Thuế quan là USD, tiền tệ là lá chắn: cơ hội cho "sự phá vỡ quyền bá chủ của đồng đô la Mỹ" và "sự trỗi dậy của stablecoin"

Bài viết này được dịch máy
Xem bản gốc
Đây là một cuộc chiến không có thuốc súng, nhưng hồi chuông cảnh báo đang vang lên trong ví tiền của mọi người.

Tác giả: Daii

Tuần trước, Tổng thống Hoa Kỳ Trump đã phát động một cơn bão thuế quan và nền kinh tế toàn cầu ngay lập tức bị ảnh hưởng bởi một cú sốc dữ dội. Thị trường chứng khoán Hoa Kỳ lao dốc, giá trị vốn hóa thị trường bốc hơi 5 nghìn tỷ đô la chỉ trong hai ngày, và Bitcoin cũng không tránh khỏi ảnh hưởng. Nhưng bạn có biết không? Sức mạnh hủy diệt thực sự của cuộc chiến thuế quan này thực chất ẩn chứa trong thứ mà chúng ta quen thuộc nhất nhưng lại thường bị bỏ qua - tiền tệ.

Lý do khiến Hoa Kỳ dám ngạo mạn tăng thuế quan không chỉ vì lá bài thâm hụt thương mại, mà lá bài chủ chốt quan trọng hơn chính là sự bá chủ của đồng đô la. Đồng đô la Mỹ không chỉ kiểm soát thương mại toàn cầu mà còn trở thành vũ khí kinh tế tiềm ẩn. Bất kỳ ai kiểm soát được đồng đô la Mỹ sẽ kiểm soát được huyết mạch kinh tế toàn cầu.

Điều đáng lo ngại hơn nữa là cuộc chiến này sẽ lan rộng từ lĩnh vực hàng hóa sang lĩnh vực tiền tệ, và một cuộc cạnh tranh phá giá tiền tệ tính toàn cầu đang diễn ra.

Vậy, người dân bình thường phải đối diện cuộc chiến tranh như thế nào khi không có khói thuốc súng? Chúng ta hãy cùng khám phá sự thật của cuộc chiến này từng lớp một và xem ai là người chiến thắng cuối cùng? Không cần phải nói thêm nữa, đây là câu trả lời:

Trái với kỳ vọng của nhiều người, người chiến thắng cuối cùng có thể không phải là quốc gia, mà là stablecoin phi tập trung .

Đầu tiên, chúng ta hãy xem phản ứng của nhiều quốc gia đối với việc tăng thuế của Hoa Kỳ.

1. Cứng rắn và nhẹ nhàng

Đối diện quyết định của Tổng thống Hoa Kỳ Trump vào ngày 2 tháng 4 năm 2025 áp dụng mức thuế bổ sung 34% đối với hàng hóa Trung Quốc, Trung Quốc đã nhanh chóng có phản ứng mạnh mẽ.

Ủy ban Thuế quan Quốc vụ viện Trung Quốc thông báo vào ngày 4 tháng 4 rằng bắt đầu từ ngày 10 tháng 4, mức thuế 34% sẽ được áp dụng đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu có nguồn gốc từ Hoa Kỳ ngoài mức thuế hiện hành. Ngoài ra, Trung Quốc đã áp đặt biện pháp kiểm soát xuất khẩu đối với các nguồn tài nguyên quan trọng như đất hiếm trung bình và nặng, đồng thời đệ đơn kiện lên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), cáo buộc Hoa Kỳ vi phạm các quy tắc thương mại quốc tế bằng các biện pháp thuế quan. Sê-Ri biện pháp này thể hiện lập trường kiên quyết của Trung Quốc trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của mình trong các tranh chấp thương mại.

Sau đó, Hoa Kỳ tuyên bố nếu Trung Quốc không rút lại mức thuế trả đũa 34%, họ sẽ áp dụng mức thuế bổ sung 50%. Họ đang bất đồng quan điểm và không bên nào chịu nhượng bộ.

So với lập trường cứng rắn của Trung Quốc, Việt Nam đã chọn chính sách ôn hòa.

Là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, Việt Nam phải đối mặt với mức thuế quan của Hoa Kỳ lên tới 46%. Chính phủ Việt Nam đã nhanh chóng hành động để tìm kiếm giải pháp ngoại giao cho tranh chấp. Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam Tô Lâm đã có cuộc điện đàm với Tổng thống Trump và bày tỏ mong muốn giảm thuế quan của Việt Nam đối với hàng hóa Hoa Kỳ xuống mức 0% để đổi lấy việc Hoa Kỳ hủy bỏ mức thuế cao đang áp dụng đối với Việt Nam.

Ngoài ra, Chính phủ Việt Nam đã đề nghị Hoa Kỳ hoãn ngày áp dụng thuế quan thêm 45 ngày để có thời gian đàm phán giữa hai bên. Phó Thủ tướng Việt Nam Hồ Đức được cử tới Hoa Kỳ với hy vọng giải quyết vấn đề thuế quan thông qua các biện pháp ngoại giao.

Thủ tướng Phạm Minh Chính nhấn mạnh tại phiên họp khẩn của Chính phủ rằng Việt Nam sẽ kiên trì mục tiêu tăng trưởng GDP 8% hoặc cao hơn bất chấp nhiều thách thức. Ông chỉ ra rằng, thách thức này cũng là cơ hội để thúc đẩy điều chỉnh cơ cấu kinh tế, hướng tới phát triển nhanh, bền vững, mở rộng thị trường, tối ưu hóa Chuỗi cung ứng.

Phản ứng từ các nước khác:

  • EU: Chủ tịch Ủy ban châu Âu Ursula von der Leyen cho biết EU sẵn sàng đàm phán với Hoa Kỳ để đạt được mức thuế quan chung bằng 0 đối với các sản phẩm công nghiệp, nhưng đồng thời cảnh báo rằng nếu các cuộc đàm phán thất bại, EU sẽ có biện pháp đối phó.

  • Nhật Bản: Bộ trưởng Thương mại Nhật Bản Yoji Muto bày tỏ sự lấy làm tiếc về quyết định áp thuế của Hoa Kỳ và cho biết ông sẽ cân nhắc thực hiện các biện pháp thích hợp để đáp trả.

  • Úc: Thủ tướng Úc Anthony Albanese chỉ trích các biện pháp thuế quan của Hoa Kỳ, gọi chúng là "hoàn toàn vô căn cứ", nhưng cho biết Úc sẽ không áp dụng thuế quan trả đũa.

Có vẻ như ngoài phản ứng mạnh mẽ của Trung Quốc, các quốc gia khác vẫn tương đối nhẹ nhàng. Ngược lại hoàn toàn với Trung Quốc là Việt Nam, đặc biệt là Thủ tướng Phạm Minh Chính, người cho rằng thách thức này cũng là cơ hội để thúc đẩy điều chỉnh cơ cấu kinh tế. Nó có một chút hương vị của việc biến áp lực thành động lực, điều này đặc biệt đáng để thưởng thức.

Thực ra, không phải Việt Nam nhút nhát mà là hậu quả của cuộc chiến thuế quan này thực sự không thể chịu đựng được đối với Việt Nam. Nếu chiến tranh thực sự nổ ra, không chỉ Hoa Kỳ khó có thể chịu đựng được mà Trung Quốc cũng khó có thể chịu đựng được. Sự điều độ của Việt Nam thực chất là giải pháp cuối cùng.

2. Chiến tranh thuế quan: hai USD chia rẽ nền kinh tế toàn cầu

Nếu một cuộc chiến thuế quan thực sự nổ ra, nó sẽ giống như hai con dao sắc cắt vào mạch máu của nền kinh tế toàn cầu và tàn nhẫn xé nát kết cấu của nền kinh tế toàn cầu.

2.1 USD One: Nỗi đau của việc tái thiết Chuỗi cung ứng

Tác động trực tiếp và rõ ràng nhất của việc Hoa Kỳ áp dụng thuế quan là tác động nghiêm trọng đến Chuỗi cung ứng toàn cầu. Thuế quan cao giống như một rào cản thương mại nhân tạo, làm tăng ngay lập tức chi phí của hàng hóa nhập khẩu. Điều này không chỉ làm tăng trực tiếp chi tiêu của người tiêu dùng Mỹ mà còn gây áp lực xuất khẩu rất lớn cho ngành sản xuất của Trung Quốc, vốn phụ thuộc vào thị trường Hoa Kỳ.

