tế, chế độ chính sách và hành vi Vốn khác nhau. Các biến số vĩ mô chỉ trở nên hữu ích khi sự phân biệt này được thực hiện.
TẠI SAO KINH TẾ VĨ MÔ THƯỜNG CÓ CẢM GIÁC “VÔ DỤNG” TRONG THỰC TIỄN
Một lý do khiến phân tích vĩ mô thường bị xem nhẹ là do nó bị cho là quá xa rời thực tiễn. Số liệu lạm phát và các bài phát biểu của ngân hàng trung ương có vẻ trừu tượng khi quyết định có nên mua một loại tài sản cụ thể nào đó hay không vào thời điểm hiện tại.
Tuy nhiên, điều này không phải vì kinh tế vĩ mô không còn phù hợp. Mà là vì kinh tế vĩ mô thường được áp dụng quá rộng rãi.
Lợi nhuận vượt trội (alpha) không đến từ việc dự đoán tăng trưởng hay lạm phát một cách riêng lẻ. Nó đến từ việc hiểu cách những thay đổi trong điều kiện vĩ mô phân bổ lại Vốn cận biên giữa các tài sản cạnh tranh. Thị trường không vận động dựa trên các điều kiện tuyệt đối, mà dựa trên sức hấp dẫn tương đối.
Khi Vốn trở nên khan hiếm, nó sẽ tập trung lại. Khi thanh khoản tăng lên, nó sẽ tìm kiếm. Phớt lờ quá trình này có nghĩa là thụ động chờ đợi các xu hướng thay vì chủ động đón đầu dòng chảy.
Nghiên cứu các xu hướng vĩ mô cho phép nhà đầu tư theo dõi những tài sản có lợi nhất qua các mùa vụ, thay vì bị mắc kẹt trong các thị trường trì trệ trong khi chờ đợi điều kiện cải thiện.
TÀI SẢN ĐƯỢC ĐỊNH GIÁ TOÀN CẦU: MỘT ĐÔ LA, MỘT THỊ TRƯỜNG
Một số tài sản được định giá trên toàn cầu. Giả định ngầm đằng sau cách phân loại này là đồng đô la Mỹ đóng vai trò là neo tiền tệ của thế giới.
Tiền điện tử, vàng và các mặt hàng chủ yếu thuộc loại này. Giá của chúng phản ánh cung và cầu toàn cầu chứ không phải điều kiện của bất kỳ nền kinh tế đơn lẻ nào. Một đô la chảy vào từ New York hay Tokyo đều ảnh hưởng đến cùng một mức giá toàn cầu.
Điều này có một hàm ý quan trọng: các chỉ số được sử dụng để phân tích các tài sản này có sự chồng chéo rất lớn. Lãi suất thực, thanh khoản đô la, khẩu vị rủi ro toàn cầu và kỳ vọng về chính sách tiền tệ có xu hướng ảnh hưởng đến cả ba yếu tố này cùng một lúc.
Do sự chồng chéo này, các tài sản được định giá toàn cầu thường là mục tiêu hiệu quả nhất cho việc phân bổ vốn dựa trên yếu tố vĩ mô. Một đánh giá chính xác về điều kiện thanh khoản có thể tạo ra lợi nhuận trên nhiều thị trường cùng một lúc.
Đây là lớp hiệu quả đầu tiên trong việc luân chuyển tài sản: hiểu được khi nào các tài sản định giá toàn cầu cùng hưởng lợi từ những yếu tố thuận lợi vĩ mô giống nhau.
CỔ PHIẾU LÀ TÀI SẢN ĐƯỢC ĐỊNH GIÁ THEO GIÁ ĐỊA PHƯƠNG
Cổ phiếu về bản chất là khác biệt. Cổ phiếu đại diện cho quyền đòi hỏi đối với dòng tiền tương lai của một thực thể kinh tế cụ thể. Do đó, giá cổ phiếu được định giá theo thị trường địa phương, ngay cả trong thời đại thị trường Vốn toàn cầu.
Mặc dù tính thanh khoản toàn cầu rất quan trọng, nhưng nó còn tương tác với các yếu tố địa phương không thể bỏ qua. Mỗi thị trường chứng khoán đều phản ứng với sự kết hợp độc đáo của các yếu tố cấu trúc.
