Trong mọi biến động kinh tế, quyết định của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) về lãi suất luôn được thị trường theo dõi sát sao. Tuy nhiên, điều quan trọng không phải chỉ là Fed tăng hay giảm lãi suất, mà là ý nghĩa thực sự ẩn sau các động thái đó. Hiểu sai tín hiệu từ Fed có thể khiến nhà đầu tư đưa ra quyết định thiếu chính xác về triển vọng kinh tế và thị trường.
1. Vì sao cắt giảm lãi suất không đồng nghĩa với sự phục hồi mà thường đi kèm với suy thoái
Trong lịch sử (2001, 2008, 2020…), Fed chỉ bắt đầu hạ lãi suất khi suy thoái đã khởi phát hoặc rủi ro hệ thống trở nên quá rõ. Nguyên nhân là Fed thường chờ đến khi dữ liệu tăng trưởng, việc làm và thị trường tài chính cho thấy dấu hiệu đáng lo ngại mới hành động. Thêm vào đó, chính sách tiền tệ có độ trễ từ 6–18 tháng, nên khi Fed hạ lãi suất, suy thoái hầu như đã bắt đầu. Nói cách khác, cắt giảm lãi suất là sự thừa nhận nền kinh tế đang yếu đi, chứ không phải “liều thuốc” giúp nó hồi phục ngay.
2. Giữ nguyên lãi suất: tín hiệu kinh tế còn sức chịu đựng
Khi Fed ngừng tăng lãi suất, điều đó phản ánh niềm tin rằng nền kinh tế vẫn có khả năng hấp thụ mức lãi suất hiện tại. GDP vẫn tăng trưởng dương, tỷ lệ thất nghiệp chưa bùng nổ, và tiêu dùng nội địa chưa suy giảm nghiêm trọng. Như ông Powell đã nói trong cuộc họp, đây là giai đoạn Fed chọn cách “quan sát” - không siết chặt thêm, nhưng cũng chưa cần tung ra các biện pháp hỗ trợ. Việc giữ nguyên lãi suất thường được xem là dấu hiệu cho thấy Fed tin vào khả năng “hạ cánh mềm” của nền kinh tế.
3. Ảnh hưởng tới các lĩnh vực và ngành nghề
- Nhóm hưởng lợi:
- Trái phiếu chính phủ: lợi suất giảm khiến giá trái phiếu tăng, trở thành nơi trú ẩn an toàn.
- Cổ phiếu phòng thủ: y tế, tiện ích, hàng tiêu dùng thiết yếu thường giữ giá tốt trong giai đoạn bất ổn.
- Vàng và tài sản trú ẩn khác (như Bitcoin trong một số trường hợp): khi chi phí cơ hội nắm giữ giảm và tâm lý phòng thủ gia tăng, dòng tiền tìm đến kênh an toàn.
- Nhóm chịu ảnh hưởng tiêu cực:
- Ngân hàng – tài chính: biên lợi nhuận (NIM) suy giảm, nợ xấu có xu hướng gia tăng.
- Ngành mang tính chu kỳ cao như công nghệ, ô tô, du lịch, hàng xa xỉ thường chịu áp lực khi nhu cầu giảm.
- Dầu mỏ và nguyên liệu công nghiệp: nhu cầu sụt giảm khi hoạt động sản xuất – tiêu dùng co lại.
- Trung hạn (sau khi suy thoái chạm đáy): Ngành bất động sản và các cổ phiếu tăng trưởng thường bật mạnh trở lại nhờ hưởng lợi từ mặt bằng lãi suất thấp kéo dài. Điển hình là nhóm Big Tech sau khủng hoảng tài chính 2008, đã bước vào chu kỳ tăng trưởng dài hạn.
Việc Fed hạ hay giữ lãi suất không nên được nhìn nhận như tín hiệu đơn lẻ, mà phải đặt trong bối cảnh của chu kỳ kinh tế và độ trễ chính sách. Giữ nguyên lãi suất hàm ý Fed tin vào khả năng “hạ cánh mềm”, trong khi cắt giảm cho thấy nền kinh tế đã suy yếu và Fed chỉ đang hạn chế thiệt hại. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng chính sách tiền tệ không thể đảo ngược tức thì chu kỳ kinh tế, mà chỉ đóng vai trò điều tiết để tránh kịch bản tồi tệ hơn. Nói cách khác, tín hiệu từ Fed là tấm gương phản chiếu sức khỏe nền kinh tế, chứ không phải công cụ thần kỳ có thể thay đổi chu kỳ chỉ trong một đêm.