Để tránh mức thuế quan cao, Chuỗi công nghiệp toàn cầu sẽ buộc phải bắt đầu một cuộc tái thiết lớn khác. Dữ liệu từ ba năm qua (2022-2024) là bản xem trước:

Sự trỗi dậy của Đông Nam Á: Theo báo cáo Ngân hàng Thế giới, khu vực ASEAN đã trở thành một trong những khu vực hưởng lợi lớn nhất từ ​​sự thay đổi Chuỗi cung ứng này.

Vào năm 2024, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực sản xuất tại khu vực ASEAN sẽ tăng gần 30% so với năm 2020. Điều này không phải là không có cơ sở. Chúng ta có thể thấy các ngành công nghiệp như điện tử, dệt may và công nghiệp nhẹ đang đẩy nhanh quá trình chuyển giao sang các nước Đông Nam Á như Việt Nam và Thái Lan. Ví dụ, Samsung Electronics Hàn Quốc đã đóng cửa nhà máy điện thoại di động cuối cùng tại Trung Quốc và tăng đầu tư vào Việt Nam và Ấn Độ. Thương hiệu quần áo Nhật Bản Uniqlo cũng đã bắt đầu tăng tỷ lệ sản xuất tại Đông Nam Á để giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất. Việc di dời các doanh nghiệp này đã trực tiếp thúc đẩy việc làm tại địa phương và tăng trưởng kinh tế.

Sự trỗi dậy của Việt Nam và Mexico: Việt Nam và Mexico dần trở thành những lựa chọn sản xuất thay thế quan trọng cho các công ty Mỹ bên ngoài Trung Quốc do vị trí địa lý và chi phí lao động tương đối thấp. Hãy lấy Việt Nam làm ví dụ. Kim ngạch xuất khẩu sang Hoa Kỳ của nước này tiếp tục tăng trong ba năm qua, đặc biệt là ở các lĩnh vực như dệt may, giày dép và linh kiện điện tử. Mặt khác, Mexico đã thu hút được lượng lớn đầu tư vào các ngành công nghiệp như phụ tùng ô tô và đồ gia dụng do vị trí địa lý gần Hoa Kỳ và sự thuận tiện của Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (mặc dù đã được thay thế bằng Hiệp định Hoa Kỳ-Mexico-Canada vào năm 2020, nhưng ảnh hưởng của hiệp định này vẫn còn). Trong ngắn hạn, các quốc gia này thực sự đã được hưởng lợi từ chuyển giao công nghiệp.

Hiện nay, với việc Tổng thống Hoa Kỳ Trump tuyên bố áp thuế 10% đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu và áp thuế bổ sung hơn 50% đối với hàng hóa từ Trung Quốc, mô hình chuyển dịch Chuỗi công nghiệp tưởng chừng "cùng có lợi" trước đây sẽ một lần nữa phải đối mặt với những cú sốc nghiêm trọng. Điều này giống như lớp vỏ trái đất lại rung chuyển dữ dội sau một trận động đất, và các "mảng kiến ​​tạo" đã bắt đầu di chuyển sẽ phải đối mặt với những bất ổn mới.

Đối với những công ty đã chuyển một phần năng lực sản xuất sang Việt Nam, Mexico và những nơi khác, chính sách thuế quan mới chắc chắn là một đòn giáng nặng nề. Mặc dù họ có thể tránh được mức thuế quan bổ sung hơn 50% đối với Trung Quốc, mức thuế 10% của Hoa Kỳ đối với tất cả hàng nhập khẩu vẫn sẽ làm tăng chi phí hoạt động và làm suy yếu khả năng cạnh tranh về giá của họ.

Tệ hơn nữa, nếu hoạt động sản xuất của các công ty này tại Việt Nam hoặc Mexico vẫn phụ thuộc vào các bộ phận và nguyên liệu thô nhập khẩu từ Trung Quốc, chi phí cho các sản phẩm trung gian này cũng sẽ tăng mạnh do mức thuế quan của Trung Quốc lên tới hơn 50%, cuối cùng khiến tổng chi phí sản xuất của họ tăng thay vì giảm.

Cú sốc thuế quan mới này cũng sẽ đẩy nhanh quá trình phân mảnh và khu vực hóa hơn nữa của Chuỗi cung ứng toàn cầu. Các công ty có thể có xu hướng thành lập cơ sở sản xuất ở những khu vực gần thị trường tiêu dùng cuối cùng hơn hoặc triển khai năng lực sản xuất ở nhiều quốc gia để giảm sự phụ thuộc vào một quốc gia hoặc khu vực duy nhất. Xu hướng này có thể dẫn đến bối cảnh thương mại toàn cầu phức tạp hơn, làm giảm hiệu quả của Chuỗi cung ứng và làm tăng chi phí quản lý cho doanh nghiệp.

Tóm lại, chính sách thuế quan mới giống như một USD sắc hơn, không chỉ làm trầm trọng thêm nỗi đau của quá trình tái thiết Chuỗi cung ứng hiện tại mà còn có tác động rộng hơn và sâu rộng hơn đến mọi khía cạnh của nền kinh tế toàn cầu. Các công ty và quốc gia đã bắt đầu thích nghi với bối cảnh mới sẽ buộc phải đối diện một loạt điều chỉnh và thách thức mới.

USD Mối đe dọa của “bẫy đình lạm”

Như nhà đầu tư nổi tiếng Ray Dalio đã cảnh báo, thuế quan giống như tiêm một loại thuốc độc gây ra tình trạng đình lạm vào nền kinh tế toàn cầu. Các nước xuất khẩu phải đối mặt với áp lực giảm phát do nhu cầu giảm, trong khi các nước nhập khẩu cảm thấy nỗi đau của lạm phát do giá hàng hóa tăng. Tình trạng tăng trưởng trì trệ và lạm phát cùng tồn tại chính là “bẫy đình lạm” mà các nhà kinh tế lo ngại nhất.

Hãy cùng xem xét hiệu suất dữ liệu thực tế của Hoa Kỳ và các nước xuất khẩu chính:

Lạm phát "liên tục tăng" tại Hoa Kỳ: Kể từ khi chính sách thuế quan của Hoa Kỳ tiếp tục nâng cấp vào cuối năm 2024, chúng ta có thể thấy rõ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Hoa Kỳ tiếp tục tăng. Theo dữ liệu từ Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ, tính đến tháng 2 năm 2025, chỉ số CPI của Hoa Kỳ đã tăng 0,684% so với cuối năm 2024. Trong đó, các mặt hàng chịu ảnh hưởng nhiều nhất của thuế quan như sản phẩm điện tử, quần áo, đồ nội thất, v.v., đã chứng kiến ​​mức tăng giá đáng kể hơn. Điều này dẫn trực tiếp đến việc chi phí sinh hoạt của người dân Mỹ liên tục tăng và sức mua thực tế của họ giảm. Tỷ lệ lạm phát hàng năm ở Hoa Kỳ vào khoảng 2,8% đến 3,0%, cao hơn nhiều so với mục tiêu kiểm soát là 2%.

“Bình tĩnh” với các nước xuất khẩu: Đối với các nền kinh tế định hướng xuất khẩu như Trung Quốc, Hàn Quốc và Đức, mức thuế quan mà Hoa Kỳ áp đặt chắc chắn là một đòn giáng nặng nề. Trong ngắn hạn, nhu cầu xuất khẩu sang Hoa Kỳ của các nước này đã giảm đáng kể, dẫn đến đơn đặt hàng của doanh nghiệp giảm và sản xuất chậm lại. Để hấp thụ công suất sản xuất dư thừa, một số công ty phải giảm giá, dẫn đến tình trạng lợi nhuận giảm, thậm chí lỗ vốn. Điều này sẽ ảnh hưởng thêm đến ý muốn đầu tư của các công ty và thậm chí có thể gây ra làn sóng sa thải, làm tăng rủi ro thất nghiệp. Lấy Trung Quốc làm ví dụ, theo phân tích của Economist Intelligence Unit, tăng trưởng GDP của Trung Quốc dự kiến ​​sẽ giảm 0,6% đến 2,5% trong giai đoạn 2025-2027, tùy thuộc vào cường độ áp thuế.