Thị trường chứng khoán Mỹ chịu ảnh hưởng bởi dòng Vốn toàn cầu, vị thế dẫn đầu về công nghệ và sự thống trị của các tập đoàn đa quốc gia. Định giá thường phản ánh không chỉ sự tăng trưởng trong nước mà còn cả khả năng thu lợi nhuận trên toàn thế giới của các công ty Mỹ.
Thị trường chứng khoán Nhật Bản phản ứng mạnh mẽ với biến động tiền tệ, cải cách quản trị doanh nghiệp và sự phục hồi giảm phát dài hạn. Ngay cả lạm phát hoặc tăng trưởng tiền lương ở mức khiêm tốn cũng có thể tác động mạnh mẽ đến tâm lý và định giá thị trường.
Thị trường chứng khoán châu Âu nhạy cảm hơn với chi phí năng lượng, các hạn chế về ngân sách và sự phối hợp chính trị khu vực. Tăng trưởng thường kém năng động hơn, khiến cho sự ổn định chính sách và cơ cấu chi phí trở nên có ảnh hưởng lớn hơn.
Do những khác biệt này, đầu tư cổ phiếu đòi hỏi kiến thức địa phương sâu rộng hơn so với đầu tư vào các tài sản được định giá toàn cầu. Các xu hướng vĩ mô tạo nên bối cảnh, nhưng cấu trúc địa phương quyết định kết quả.
TRÁI PHIẾU NHƯ TÀI SẢN ĐƯỢC ĐỊNH GIÁ THEO KHU VỰC PHÁP LÝ
Trái phiếu thậm chí còn mang tính địa phương hơn. Mỗi thị trường trái phiếu chính phủ phản ánh một loại tiền tệ cụ thể, năng lực tài chính và uy tín của ngân hàng trung ương. Không giống như cổ phiếu, trái phiếu gắn liền trực tiếp với bảng cân đối kế toán của nhà nước.
Trái phiếu chính phủ không chỉ là một công cụ sinh lời. Nó còn là một tuyên bố về niềm tin: niềm tin vào chính sách tiền tệ, kỷ luật tài khóa và sự ổn định thể chế.
Điều này khiến việc phân tích trái phiếu trở nên đặc biệt phức tạp. Hai quốc gia có thể có tỷ lệ lạm phát tương tự nhưng động lực trái phiếu lại khác nhau rất nhiều do chế độ tiền tệ, cơ cấu nợ hoặc rủi ro chính trị.
Theo nghĩa này, trái phiếu là tài sản được định giá theo từng khu vực pháp lý. Hành vi của chúng không thể được khái quát hóa trên toàn thị trường. Việc nghiên cứu chúng đòi hỏi phải hiểu về bảng cân đối kế toán quốc gia, độ tin cậy của chính sách và các áp lực nhân khẩu học dài hạn.
TỔNG HỢP: XÂY DỰNG KHUNG KHÁI NIỆM TOÀN CẦU THỰC TIỄN
Bằng cách kết hợp các bước trước đó với việc phân tích thuộc tính, một khung quản lý tài sản toàn cầu hiệu quả bắt đầu hình thành.
Trước tiên, hãy xây dựng bản đồ tài sản toàn cảnh thay vì chỉ tập trung vào một thị trường duy nhất.
Thứ hai, xác định các yếu tố vĩ mô tác động đồng thời đến tất cả các tài sản.
Thứ ba, hiểu rõ vị trí của từng tài sản trong chu kỳ.
Thứ tư, phân biệt giữa cơ chế định giá toàn cầu và cơ chế định giá địa phương.
Cách tiếp cận nhiều lớp này biến phân tích vĩ mô từ lý thuyết trừu tượng thành một công cụ hỗ trợ ra quyết định.
TẠI SAO MẬT MÃ VẪN LÀ ĐIỂM QUAN SÁT TỐT NHẤT
Mặc dù khuôn khổ này áp dụng cho tất cả các loại tài sản, tiền điện tử vẫn là điểm khởi đầu đặc biệt hữu ích. Chính vì thiếu dòng tiền và các yếu tố định giá cố định, tiền điện tử phản ứng nhanh hơn và minh bạch hơn với những thay đổi về thanh khoản.