Điều đáng sợ về "bẫy đình lạm" trong một quốc gia là chính sách tiền tệ truyền thống thường gặp khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề tăng trưởng trì trệ và lạm phát cùng một lúc. Nếu ngân hàng trung ương áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng để kích thích tăng trưởng kinh tế, điều này có thể làm lạm phát trầm trọng hơn; nếu áp dụng chính sách tiền tệ chặt chẽ để kiềm chế lạm phát, nó có thể dẫn đến suy thoái kinh tế hơn nữa. Điều này khiến các chính phủ rơi vào tình thế khó xử khi xây dựng chính sách kinh tế.

Điều bạn cần lưu ý là tình trạng "lạm phát đình trệ" do cuộc chiến thuế quan này gây ra không phải là tình trạng lạm phát đình trệ trong phạm vi một quốc gia mà là tính toàn cầu. Đó là lạm phát đối với các nước nhập khẩu và trì trệ đối với các nước xuất khẩu. Sự phức tạp trong việc giải quyết vấn đề đình lạm tính toàn cầu này vượt xa những khó khăn trong một quốc gia.

Đối với các nước nhập khẩu như Hoa Kỳ, thách thức chính là giá cả tăng cao. Để kiềm chế lạm phát, cách tiếp cận truyền thống là tăng lãi suất. Tuy nhiên, với tăng trưởng kinh tế đang chậm lại do thuế quan và gián đoạn Chuỗi cung ứng, việc tăng lãi suất có thể ảnh hưởng thêm đến hoạt động kinh tế hoặc thậm chí gây ra suy thoái.

Đối với các nước xuất khẩu như Trung Quốc, vấn đề chính mà họ phải đối mặt là sự chậm lại trong tăng trưởng kinh tế do nhu cầu không đủ. Để kích thích nền kinh tế, các chính sách tiền tệ nới lỏng như hạ lãi suất và tăng nguồn cung tín dụng thường được áp dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu, cách tiếp cận như vậy có thể dẫn đến dòng vốn chảy ra ngoài và tiền tệ mất giá, làm trầm trọng thêm căng thẳng thương mại với Hoa Kỳ.

Do đó, tình trạng đình lạm tính toàn cầu này khiến cho các chính sách của bất kỳ quốc gia nào cũng khó có thể hiệu quả, thậm chí có thể phản tác dụng. Các nước xuất khẩu và nhập khẩu phải đối mặt với những vấn đề chính sách hoàn toàn khác nhau. Cả hai bên đều khó có thể tìm được sự cân bằng thông qua các hành động đơn phương, chứ chưa nói đến việc hình thành một lực lượng chung trên quy mô toàn cầu để giải quyết vấn đề.

Đây cũng là lý do khiến các nhà kinh tế như Ray Dalio lo ngại về tình hình này, vì nó chỉ ra rằng nền kinh tế toàn cầu có thể bước vào giai đoạn khó khăn với tăng trưởng thấp và lạm phát cao trong dài hạn.

2.3 Tóm tắt

Tóm lại, cuộc chiến thuế quan này giống như hai lưỡi dao vô hình, đang âm thầm xé nát dây thần kinh của nền kinh tế toàn cầu.

USD nỗi đau từ việc tái thiết Chuỗi cung ứng, buộc các công ty toàn cầu phải trả giá chi phí khổng lồ để điều chỉnh cách bố trí sản xuất, dẫn đến hiệu quả giảm và cuối cùng là giá cả tăng cao cho người tiêu dùng.

USD thứ hai, mối đe dọa của "bẫy đình lạm", đã đặt các chính phủ vào thế tiến thoái lưỡng nan. Họ phải giải quyết áp lực lạm phát trong khi tránh làm chậm lại thêm tốc độ tăng trưởng kinh tế. Các công cụ chính sách tiền tệ truyền thống đã đến giới hạn.

Đối diện rủi ro gián đoạn Chuỗi cung ứng và lạm phát đình đốn, một số quốc gia có thể chuyển sang lá chắn duy nhất của mình - tiền tệ. Cuộc đua phá giá tiền tệ gây tổn hại đến các nước láng giềng có thể đang âm thầm bắt đầu.

3. Lá chắn tiền tệ: Thuốc độc giải cơn khát

Sâu trong sương mù của lịch sử, cỗ máy thời gian kinh tế lặp đi lặp lại những câu chuyện tương tự. Con người luôn quen với việc học những bài học từ lịch sử, nhưng lại thường bỏ qua những bài học này. Chiến tranh tiền tệ, thuật ngữ có vẻ chuyên nghiệp và phức tạp này thực ra đã xuất hiện nhiều lần trong lịch sử kinh tế loài người.

Ngày nay, "lá chắn tiền tệ" này lại một lần nữa được nhiều quốc gia sử dụng và dường như có thể tạm thời làm giảm bớt nỗi đau kinh tế, nhưng lịch sử cho chúng ta thấy rằng nó thực chất là chất độc chỉ có tác dụng giải cơn khát.

3.1 Sự mất giá tiền tệ trong thời kỳ Đại suy thoái

Trong cuộc Đại suy thoái những năm 1930, nền kinh tế trên toàn thế giới rơi vào suy thoái và giảm phát. Để kích thích xuất khẩu và cứu vãn nền kinh tế, các quốc gia đang cạnh tranh để phá giá tiền tệ của mình. Năm 1931, Anh là nước đầu tiên từ bỏ chế độ bản vị vàng, cho phép đồng bảng Anh được thả nổi tự do. Đồng bảng Anh nhanh chóng mất giá khoảng 30% so với đồng đô la Mỹ, dẫn đến sự gia tăng đáng kể lợi thế về giá của hàng xuất khẩu của Anh và sự phục hồi ngắn hạn trong xuất khẩu.

Động thái của Vương quốc Anh đã gây nên một cơn bão trên toàn thế giới. Pháp, Đức và Ý đã làm theo và sử dụng biện pháp phá giá tiền tệ như một công cụ phục hồi kinh tế. Sự phá giá cạnh tranh này đã gây ra phản ứng dây chuyền khi các quốc gia xây dựng hàng rào thuế quan cao chống lại nhau nhằm bảo vệ thị trường trong nước. Nhưng thực tế lại vô cùng tàn khốc và khối lượng thương mại toàn cầu đã giảm mạnh vì lý do này. Theo dữ liệu của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), từ năm 1929 đến năm 1933, quy mô thương mại toàn cầu giảm hơn 60%, làm trầm trọng thêm suy thoái kinh tế và khiến tỷ lệ thất nghiệp ở nhiều quốc gia tăng vọt, trong đó tỷ lệ thất nghiệp ở Hoa Kỳ thậm chí vượt quá 25%.

3.2 Sự mất giá tiền tệ trong cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á

Nếu bài học từ cuộc Đại suy thoái vẫn còn xa vời thì cuộc chiến tiền tệ gần đây nhất phải kể đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997. Vào thời điểm đó, nhiều nền kinh tế châu Á đã tích lũy các khoản nợ nước ngoài khổng lồ sau khi trải qua tăng trưởng nhanh chóng, và dòng tiền nóng đổ vào khiến giá tài sản tăng vọt. Khi dòng vốn nước ngoài rút đi sau khi nghe tin, các đồng tiền Đông Nam Á như đồng Baht Thái Lan, đồng Rupiah Indonesia và đồng Ringgit Malaysia lần lượt sụp đổ.

Thái Lan là quốc gia đầu tiên tuyên bố từ bỏ chế độ neo tỷ giá hối đoái vào đồng đô la Mỹ vào tháng 7 năm 1997 và đồng baht Thái đã giảm mạnh hơn 50% chỉ trong một thời gian ngắn. Để duy trì khả năng cạnh tranh xuất khẩu, các quốc gia khác nhanh chóng làm theo và phá giá tiền tệ của họ, nhưng điều này lại kéo theo tình trạng chảy vốn ra nước ngoài thậm chí còn dữ dội hơn. Dự trữ ngoại hối Hàn Quốc đã cạn kiệt chỉ trong vài tháng và nước này buộc phải xin viện trợ khẩn cấp lên tới 58 tỷ đô la Mỹ từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế.

Đồng tiền mất giá mang lại sức cạnh tranh xuất khẩu tạm thời nhưng cũng gây ra lạm phát nghiêm trọng và suy thoái kinh tế. Bất ổn xã hội trên diện rộng thậm chí còn bùng phát ở Indonesia, và Tổng thống Suharto buộc phải từ chức. Dữ liệu cho thấy trong cuộc khủng hoảng, tỷ lệ lạm phát của Indonesia đã từng vượt quá 70%, tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt và xã hội rơi vào hỗn loạn.

Lịch lịch sử cảnh báo chúng ta: phá giá tiền tệ có vẻ như là một công cụ kinh tế đơn giản, nhưng thực tế nó ẩn chứa rủi ro rất lớn và khó lường. Khi các quốc gia cạnh tranh để phá giá tiền tệ, lợi thế xuất khẩu của họ không chỉ trở nên ngắn hạn và không bền vững mà còn gây ra sự hỗn loạn lớn trên thị trường vốn toàn cầu, gây ra suy thoái kinh tế và mất cân bằng trong dài hạn.

Tuy nhiên, hiệu quả ngắn hạn của lá chắn tiền tệ sẽ khiến nhiều quốc gia rơi vào vực thẳm không thể quay lại.

3.3 Sự mất giá của tiền tệ: một phao cứu sinh cần phải nắm bắt

Trong cuộc chiến thuế quan ngày nay, các quốc gia một lần nữa bị đẩy đến bờ vực phá giá tiền tệ. Đối diện nguy cơ xuất khẩu giảm mạnh và làn sóng thất nghiệp sắp xảy ra, phá giá tiền tệ đã trở thành "phao cứu sinh" mà các chính phủ trên thế giới không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải dùng đến. Nhưng lịch sử cho chúng ta thấy rõ ràng rằng rơm rạ không phải là sự cứu rỗi mà là chất xúc tác cho sự suy thoái kinh tế.

Nhìn lại dữ liệu gần đây, sau khi chính sách thuế quan mới được đưa ra vào tháng 4 năm 2025, tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ so với đô la Mỹ đã nhanh chóng giảm từ 7,05 Nhân dân tệ đổi 1 đô la Mỹ xuống còn 7,20, chạm mức thấp mới trong gần hai năm; Đồng Việt Nam cũng nhanh chóng mất giá, mất giá hơn 6% so với đồng đô la Mỹ; các loại tiền tệ như đồng won Hàn Quốc, đô la Đài Loan, đồng ringgit Malaysia và thậm chí cả đồng euro, không có ngoại lệ, đều lựa chọn chính sách tiền tệ nới lỏng. Logic của sự phá giá cạnh tranh này rất đơn giản và tàn khốc: sau khi đồng nội tệ mất giá, hàng hóa xuất khẩu sẽ rẻ hơn trên thị trường quốc tế, do đó thúc đẩy xuất khẩu tạm thời.

Nhưng đằng sau sự thịnh vượng ngắn hạn này là một cuộc khủng hoảng tiềm ẩn rất lớn. Khi đồng tiền tiếp tục mất giá, giá trị thực tế của tài sản trong nước chắc chắn sẽ giảm và vốn nước ngoài sẽ nhanh chóng rút ra vì lo ngại rủi ro. Lấy Thổ Nhĩ Kỳ vào năm 2024 làm ví dụ, đồng lira mất giá hơn 40% trong vòng một năm, ngay lập tức gây ra làn sóng rút vốn nước ngoài trên diện rộng, dự trữ ngoại hối tiêu thụ nhanh chóng, tỷ lệ lạm phát tăng vọt lên hơn 85%, chi phí sinh hoạt xã hội tăng mạnh và nền kinh tế đứng bên bờ vực sụp đổ.

Điều đáng lo ngại hơn nữa là khi việc phá giá tiền tệ trở thành biện pháp phòng thủ mà các quốc gia trên thế giới phải thực hiện, thị trường vốn toàn cầu sẽ rơi vào tình trạng hoảng loạn, lượng lớn tiền sẽ chảy vào tài sản bằng đô la Mỹ. Đến lúc này, chính nước Mỹ sẽ rơi vào “bẫy đô la”. Sự tăng giá nhanh chóng của đồng đô la sẽ đè bẹp ngành sản xuất trong nước tại Hoa Kỳ, thanh khoản của nền kinh tế toàn cầu sẽ cạn kiệt và tình huống "tất cả đều thua lỗ" chắc chắn sẽ xảy ra.

Trên thực tế, nếu không phải là Hoa Kỳ, đối với bất kỳ quốc gia nào khác, nếu không muốn trở thành người dẫn đầu, thì đề xuất áp dụng thuế quan có đi có lại sẽ là một yêu cầu hợp lý. Tuy nhiên, Hoa Kỳ thì khác. Do sự tồn tại của quyền bá chủ đồng đô la, cái gọi là thâm hụt thương mại không hề bất công như Hoa Kỳ nói, hay thâm hụt thương mại chỉ là một phần của sự thật.

4. Thâm hụt thương mại dưới sự thống trị của đồng đô la Mỹ

Để hiểu được sự bá quyền của đồng đô la, trước tiên chúng ta phải quay trở lại thời điểm sau Thế chiến thứ II. Hệ thống Bretton Woods thiết lập địa vị của đồng đô la với vàng, biến đồng đô la thành đồng tiền dự trữ và đồng tiền quyết toán chính của thế giới. Tuy nhiên, hệ thống này đã sụp đổ vào năm 1971 khi chính quyền Nixon tuyên bố tách đồng đô la khỏi vàng.

Vậy làm thế nào đồng đô la Mỹ vẫn duy trì được địa vị thống trị của mình sau sự sụp đổ của chế độ bản vị vàng?

4.1 Sự hình thành bá quyền của đồng đô la Mỹ

Một trong đó những yếu tố quan trọng là sự thành lập của hệ thống "petrodollar". Vào những năm 1970, Hoa Kỳ đã đạt được một thỏa thuận mang tính bước ngoặt với Ả Rập Xê Út. Ả Rập Xê Út đã đồng ý sử dụng đồng đô la Mỹ làm đơn vị tiền tệ duy nhất để quyết toán cho hoạt động xuất khẩu dầu mỏ của mình và Hoa Kỳ cam kết cung cấp bảo đảm an ninh cho Ả Rập Xê Út. Vì dầu mỏ là huyết mạch của nền kinh tế toàn cầu nên thỏa thuận này có nghĩa là hầu hết các giao dịch dầu mỏ trên toàn thế giới phải được thực hiện bằng đô la Mỹ.

Hãy tưởng tượng rằng các quốc gia trên thế giới cần mua dầu để duy trì nền kinh tế. Và cách duy nhất để mua dầu là phải có đô la. Giống như trong một thị trường quốc tế lớn, chỉ có một "vé vào cửa" chung duy nhất - đồng đô la Mỹ. Để có được "vé vào cửa" này, các quốc gia phải kiếm được đô la Mỹ bằng cách xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ sang Hoa Kỳ hoặc nắm giữ tài sản bằng đô la Mỹ.

Bên cạnh hệ thống petrodollar, vị thế là đồng đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính của thế giới đã củng cố thêm địa vị bá quyền của đồng tiền này. Để cân bằng thanh toán quốc tế, can thiệp vào thị trường ngoại hối và dự trữ tài sản quốc gia, ngân hàng trung ương của nhiều quốc gia cần nắm giữ một lượng dự trữ ngoại hối nhất định. Do quy mô lớn của nền kinh tế Hoa Kỳ, thị trường tài chính phát triển và tương đối ổn định, đồng đô la Mỹ tự nhiên trở thành đồng tiền dự trữ được các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới ưa chuộng.