Diễn biến thị trường gần đây minh họa rõ điều này. Mặc dù lãi suất đã được cắt giảm nhiều lần tại Hoa Kỳ, giá tiền điện tử thường đi ngang hoặc giảm. Điều này gây nhầm lẫn cho nhiều nhà đầu tư, những người cho rằng việc nới lỏng chính sách tiền tệ sẽ tự động đẩy giá lên cao.
LINK (Chainlink) còn thiếu chính là khả năng chấp nhận rủi ro. Việc cắt giảm lãi suất không đảm bảo sự mở rộng thanh khoản ngay lập tức, cũng không đảm bảo rằng Vốn sẵn sàng đổ vào các tài sản có độ biến động cao. Có một sự khác biệt quan trọng giữa tiền hiện có và tiền sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
Thị trường Bull tiền điện tử không phải do "tiền dư thừa", mà là do tiền không còn sợ thua lỗ. Cho đến khi Vốn chuyển từ bảo toàn sang đầu cơ, chỉ riêng thanh khoản là chưa đủ.
Điều này cũng giải thích tại sao những dự đoán về việc “tiền điện tử sẽ tăng giá sau này” thường mơ hồ. Câu hỏi không phải là liệu việc nới lỏng chính sách có tiếp tục hay không, mà là khi nào mức độ chấp nhận rủi ro thực sự thay đổi.
VỊ THẬT CỦA TIỀN ĐIỆN TỬ TRONG DANH MỤC ĐẦU TƯ TOÀN CẦU
Trong các luận điểm tài chính truyền thống, tiền điện tử thường được mô tả là “vàng kỹ thuật số”. Tuy nhiên, trên thực tế, Vốn tổ chức đầu tư lại có cách nhìn nhận rất khác.
Trong các quyết định phân bổ tài sản thực tế, tiền điện tử nằm gần cuối trong thứ tự ưu tiên. Nó không phải là một công cụ phòng hộ cốt lõi, cũng không phải là một tài sản an toàn. Nó là một biểu hiện của tính thanh khoản ở giai đoạn cuối chu kỳ – hấp dẫn hơn Vốn nhàn rỗi, nhưng lại ít được tin tưởng hơn hầu hết các loại tài sản khác.
Hiểu được thực tế này không phải là bi quan. Nó giúp làm sáng tỏ vấn đề. Nó giải thích tại sao tiền điện tử hoạt động kém hiệu quả trong các chu kỳ nới lỏng thận trọng và hoạt động vượt trội một cách bùng nổ khi niềm tin quay trở lại.
KẾT LUẬN: MỘT KHUNG KHÁI NIỆM, KHÔNG PHẢI LÀ MỘT LỜI HỨA
Phần thứ hai này hoàn thiện nền tảng cấu trúc của khuôn khổ phân bổ tài sản toàn cầu. Nó không đưa ra những lối tắt hay sự đảm bảo nào. Thay vào đó, nó cung cấp một lăng kính để hiểu cách thức luân chuyển Vốn thực sự.
Bằng cách phân biệt giá cả toàn cầu với giá cả địa phương, và bằng cách nhận ra sự phụ thuộc của tiền điện tử vào khả năng chấp nhận rủi ro hơn là các câu chuyện, các nhà đầu tư sẽ có được một bản đồ rõ ràng hơn về nơi các cơ hội xuất hiện.
Những hiểu biết thú vị nhất sẽ xuất hiện sau này—khi khuôn khổ này được áp dụng vào dữ liệu thời gian thực và tín hiệu dòng Vốn . Những hàm ý đó sẽ được khám phá dần dần, bởi vì chính quá trình này mới là nơi chứa đựng giá trị.
Khung lý thuyết chỉ là bước khởi đầu. Công việc thực sự bắt đầu từ việc quan sát.
Các quan điểm trên được trích dẫn từ @Web3___Ace
〈 Xoay vòng tài sản toàn cầu: Tại sao thanh khoản thúc đẩy chu kỳ tiền điện tử-2 〉這篇文章最早發佈於《 CoinRank 》。