Theo dữ liệu từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), tính đến cuối năm 2024, đồng đô la Mỹ vẫn chiếm tỷ lệ khoảng 57,8% dự trữ ngoại hối toàn cầu, vượt xa các loại tiền tệ khác như euro, yên và bảng Anh, như thể hiện trong hình trên. Điều này có nghĩa là hơn một nửa dự trữ ngoại hối của thế giới ở dạng đô la Mỹ. Nếu bạn quan tâm đến cách hình thành bá quyền của đồng đô la, tôi khuyên bạn nên đọc "Thoát khỏi bẫy tiền tệ và quay trở lại chuẩn mực thời gian", cuốn sách không chỉ nói về đồng đô la mà còn đề cập đến lịch sử của hầu hết các loại tiền tệ.

4.2 “Đặc quyền” do sự thống trị của đồng đô la Mỹ mang lại: tài trợ chi phí thấp và thuế phát hành tiền tệ

Chính vì địa vị đặc biệt của đồng đô la Mỹ mà Hoa Kỳ được hưởng những "đặc quyền" mà các quốc gia khác không thể sánh kịp. Trong đó khía cạnh đáng chú ý nhất là tài chính chi phí thấp và thuế phát hành tiền.

Tài trợ chi phí thấp: Do nhu cầu toàn cầu lớn về tài sản đô la (như trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ), Hoa Kỳ có thể vay vốn với lãi suất tương đối thấp. Điều này giống như một công ty có uy tín tốt, có thể dễ dàng vay được các khoản vay lãi suất thấp từ ngân hàng. Nếu các quốc gia khác bị thâm hụt thương mại, họ thường phải đối mặt với áp lực từ việc mất giá tiền tệ và chi phí tài chính tăng. Nhưng do địa vị bá chủ của đồng đô la Mỹ nên áp lực này tương đối nhỏ.

Ví dụ, ngay cả khi nợ của chính phủ Hoa Kỳ tiếp tục tăng, các nhà đầu tư toàn cầu vẫn sẵn sàng mua trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, điều này phần nào làm giảm chi phí vay mượn của Hoa Kỳ. Hãy tưởng tượng nếu các quốc gia khác có nợ lớn như vậy, tỷ suất lợi nhuận chính phủ của họ có thể sẽ tăng vọt.

Seigniorage: Seigniorage là sự chênh lệch giữa lợi nhuận thu được từ việc phát hành tiền tệ và chi phí phát hành tiền tệ đó. Đối với Hoa Kỳ, vì đồng đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ chính của thế giới nên nhiều quốc gia cần nắm giữ đô la Mỹ. Điều này tương đương với việc Hoa Kỳ có thể có được một phần của cải "miễn phí" vì các quốc gia khác cần xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ sang Hoa Kỳ để nắm giữ đô la Mỹ.

Bạn có thể tưởng tượng đây là một "chủ ngân hàng" có quyền phát hành một loại tiền tệ toàn cầu. Ông ta chỉ cần in tiền để mua hàng hóa và dịch vụ trên toàn thế giới. Mặc dù hoạt động thực tế không đơn giản như vậy, nhưng địa vị toàn cầu của đồng đô la Mỹ mang lại cho Hoa Kỳ một số lợi nhuận nhất định về "tiền phát hành".

4.3 Thâm hụt thương mại chỉ là một phần của sự thật

Khi thảo luận về thâm hụt thương mại, chúng ta có xu hướng chỉ tập trung vào hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ. Nhưng trên thực tế, thương mại quốc tế cũng bao gồm cả dòng chảy vốn. Dưới sự thống trị của đồng đô la, thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ thường đi kèm với lượng lớn đổ vào.

Điều này là do khi Hoa Kỳ mua hàng hóa và dịch vụ từ các quốc gia khác, đô la sẽ chảy vào các quốc gia đó. Các quốc gia này có xu hướng tái đầu tư số đô la họ kiếm được vào thị trường tài chính Hoa Kỳ, chẳng hạn như mua trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, cổ phiếu, bất động sản, v.v. Việc hồi hương vốn này ở một mức độ nào đó đã bù đắp được thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ.

Bạn có thể coi đây như một trung tâm mua sắm lớn. Khách hàng (các quốc gia khác) mua hàng hóa tại các cửa hàng ở Mỹ (nền kinh tế Hoa Kỳ) và sau đó gửi số tiền họ kiếm được trở lại ngân hàng của trung tâm mua sắm (hệ thống tài chính Hoa Kỳ).

Theo dữ liệu từ Bộ Thương mại Hoa Kỳ, Hoa Kỳ đã duy trì thâm hụt thương mại trong nhiều năm, nhưng đồng thời, tài khoản tài chính của Hoa Kỳ lại cho thấy thặng dư, nghĩa là dòng vốn chảy vào Hoa Kỳ lớn hơn dòng vốn chảy ra. Điều này phần nào giải thích tại sao Hoa Kỳ có thể duy trì thâm hụt thương mại trong một thời gian dài mà không gây ra một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.

4.4 Triffin Dilemma: Mâu thuẫn nội tại dưới sự bá quyền của đồng đô la Mỹ

Địa vị đồng đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ của thế giới lại ẩn chứa một vấn đề kinh tế nổi tiếng - Thế tiến thoái lưỡng nan Triffin. Câu đố này được nhà kinh tế học người Mỹ Robert Triffin đặt ra vào những năm 1960.

Triffin chỉ ra rằng để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng về đồng đô la Mỹ trong phát triển kinh tế toàn cầu, Hoa Kỳ phải tiếp tục xuất khẩu đô la Mỹ, điều đó có nghĩa là Hoa Kỳ cần duy trì thâm hụt thương mại trong một thời gian dài. Bởi vì chỉ thông qua thâm hụt thương mại, đồng đô la Mỹ mới có thể lưu thông trên toàn thế giới và trở thành đồng tiền dự trữ và phương tiện trao đổi của các quốc gia khác.

Tuy nhiên, tình trạng thâm hụt thương mại liên tục cuối cùng sẽ dẫn đến sự tích tụ nợ của Hoa Kỳ và độ tin cậy của đồng đô la Mỹ sẽ bị nghi ngờ. Nếu uy tín của đồng đô la Mỹ giảm, các quốc gia có thể giảm lượng đô la Mỹ nắm giữ và lựa chọn các loại tiền tệ khác làm dự trữ, điều này sẽ làm lung lay địa vị bá chủ của đồng đô la Mỹ.

Điều này tạo ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan: để duy trì thanh khoản trong nền kinh tế toàn cầu, Hoa Kỳ cần duy trì thâm hụt thương mại; nhưng thâm hụt thương mại dài hạn sẽ đe dọa sự ổn định lâu dài của đồng đô la Mỹ.

Nói tóm lại, trở thành một nhà lãnh đạo không phải là điều dễ dàng.

4.5 Tóm tắt: Thâm hụt thương mại dưới sự bá quyền của đồng đô la

Tóm lại, trong bối cảnh đồng đô la thống trị, thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ có tính đặc thù riêng. Nó không chỉ là sự chênh lệch xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ đơn thuần mà còn liên quan chặt chẽ đến địa vị của đồng đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ và đồng tiền quyết toán toàn cầu. Quyền bá chủ của đồng đô la đã mang lại cho Hoa Kỳ nhiều "đặc quyền" kinh tế, nhưng nó cũng mang lại những mâu thuẫn nội bộ và rủi ro tiềm ẩn.

Quay lại cuộc chiến thuế quan hiện tại. Tổng thống Hoa Kỳ Trump tuyên bố ông muốn giảm thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ bằng cách áp thuế quan, cho rằng điều này có thể bảo vệ việc làm và các ngành công nghiệp của Hoa Kỳ. Nhưng xét theo góc độ bá quyền của đồng đô la, ý định thực sự của Hoa Kỳ có thể phức tạp hơn.

Một số nhà phân tích cho rằng mục đích thực sự của Hoa Kỳ khi phát động cuộc chiến thuế quan không chỉ là giảm thâm hụt thương mại mà còn để duy trì địa vị trong nền kinh tế và công nghệ toàn cầu. Bằng cách gây áp lực áp thuế đối với các quốc gia và ngành công nghiệp cụ thể, Hoa Kỳ có thể hy vọng buộc các quốc gia này phải nhượng bộ về các quy tắc thương mại, bảo vệ sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ, v.v.

Hơn nữa, thuế quan cũng có thể được xem như một công cụ địa chính trị được sử dụng để điều chỉnh quan hệ kinh tế và chính trị với các quốc gia cụ thể. Nói một cách đơn giản, do sự tồn tại của quyền bá chủ đồng đô la Mỹ, thuế quan đang được "vũ khí hóa".

Đối với thế giới, giải quyết tình trạng thống trị của đồng đô la là giải pháp cơ bản cho việc sử dụng thuế quan của Hoa Kỳ làm vũ khí.

5. Gót chân Asin của sự bá quyền của đồng đô la

Sự bá chủ của đồng đô la Mỹ giống như người anh hùng Achilles của Hy Lạp cổ đại. Dù có vẻ mạnh mẽ đến đâu thì nó vẫn luôn có điểm yếu chết người. Đằng sau sự bá quyền của đồng đô la, có nhiều lỗ hổng kinh tế và chính trị nghiêm trọng. Một khi những lỗ hổng này bị thủng bởi lực lượng thị trường hoặc những thay đổi chính trị, nền kinh tế Hoa Kỳ và toàn cầu sẽ phải đối mặt với tình trạng hỗn loạn chưa từng có.

5.1 Sự không bền vững của nợ quá mức

Để hiểu được vấn đề bá quyền của đồng đô la, trước tiên chúng ta hãy xem xét dữ liệu. Tính đến tháng 3 năm 2025, nợ của chính phủ liên bang Hoa Kỳ đã vượt quá 36,56 nghìn tỷ đô la, tương đương hơn 124% tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Dữ liệu này có ý nghĩa gì? Nói một cách đơn giản, số nợ mà chính phủ Hoa Kỳ phải gánh chịu mỗi năm vượt quá tổng sản lượng kinh tế hàng năm của nước này.

Tuy nhiên, điều kỳ lạ là nợ khổng lồ của Mỹ lại không dẫn đến chi phí tài chính cao hơn. Ngược lại, trong vài thập kỷ qua, Hoa Kỳ đã dựa vào địa vị quốc tế của đồng đô la Mỹ để liên tục hạ lãi suất vay, khiến chi phí vay trở nên cực kỳ thấp. Tỷ suất lợi nhuận Hoa Kỳ vẫn ở mức thấp trong một thời gian dài - ví dụ, từ năm 2020 đến năm 2024, tỷ suất lợi nhuận kỳ hạn 10 năm trung bình của Hoa Kỳ chỉ khoảng 2%, trong khi các quốc gia có nợ lớn khác, chẳng hạn như Brazil, có tỷ suất lợi nhuận hơn 10% hoặc thậm chí cao hơn trong cùng kỳ.

Đằng sau vẻ ngoài đẹp đẽ của nợ khổng lồ và nguồn tài chính chi phí thấp thực chất là một phép màu kinh tế không bền vững. Một khi các nhà đầu tư toàn cầu mất niềm tin vào khả năng trả nợ của Hoa Kỳ, chi phí nợ sẽ tăng nhanh chóng và tín dụng của đồng đô la Mỹ sẽ phải đối mặt với những thử thách nghiêm trọng.

Cuộc khủng hoảng thế chấp lần năm 2008 là lần lần quyền bá chủ của đồng đô la bị đặt dấu hỏi nghiêm túc. Mặc dù Cục dự trữ liên bang Hoa Kỳ cuối cùng đã tạm thời cứu Hoa Kỳ vượt qua cuộc khủng hoảng bằng biện pháp nới lỏng định lượng (QE) quy mô cực lớn, nhưng nó cũng đặt nền tảng cho rủi ro nợ và lạm phát sâu sắc hơn.

Kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát vào năm 2020, chính phủ liên bang Hoa Kỳ và Cục dự trữ liên bang Hoa Kỳ đã thực hiện hơn 4,5 nghìn tỷ đô la nới lỏng định lượng (QE). Hoạt động in tiền theo kiểu "máy in Xả nước" đáng kinh ngạc như vậy một lần nữa đã đẩy uy tín của đồng đô la Mỹ đến bờ vực sụp đổ.

5.2 Sự phản kháng toàn cầu đối với hệ thống đô la Mỹ

Hoa Kỳ từ lâu đã áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế và hạn chế thương mại thông qua hệ thống đô la, điều này đã dẫn đến sự bất mãn nghiêm trọng đối với đồng đô la ở nhiều quốc gia trên thế giới. Dữ liệu cho thấy chỉ riêng từ năm 2010 đến năm 2024, Bộ Ngân khố Hoa Kỳ đã áp đặt hơn lần lệnh trừng phạt tài chính và đóng băng tài sản đối với các quốc gia, công ty và cá nhân khác thông qua hệ thống thanh toán bằng đô la Mỹ.

Để đưa ra một ví dụ gần đây, sau khi xung đột Nga-Ukraine bùng nổ vào năm 2022, Hoa Kỳ đã nhanh chóng áp đặt các lệnh trừng phạt tài chính nghiêm trọng nhất trong lịch sử đối với Nga: đóng băng băng dự trữ ngoại hối của Nga khoảng 300 tỷ đô la Mỹ và cấm các ngân hàng Nga tham gia vào hệ thống thanh toán bù trừ đô la Mỹ của SWIFT (Hiệp hội viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu).

Đối diện sự “bá quyền tài chính” của đồng đô la Mỹ, ngày càng nhiều quốc gia trên thế giới bắt đầu tích cực tìm kiếm các giải pháp thay thế và cố gắng bỏ qua hệ thống thanh toán bằng đô la Mỹ. Lấy các nước BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc và Nam Phi) làm ví dụ, kể từ năm 2023, họ đã đẩy nhanh việc thúc đẩy các thỏa thuận quyết toán thương mại không phải bằng đô la Mỹ. Dữ liệu cho thấy chỉ tính riêng năm 2024, quyết toán không phải bằng đô la Mỹ chiếm tỷ lệ hơn 70% thương mại Trung Quốc-Nga; Ấn Độ và UAE đã ký một thỏa thuận vào năm 2023 để quyết toán thương mại song phương bằng đồng rupee; Brazil và Argentina đang tích cực thúc đẩy các giao dịch bằng tiền tệ địa phương để giảm sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ.

Hơn nữa, vào tháng 8 năm 2024, hội nghị thượng đỉnh BRICS đã chính thức đề xuất thành lập "đồng tiền chung BRICS". Mặc dù khái niệm này vẫn đang trong giai đoạn thăm dò, nhưng chắc chắn cho thấy xu hướng phi đô la hóa đang diễn ra nhanh hơn.

5.3 Thách thức của tiền tệ phi tập trung

Nếu nỗ lực phi đô la hóa của nhiều quốc gia vẫn chỉ là những nỗ lực ban đầu thì sự phát triển nhanh chóng của tiền kỹ thuật số đã mở ra một chiến trường hoàn toàn mới cho thị trường tài chính toàn cầu.

Crypto đại diện là Bitcoin đã dần thu hút sự chú ý của ngày càng nhiều nhà đầu tư, công ty và thậm chí là chính phủ trên toàn thế giới vì phi tập trung và không thể bị một quốc gia nào kiểm soát. Theo báo cáo nghiên cứu năm 2024 của Đại học Cambridge, hơn 300 triệu người trên toàn thế giới sở hữu hoặc đã sử dụng crypto.

Mặc dù Bitcoin vẫn chưa thực sự thách thức địa vị là đồng đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ của thế giới, nhưng nó cung cấp một giải pháp mới cho việc lưu trữ tài sản và thanh toán xuyên biên giới. El Salvador đã trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới hợp pháp hóa Bitcoin vào năm 2021, tiếp theo là Cộng hòa Trung Phi vào năm 2022. Mặc dù các quốc gia này đều nhỏ, nhưng những hành động như vậy đã gửi đi một tín hiệu rõ ràng tới thế giới: chủ quyền tiền tệ không nhất thiết phải phụ thuộc vào hệ thống đô la Mỹ.

5.4 Những con đường có thể dẫn đến sự kết thúc của quyền bá chủ của đồng đô la Mỹ

Theo kinh nghiệm lịch sử, không có sự thống trị của bất kỳ loại tiền tệ nào là vĩnh cửu. Đồng đô la bạc Tây Ban Nha, đồng guilder Hà Lan và đồng bảng Anh đều từng đạt được vinh quang lớn trên sân khấu lịch sử, nhưng cuối cùng đã suy tàn. Mặc dù đồng đô la Mỹ vẫn mạnh nhưng chắc chắn sẽ phải đối mặt với những thách thức mang tính chu kỳ.

Các chuyên gia cho rằng có ba con đường có thể dẫn đến sự kết thúc của quyền bá chủ đồng đô la Mỹ:

Đầu tiên, xu hướng đa cực hóa toàn cầu tiếp tục tăng tốc. Địa vị kinh tế quốc tế của Hoa Kỳ đã dần giảm và trọng tâm kinh tế toàn cầu đã chuyển sang các thị trường mới nổi như Đông Á, Nam Á và Trung Đông. Ngày càng nhiều quốc gia thúc đẩy việc phổ biến các cơ chế quyết toán không phải bằng đô la Mỹ dựa trên lợi ích riêng của họ. Nhu cầu về đồng đô la Mỹ như một loại tiền tệ dự trữ đang dần giảm xuống và quyền bá chủ của đồng đô la Mỹ đang bị pha loãng.

Thứ hai, hệ thống tín dụng trái phiếu Mỹ đang bị thị trường đặt dấu hỏi nghiêm trọng. Hoa Kỳ không thể tiếp tục huy động vốn với chi phí thấp. Lãi suất nợ tăng cao đã dẫn đến bùng nổ cuộc khủng hoảng nợ chính phủ và uy tín của đồng đô la Mỹ đã gặp phải cuộc khủng hoảng chưa từng có. Trong trường hợp này, thị trường vốn toàn cầu sẽ bán tháo tài sản bằng đô la Mỹ, thúc đẩy tín dụng bằng đô la Mỹ và hệ thống đô la Mỹ sụp đổ ngay lập tức.

Thứ ba, sự phổ biến nhanh chóng của tiền kỹ thuật số đã khiến hoạt động thương mại xuyên biên giới toàn cầu không còn phụ thuộc nhiều vào hệ thống thanh toán bằng đô la Mỹ. Đặc biệt sau khi đồng Nhân dân tệ kỹ thuật số và các loại tiền kỹ thuật số phi tập trung như Bitcoin trở thành công cụ thanh toán quốc tế phổ biến, sự phụ thuộc của thế giới vào đồng đô la Mỹ đã giảm đi đáng kể. Đồng đô la Mỹ không còn chức năng tuyệt đối là một "vũ khí tài chính" nữa và quyền bá chủ của nó đã tự động chấm dứt.

Tuy nhiên, stablecoin phi tập trung , đặc biệt là stablecoin không liên quan đến tài sản bằng đô la Mỹ, sẽ trở thành đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ để phi tập trung đồng đô la Mỹ.

6. Stablecoin phi tập trung chấm dứt sự thống trị của đồng đô la Mỹ

Trong thập kỷ qua, sự gia tăng nhanh chóng của crypto đã cho phép mọi người nhìn thấy nhiều khả năng hơn ngoài hệ thống tiền tệ truyền thống. Theo xu hướng này, stablecoin dần trở thành một thế lực quan trọng trong việc thay đổi bối cảnh tiền tệ hiện tại nhờ giá trị neo giữ tương đối ổn định, chức năng thanh toán xuyên biên giới thuận tiện và tiềm năng phi tập trung. Nhưng điều đáng chú ý là không phải tất cả stablecoin đều tư cách trở thành "ứng cử viên" chấm dứt sự thống trị của đồng đô la Mỹ trong tương lai.

6.1 Phân loại Stablecoin và cơ chế hoạt động của chúng

Để hiểu sâu hơn stablecoin, trước tiên chúng ta chia stablecoin thành ba loại:

Thể loại 1: Stablecoin được thế chấp bằng tiền pháp định

Đúng như tên gọi, stablecoin được thế chấp bằng tiền pháp định là token được thế chấp bằng các loại tiền tệ hợp pháp truyền thống như đô la Mỹ và euro và được phát hành với giá trị neo 1:1 vào token này. Những ví dụ nổi tiếng nhất bao gồm USDT (Tether) và USDC (USD Coin). Tính đến ngày 9 tháng 4 năm 2025, giá trị vốn hóa thị trường USDT lên tới 140 tỷ đô la Mỹ, và giá trị thị trường của USDC là 60 tỷ đô la Mỹ. Cả hai cùng chiếm hơn 85% thị phần trường stablecoin , như thể hiện trong hình bên dưới.

Ưu điểm lớn nhất của loại stablecoin này là dễ hiểu và có rủi ro thấp. Miễn là đơn vị phát hành thực sự nắm giữ tài sản tiền tệ hợp pháp bằng với số tiền phát hành thì giá token có thể được đảm bảo hiệu quả. Nhưng vì lý do này, tính ổn định và độ tin cậy của stablecoin như vậy phụ thuộc rất nhiều vào uy tín của cơ quan tập trung(như Tether và Circle).

Tuy nhiên, đây chính là cốt lõi của vấn đề - các thể chế tập trung chắc chắn sẽ bị hạn chế bởi quyền lực chính trị, thẩm quyền và quy định tài chính.

Thể loại 2: Crypto thế chấp stablecoin

Các loại tiền ổn định được thế chấp bằng crypto stablecoin thế chấp bằng tài sản crypto khác (như ETH, BTC) và sử dụng hình thức thế chấp vượt mức để đảm bảo giá ổn định. Các ví dụ tiêu biểu bao gồm Dai (MakerDAO) và stablecoin phi tập trung như LUSD ( Liquity ) đã xuất hiện trong những năm gần đây.

MakerDAO đã trải qua một đợt đổi thương hiệu lớn vào tháng 8 năm 2024, đổi tên thành Sky đồng thời đổi tên stablecoin Dai thành USDS. Để thuận tiện, chúng tôi sẽ tiếp tục sử dụng tên cũ trong thời điểm hiện tại.

Tính đến cuối tháng 3 năm 2025, giá trị vốn hóa thị trường của Dai + USDS đã vượt quá 10,8 tỷ đô la Mỹ, trở thành stablecoin được thế chấp bằng crypto dẫn đầu, như thể hiện trong hình trên. Loại stablecoin này phi tập trung hơn nhiều so với stablecoin được thế chấp bằng tiền pháp định vì tài sản thế chấp của nó là tài sản crypto phi tập trung và quá trình thế chấp và phát hành được tự động hoàn thành thông qua hợp đồng thông minh. Về mặt lý thuyết, không có chỗ cho sự can thiệp của con người.

Thể loại 3: Stablecoin thuật toán(Không thế chấp)

Khái niệm về Stablecoin thuật toán lần đầu tiên được đề xuất bởi Basis và sau đó là TerraUSD (UST). Loại stablecoin này không có bất kỳ loại tiền pháp định hoặc tài sản nào khác làm tài sản thế chấp trực tiếp, mà tự động điều chỉnh lượng cung ứng thông qua các thuật toán phức tạp, cố gắng neo giá trị vào tiền pháp định (thường là đô la Mỹ). Sự sụp đổ của TerraUSD vào năm 2022 đã gây ra sự hỗn loạn nghiêm trọng trên thị trường và thị trường từng cho rằng Stablecoin thuật toán đã thất bại, nhưng Stablecoin thuật toán mới gần đây như Frax và Reflexer đã dần cố gắng khôi phục lại niềm tin của thị trường.

Tuy nhiên, do thiếu sự chứng thực của tài sản thực nên tính ổn định lâu dài của Stablecoin thuật toán vẫn chưa được thị trường công nhận.

6.2 Tại sao USDT và USDC không thể chấm dứt sự thống trị của đồng đô la?

Hãy quay lại câu hỏi cốt lõi của bài viết này - tại sao USDT và USDC, stablecoin được hỗ trợ bởi tài sản bằng đô la Mỹ, lại khó có thể thay thế đồng đô la Mỹ và trở thành đồng tiền bá quyền mới?

Lý do chính là nền tảng giá trị của chúng vẫn gắn chặt với tài sản đô la Mỹ và quyền kiểm soát tài sản đô la Mỹ thuộc về chính phủ Hoa Kỳ và các cơ quan quản lý của nước này.

Đầu tiên, chúng ta hãy xem xét một số dữ liệu và ví dụ thực tế:

Trong cuộc xung đột Nga-Ukraine năm 2022, Hoa Kỳ đã đưa ra các lệnh trừng phạt tài chính chưa từng có đối với Nga, đóng băng hơn 300 tỷ đô la dự trữ ngoại hối của Nga, trong đó lượng lớn các công cụ tài chính được hỗ trợ bởi tài sản bằng đô la Mỹ. Sau đó, Bộ Ngân khố Hoa Kỳ đã đưa ra cảnh báo rõ ràng, yêu cầu tất cả các đơn vị phát hành stablecoin thuộc thẩm quyền của Hoa Kỳ đóng băng mọi tài khoản liên quan đến các thực thể của Nga.

Circle (đơn vị phát hành USDC) đã phản ứng nhanh chóng và đóng băng các tài khoản USDC trị giá hàng triệu đô la. Động thái này chứng minh rõ ràng thực tế rằng USDC và stablecoin được thế chấp tài sản đô la tương tự về cơ bản chỉ là phiên bản blockchain của đồng đô la Mỹ và bản chất của chúng không thay đổi - tài sản của chúng vẫn chịu sự quản lý chặt chẽ của các cơ quan quản lý Hoa Kỳ.

Hãy cùng xem xét lại USDT. Từ năm 2021 đến năm 2024, USDT đóng băng hàng chục địa chỉ với tổng số tiền lên tới hàng trăm triệu đô la theo yêu cầu của Bộ Tư pháp Hoa Kỳ (DOJ) và Văn phòng Tổng chưởng lý New York (NYAG). Điều này cũng cho thấy rằng mặc dù Tether, đơn vị phát hành USDT, tuyên bố rằng mình được đăng ký tại Quần đảo Virgin thuộc Anh và không chịu sự quản lý của Hoa Kỳ, nhưng dưới áp lực trừng phạt từ mạng lưới quyết toán bằng đô la Mỹ toàn cầu, Tether vẫn phải "cúi đầu" và hợp tác thực hiện các biện pháp đóng băng .

Quan trọng hơn, sức mạnh này thực sự giống hệt như hệ thống SWIFT của hệ thống tài chính truyền thống. Hoa Kỳ chỉ cần ra lệnh cho bất kỳ đơn vị phát hành stablecoin nào được hỗ trợ bởi tài sản bằng đô la Mỹ phải nhanh chóng đóng băng tài khoản và cắt đứt Chuỗi tài trợ. Điều này có nghĩa là stablecoin được hỗ trợ bởi tài sản bằng đô la Mỹ không thể thoát khỏi sự kiểm soát trực tiếp của quyền bá chủ đồng đô la Mỹ và không thể thực sự thay thế địa vị bá chủ của đồng đô la Mỹ trong thương mại và tài chính toàn cầu.

6.3 Stablecoin có thể thực sự chấm dứt sự thống trị của đồng đô la Mỹ - stablecoin phi tập trung không cần tài sản thế chấp là đô la Mỹ

Do đó, stablecoin thực sự có thể phá vỡ bế tắc này phải là stablecoin hoàn toàn tách biệt khỏi tài sản đô la Mỹ, không thể bị chặn và hoàn toàn phi tập trung .

Đặc điểm của stablecoin này là gì? Lấy stablecoin phi tập trung Dai của MakerDAO làm điểm khởi đầu, mô hình stablecoin lý tưởng trong tương lai có thể là:

Tài sản thế chấp được đa dạng hóa và phi tập trung: tài sản thế chấp chính không còn là đô la Mỹ hoặc tài sản tài chính bằng đô la Mỹ nữa mà là tài sản phi tập trung như BTC và ETH, và thậm chí có thể là các hình thức token hóa vàng hoặc tài sản không phải bằng đô la Mỹ khác.

Cơ chế quản trị hoàn toàn phi tập trung: Các cơ chế thế chấp, đúc tiền và thanh lý được triển khai hoàn toàn thông qua hợp đồng thông minh. Không có một thực thể tập trung hay quyền lực nhà nước nào có thể đơn phương kiểm soát hoặc đóng băng tài sản.

Không có rủi ro về điểm lỗi đơn lẻ theo quy định: Tất cả tài sản thế chấp đều được phân bổ trên nút khác nhau trên toàn thế giới. Không có chính phủ hay tổ chức nào có thể đóng băng hoặc kiểm soát chúng một mình, điều đó có nghĩa là stablecoin này sẽ hoàn toàn thoát khỏi ảnh hưởng của bá quyền tài chính Hoa Kỳ.

Khi tài sản thế chấp của stablecoin bị phi đô la hóa hoàn toàn, Hoa Kỳ thực sự bị loại khỏi vị trí trung tâm của trò chơi tiền tệ này, dẫn đến sự biến mất hoàn toàn của thu nhập từ tiền phát hành mà nước này vẫn luôn được hưởng.

Seigniorage về cơ bản là những lợi nhuận bổ sung mà Hoa Kỳ mang lại bằng cách phát hành đô la Mỹ và cho phép thế giới chủ động nắm giữ tài sản bằng đô la Mỹ. Ví dụ, chính phủ Hoa Kỳ tiết kiệm được hàng trăm tỷ đô la chi phí lãi suất mỗi năm bằng cách dựa vào địa vị dự trữ toàn cầu của đồng đô la Mỹ (ước tính chi phí tiết kiệm được từ lãi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ chỉ riêng trong năm 2023 sẽ vượt quá 250 tỷ đô la Mỹ).

Nhưng khi stablecoin chuyển hoàn toàn sang tài sản không phải đô la Mỹ như BTC, ETH hoặc vàng, các quốc gia và tổ chức trên khắp thế giới không còn cần phải nắm giữ đô la Mỹ hoặc trái phiếu đô la Mỹ làm tài sản thế chấp, điều đó có nghĩa là Hoa Kỳ mất quyền in "tiền giấy" đô la Mỹ với chi phí bằng không để đổi lấy hàng hóa thực trên toàn thế giới.

Từ thời điểm này, Bộ Ngân khố Hoa Kỳ không còn có thể phát hành trái phiếu kho bạc và dễ dàng huy động vốn toàn cầu với chi phí thấp bằng cách dựa vào địa vị đồng tiền quyết toán toàn cầu như trước đây nữa. Bối cảnh stablecoin mới này thực sự đang cắt đứt nguồn gốc của vấn đề, trực tiếp cắt đứt kênh kinh tế vô hình mà Hoa Kỳ dựa vào tiền phát hành và tài chính chi phí thấp để thu lợi nhuận toàn cầu.

6.4 Tóm tắt: Stablecoin phi tập trung là chìa khóa để chấm dứt sự thống trị của các loại tiền tệ fiat

Khi stablecoin phi tập trung này thực sự được áp dụng rộng rãi, chúng sẽ hoàn toàn Sự lật đổ bối cảnh tài chính hiện tại:

Hoạt động thương mại giữa các quốc gia sẽ không còn cần phải thông qua hệ thống thanh toán bằng đô la Mỹ (như SWIFT) và sẽ không còn bị đe dọa bởi các lệnh trừng phạt và đóng băng.

Tính thanh khoản tự do và an ninh của các quỹ toàn cầu đã được cải thiện đáng kể, các quỹ sẽ không bị chặn hoặc đóng băng tùy tiện, cũng như sẽ không bị sử dụng làm vũ khí trong các cuộc đấu tranh địa chính trị.

Chi phí vốn đã giảm đáng kể và không cần phải trả "phí phát hành" và "thuế đô la" vô hình cho sự bá quyền của đồng đô la Mỹ.

Với sự trưởng thành của công nghệ b

Nguồn
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên chỉ là ý kiến của tác giả, không đại diện cho bất kỳ lập trường nào của Followin, không nhằm mục đích và sẽ không được hiểu hay hiểu là lời khuyên đầu tư từ Followin.
Thích
Thêm vào Yêu thích
Bình luận